Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm đối tượng ưu tiên | Điểm khu vực ưu tiên | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TH.00001 |
Phan Thị Thu An |
30/11/1973 |
7.25 |
5.75 |
7.25 |
0 |
0,50 |
20,25 |
TH.00002 |
Phạm Thị Chiền |
17/02/1975 |
7.75 |
6.00 |
8.50 |
0 |
0,50 |
22,25 |
TH.00003 |
Nguyễn Thị Mai Duyên |
05/03/1976 |
7.75 |
6.25 |
8.25 |
0 |
0,50 |
22,25 |
TH.00004 |
Phan Thị Đào |
08/08/1975 |
7.75 |
6.50 |
8.75 |
0 |
0,50 |
23,00 |
TH.00005 |
Hoàng Thị Gấm |
28/08/1975 |
7.75 |
7.00 |
8.00 |
0 |
0,50 |
22,75 |
TH.00006 |
Phạm Thị Thu Hà |
20/06/1974 |
8.25 |
6.25 |
8.75 |
0 |
0,50 |
23,25 |
TH.00007 |
Nguyễn Thị Hạnh |
03/12/1974 |
7.75 |
6.50 |
7.50 |
0 |
0,50 |
21,75 |
TH.00008 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
06/09/1977 |
7.75 |
6.50 |
8.50 |
0 |
0,75 |
22,75 |
TH.00009 |
Phạm Thị Hằng |
03/04/1974 |
7.75 |
7.50 |
8.50 |
0 |
0,50 |
23,75 |
TH.00010 |
Phạm Thị Việt Hoa |
12/11/1973 |
7.75 |
7.00 |
7.00 |
0 |
0,50 |
21,75 |
TH.00011 |
Nguyễn Thị Thu Hoà |
02/04/1976 |
7.75 |
7.75 |
7.75 |
2 |
0,50 |
23,25 |
TH.00012 |
Nguyễn Thu Hoàn |
11/02/1973 |
6.75 |
7.00 |
8.00 |
0 |
0,50 |
21,75 |
TH.00013 |
Nguyễn Đức Hòa |
29/06/1975 |
7.75 |
6.00 |
7.50 |
0 |
0,50 |
21,25 |
TH.00014 |
Phạm Thị Thu Hòa |
24/04/1975 |
7.75 |
6.00 |
7.50 |
0 |
0,50 |
21,25 |
TH.00015 |
Tạ Thị Bích Hồng |
05/04/1971 |
7.75 |
6.00 |
8.75 |
0 |
0,50 |
22,50 |
TH.00016 |
Vũ Thị Lương Huyên |
28/03/1971 |
7.00 |
5.00 |
8.00 |
0 |
0,50 |
20,00 |
TH.00017 |
Phạm Quang Huynh |
20/02/1974 |
7.00 |
5.75 |
8.25 |
0 |
0,50 |
21,00 |
TH.00018 |
Nguyễn Thị Huyền |
10/06/1974 |
7.50 |
5.50 |
7.25 |
0 |
0,50 |
20,25 |
TH.00019 |
Phạm Thị Thu Hương |
25/02/1970 |
7.75 |
5.50 |
8.50 |
0 |
0,50 |
21,75 |
TH.00020 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
26/10/1973 |
7.75 |
5.75 |
8.00 |
0 |
0,50 |
21,50 |
TH.00021 |
Phạm Thị Thanh Hương |
22/09/1971 |
7.75 |
6.00 |
7.25 |
0 |
0,50 |
21,00 |
TH.00022 |
Đinh Thị Thu Hương |
07/05/1974 |
8.00 |
6.50 |
8.75 |
0 |
0,50 |
23,25 |
TH.00023 |
Phạm Thị Hường |
27/03/1973 |
6.75 |
8.00 |
9.25 |
0 |
0,50 |
24,00 |
TH.00024 |
Phạm Thị Bích Kha |
15/03/1977 |
7.00 |
6.00 |
7.25 |
0 |
0,50 |
20,25 |
TH.00025 |
Trần Thị Lan |
17/11/1973 |
7.50 |
6.00 |
8.00 |
0 |
0,50 |
21,50 |
TH.00026 |
Nguyễn Thị Lành |
17/03/1975 |
7.50 |
5.75 |
7.50 |
0 |
0,50 |
20,75 |
TH.00027 |
Phạm Thị Liên |
21/07/1973 |
7.25 |
6.00 |
7.00 |
0 |
0,50 |
20,25 |
TH.00028 |
Vũ Thị Loan |
25/09/1974 |
7.50 |
6.00 |
7.50 |
0 |
0,50 |
21,00 |
TH.00029 |
Nguyễn Thị Hiền Lương |
11/11/1975 |
7.50 |
6.00 |
7.25 |
0 |
0,50 |
20,75 |
TH.00030 |
Nguyễn Thị Hồng Mai |
16/06/1976 |
7.50 |
6.50 |
8.50 |
0 |
0,75 |
22,50 |
TH.00031 |
Vũ Thị Nhàn |
28/05/1972 |
7.50 |
6.50 |
8.25 |
0 |
0,50 |
22,25 |
TH.00032 |
Tô Thị Nhạn |
09/02/1975 |
7.50 |
6.25 |
8.25 |
0 |
0,50 |
22,00 |
TH.00033 |
Lê Thị Nhung |
10/08/1974 |
7.50 |
5.50 |
6.50 |
0 |
0,50 |
19,50 |
TH.00034 |
Tống Thị Hải Phượng |
18/01/1979 |
6.75 |
6.00 |
8.50 |
0 |
0,50 |
21,25 |
TH.00035 |
Nguyễn Thị Quế |
23/12/1975 |
7.50 |
6.75 |
7.75 |
1 |
0,50 |
22,00 |
TH.00036 |
Phạm Thị Quyên |
25/09/1978 |
7.50 |
6.50 |
7.75 |
0 |
0,50 |
21,75 |
TH.00037 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
21/10/1974 |
7.50 |
6.25 |
7.75 |
0 |
0,50 |
21,50 |
TH.00038 |
Phạm Thị Hồng Thắm |
18/12/1973 |
6.75 |
6.50 |
7.50 |
0 |
0,50 |
20,75 |
TH.00039 |
Mai Thị Thêm |
13/05/1974 |
7.50 |
7.00 |
8.25 |
0 |
0,50 |
22,75 |
TH.00040 |
Đặng Thị Kim Thêu |
14/09/1975 |
6.75 |
6.50 |
8.50 |
0 |
0,50 |
21,75 |
TH.00041 |
Nguyễn Thị Thiêm |
03/02/1974 |
6.75 |
6.50 |
7.75 |
0 |
0,50 |
21,00 |
TH.00042 |
Trần Thị Thoa |
09/06/1977 |
7.50 |
6.00 |
6.00 |
0 |
0,50 |
19,50 |
TH.00043 |
Vũ Thị Thỏa |
10/04/1974 |
7.50 |
6.00 |
7.75 |
0 |
0,50 |
21,25 |
TH.00044 |
Lê Thị Tú |
23/01/1972 |
7.50 |
5.50 |
7.25 |
0 |
0,50 |
20,25 |
TH.00045 |
Bùi Thị Tố Uyên |
22/12/1975 |
7.50 |
6.00 |
7.75 |
0 |
0,50 |
21,25 |
TH.00046 |
Tô Thị Xuân |
05/02/1975 |
6.75 |
6.25 |
7.50 |
0 |
0,50 |
20,50 |
M.00001 |
Trịnh Hà Anh |
15/06/1997 |
7.75 |
7.00 |
7.00 |
0 |
0,75 |
21,75 |
M.00002 |
Trần Thị Hải Âu |
14/09/1996 |
7.75 |
7.00 |
8.50 |
0 |
0,75 |
23,25 |
M.00003 |
Đoàn Thị Cúc |
10/02/1975 |
8.00 |
6.75 |
7.75 |
0 |
0,75 |
22,50 |
M.00004 |
Phạm Thị Thùy Dung |
29/06/1992 |
8.00 |
6.00 |
8.50 |
0 |
0,25 |
22,50 |
M.00005 |
Bùi Thị Điệp |
25/01/1982 |
7.50 |
7.00 |
7.00 |
0 |
0,50 |
21,50 |
M.00006 |
Vũ Thị Thu Hằng |
14/12/1984 |
8.00 |
8.75 |
8.00 |
0 |
0,75 |
24,75 |
M.00007 |
Lê Thị Thu Hằng |
11/09/1981 |
7.50 |
8.25 |
6.75 |
0 |
0,50 |
22,50 |
M.00008 |
Hoàng Thị Huế |
25/06/1989 |
8.50 |
7.25 |
7.50 |
1 |
0,75 |
23,25 |
M.00009 |
Hoàng Thị Huế |
27/10/1978 |
8.50 |
6.00 |
6.75 |
0 |
0,75 |
21,25 |
M.00010 |
Nguyễn Thị Thu Huệ |
18/11/1977 |
7.50 |
5.00 |
8.00 |
0 |
0,50 |
20,50 |
M.00011 |
Vũ Thị Huyền |
07/05/1995 |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
0 |
0,50 |
21,75 |
M.00012 |
Đỗ Thị Hương |
01/01/1985 |
9.00 |
8.50 |
7.25 |
0 |
0,50 |
24,75 |
M.00013 |
Lê Hà Khanh |
20/12/1996 |
8.50 |
7.50 |
8.00 |
0 |
0,25 |
24,00 |
M.00014 |
Nguyễn Thị Phong Lan |
17/12/1974 |
8.00 |
7.00 |
7.25 |
0 |
0,50 |
22,25 |
M.00015 |
Bùi Thị Hương Lan |
16/03/1981 |
8.50 |
7.00 |
8.00 |
0 |
0,25 |
23,50 |
M.00016 |
Lã Thị Hương Lan |
08/11/2000 |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
0 |
0,50 |
21,75 |
M.00017 |
Đoàn Thị Mai |
20/08/1991 |
7.00 |
6.00 |
8.00 |
0 |
0,50 |
21,00 |
M.00018 |
Ninh Thị Quỳnh Mai |
16/08/1993 |
8.50 |
7.50 |
8.25 |
0 |
0,75 |
24,25 |
M.00019 |
Trần Thị Mơ |
02/07/1971 |
7.00 |
5.50 |
7.75 |
0 |
0,50 |
20,25 |
M.00020 |
Đàm Thị Hoài My |
26/07/1983 |
8.00 |
8.50 |
7.75 |
0 |
0,50 |
24,25 |
M.00021 |
Vũ Hoàng Oanh |
16/04/2000 |
9.00 |
7.25 |
7.50 |
0 |
0,25 |
23,75 |
M.00022 |
Đinh Thanh Tâm |
24/11/1993 |
8.50 |
6.50 |
7.25 |
0 |
0,75 |
22,25 |
M.00023 |
Phạm Thị Thanh Tâm |
06/03/1992 |
8.00 |
7.00 |
7.75 |
0 |
0,75 |
22,75 |
M.00024 |
Trần Thị Kim Thanh |
18/03/1998 |
9.00 |
7.25 |
7.50 |
0 |
0,25 |
23,75 |
M.00025 |
Bùi Thị Thanh |
07/02/1982 |
8.00 |
6.00 |
7.50 |
0 |
0,75 |
21,50 |
M.00026 |
Nguyễn Thị Thơm |
05/07/1982 |
8.50 |
8.00 |
7.75 |
0 |
0,50 |
24,25 |
M.00027 |
Nguyễn Thị Tươi |
27/09/1992 |
9.00 |
7.50 |
7.00 |
0 |
0,75 |
23,50 |
M.00028 |
Đặng Thị Hồng Tươi |
25/06/1995 |
8.50 |
7.75 |
7.50 |
0 |
0,25 |
23,75 |
M.00029 |
Trần Thị Thanh Tú |
30/12/1988 |
8.00 |
7.50 |
7.25 |
0 |
0,25 |
22,75 |