TRA CỨU ĐIỂM DỰ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC HỆ VLVH NĂM 2020 ĐỢT 2

Số báo danh Họ tên Ngày sinh Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm đối tượng ưu tiên Điểm khu vực ưu tiên Tổng

TH.00001

Phan Thị Thu An

30/11/1973

7.25

5.75

7.25

0

0,50

20,25

TH.00002

Phạm Thị Chiền

17/02/1975

7.75

6.00

8.50

0

0,50

22,25

TH.00003

Nguyễn Thị Mai Duyên

05/03/1976

7.75

6.25

8.25

0

0,50

22,25

TH.00004

Phan Thị Đào

08/08/1975

7.75

6.50

8.75

0

0,50

23,00

TH.00005

Hoàng Thị Gấm

28/08/1975

7.75

7.00

8.00

0

0,50

22,75

TH.00006

Phạm Thị Thu Hà

20/06/1974

8.25

6.25

8.75

0

0,50

23,25

TH.00007

Nguyễn Thị Hạnh

03/12/1974

7.75

6.50

7.50

0

0,50

21,75

TH.00008

Phạm Thị Hồng Hạnh

06/09/1977

7.75

6.50

8.50

0

0,75

22,75

TH.00009

Phạm Thị Hằng

03/04/1974

7.75

7.50

8.50

0

0,50

23,75

TH.00010

Phạm Thị Việt Hoa

12/11/1973

7.75

7.00

7.00

0

0,50

21,75

TH.00011

Nguyễn Thị Thu Hoà

02/04/1976

7.75

7.75

7.75

2

0,50

23,25

TH.00012

Nguyễn Thu Hoàn

11/02/1973

6.75

7.00

8.00

0

0,50

21,75

TH.00013

Nguyễn Đức Hòa

29/06/1975

7.75

6.00

7.50

0

0,50

21,25

TH.00014

Phạm Thị Thu Hòa

24/04/1975

7.75

6.00

7.50

0

0,50

21,25

TH.00015

Tạ Thị Bích Hồng

05/04/1971

7.75

6.00

8.75

0

0,50

22,50

TH.00016

Vũ Thị Lương Huyên

28/03/1971

7.00

5.00

8.00

0

0,50

20,00

TH.00017

Phạm Quang Huynh

20/02/1974

7.00

5.75

8.25

0

0,50

21,00

TH.00018

Nguyễn Thị Huyền

10/06/1974

7.50

5.50

7.25

0

0,50

20,25

TH.00019

Phạm Thị Thu Hương

25/02/1970

7.75

5.50

8.50

0

0,50

21,75

TH.00020

Nguyễn Thị Lan Hương

26/10/1973

7.75

5.75

8.00

0

0,50

21,50

TH.00021

Phạm Thị Thanh Hương

22/09/1971

7.75

6.00

7.25

0

0,50

21,00

TH.00022

Đinh Thị Thu Hương

07/05/1974

8.00

6.50

8.75

0

0,50

23,25

TH.00023

Phạm Thị Hường

27/03/1973

6.75

8.00

9.25

0

0,50

24,00

TH.00024

Phạm Thị Bích Kha

15/03/1977

7.00

6.00

7.25

0

0,50

20,25

TH.00025

Trần Thị Lan

17/11/1973

7.50

6.00

8.00

0

0,50

21,50

TH.00026

Nguyễn Thị Lành

17/03/1975

7.50

5.75

7.50

0

0,50

20,75

TH.00027

Phạm Thị Liên

21/07/1973

7.25

6.00

7.00

0

0,50

20,25

TH.00028

Vũ Thị Loan

25/09/1974

7.50

6.00

7.50

0

0,50

21,00

TH.00029

Nguyễn Thị Hiền Lương

11/11/1975

7.50

6.00

7.25

0

0,50

20,75

TH.00030

Nguyễn Thị Hồng Mai

16/06/1976

7.50

6.50

8.50

0

0,75

22,50

TH.00031

Vũ Thị Nhàn

28/05/1972

7.50

6.50

8.25

0

0,50

22,25

TH.00032

Tô Thị Nhạn

09/02/1975

7.50

6.25

8.25

0

0,50

22,00

TH.00033

Lê Thị Nhung

10/08/1974

7.50

5.50

6.50

0

0,50

19,50

TH.00034

Tống Thị Hải Phượng

18/01/1979

6.75

6.00

8.50

0

0,50

21,25

TH.00035

Nguyễn Thị Quế

23/12/1975

7.50

6.75

7.75

1

0,50

22,00

TH.00036

Phạm Thị Quyên

25/09/1978

7.50

6.50

7.75

0

0,50

21,75

TH.00037

Nguyễn Thị Thu Thảo

21/10/1974

7.50

6.25

7.75

0

0,50

21,50

TH.00038

Phạm Thị Hồng Thắm

18/12/1973

6.75

6.50

7.50

0

0,50

20,75

TH.00039

Mai Thị Thêm

13/05/1974

7.50

7.00

8.25

0

0,50

22,75

TH.00040

Đặng Thị Kim Thêu

14/09/1975

6.75

6.50

8.50

0

0,50

21,75

TH.00041

Nguyễn Thị Thiêm

03/02/1974

6.75

6.50

7.75

0

0,50

21,00

TH.00042

Trần Thị Thoa

09/06/1977

7.50

6.00

6.00

0

0,50

19,50

TH.00043

Vũ Thị Thỏa

10/04/1974

7.50

6.00

7.75

0

0,50

21,25

TH.00044

Lê Thị Tú

23/01/1972

7.50

5.50

7.25

0

0,50

20,25

TH.00045

Bùi Thị Tố Uyên

22/12/1975

7.50

6.00

7.75

0

0,50

21,25

TH.00046

Tô Thị Xuân

05/02/1975

6.75

6.25

7.50

0

0,50

20,50

M.00001

Trịnh Hà Anh

15/06/1997

7.75

7.00

7.00

0

0,75

21,75

M.00002

Trần Thị Hải Âu

14/09/1996

7.75

7.00

8.50

0

0,75

23,25

M.00003

Đoàn Thị Cúc

10/02/1975

8.00

6.75

7.75

0

0,75

22,50

M.00004

Phạm Thị Thùy Dung

29/06/1992

8.00

6.00

8.50

0

0,25

22,50

M.00005

Bùi Thị Điệp

25/01/1982

7.50

7.00

7.00

0

0,50

21,50

M.00006

Vũ Thị Thu Hằng

14/12/1984

8.00

8.75

8.00

0

0,75

24,75

M.00007

Lê Thị Thu Hằng

11/09/1981

7.50

8.25

6.75

0

0,50

22,50

M.00008

Hoàng Thị Huế

25/06/1989

8.50

7.25

7.50

1

0,75

23,25

M.00009

Hoàng Thị Huế

27/10/1978

8.50

6.00

6.75

0

0,75

21,25

M.00010

Nguyễn Thị Thu Huệ

18/11/1977

7.50

5.00

8.00

0

0,50

20,50

M.00011

Vũ Thị Huyền

07/05/1995

8.00

6.50

7.25

0

0,50

21,75

M.00012

Đỗ Thị Hương

01/01/1985

9.00

8.50

7.25

0

0,50

24,75

M.00013

Lê Hà Khanh

20/12/1996

8.50

7.50

8.00

0

0,25

24,00

M.00014

Nguyễn Thị Phong Lan

17/12/1974

8.00

7.00

7.25

0

0,50

22,25

M.00015

Bùi Thị Hương Lan

16/03/1981

8.50

7.00

8.00

0

0,25

23,50

M.00016

Lã Thị Hương Lan

08/11/2000

8.00

6.50

7.25

0

0,50

21,75

M.00017

Đoàn Thị Mai

20/08/1991

7.00

6.00

8.00

0

0,50

21,00

M.00018

Ninh Thị Quỳnh Mai

16/08/1993

8.50

7.50

8.25

0

0,75

24,25

M.00019

Trần Thị Mơ

02/07/1971

7.00

5.50

7.75

0

0,50

20,25

M.00020

Đàm Thị Hoài My

26/07/1983

8.00

8.50

7.75

0

0,50

24,25

M.00021

Vũ Hoàng Oanh

16/04/2000

9.00

7.25

7.50

0

0,25

23,75

M.00022

Đinh Thanh Tâm

24/11/1993

8.50

6.50

7.25

0

0,75

22,25

M.00023

Phạm Thị Thanh Tâm

06/03/1992

8.00

7.00

7.75

0

0,75

22,75

M.00024

Trần Thị Kim Thanh

18/03/1998

9.00

7.25

7.50

0

0,25

23,75

M.00025

Bùi Thị Thanh

07/02/1982

8.00

6.00

7.50

0

0,75

21,50

M.00026

Nguyễn Thị Thơm

05/07/1982

8.50

8.00

7.75

0

0,50

24,25

M.00027

Nguyễn Thị Tươi

27/09/1992

9.00

7.50

7.00

0

0,75

23,50

M.00028

Đặng Thị Hồng Tươi

25/06/1995

8.50

7.75

7.50

0

0,25

23,75

M.00029

Trần Thị Thanh Tú

30/12/1988

8.00

7.50

7.25

0

0,25

22,75