Stt |
Họ
và tên |
Giới tính |
Ngày
sinh |
CMND |
ĐT
ƯT |
KV
ƯT |
Môn
1 |
Môn
2 |
Môn
3 |
Tổng
điểm chưa có ưu tiên |
Điểm
ưu tiên quy đổi |
Điểm
trúng tuyển |
Ngành
trúng tuyển |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Phạm Thị Lan
Anh |
Nữ |
29/07/2001 |
037301000438 |
|
2NT |
Văn |
6,25 |
NK1 |
7,50 |
NK2 |
6,50 |
20,25 |
0,5 |
20,75 |
ĐH Giáo dục mầm non |
2 |
Hoàng T.Huyền Trang |
Nữ |
12/04/2002 |
037302004009 |
|
2 |
Văn |
8,00 |
NK1 |
7,50 |
NK2 |
7,50 |
23,00 |
0,5 |
23,50 |
ĐH Giáo dục mầm non |
3 |
Phạm Thị
Thanh Thảo |
Nữ |
08/04/2002 |
037302001260 |
|
2NT |
Văn |
7,75 |
GDCD |
9,25 |
NK |
8,00 |
25,00 |
0,5 |
25,50 |
ĐH Giáo dục mầm non |
4 |
Nguyễn Thị
Quỳnh |
Nữ |
20/12/2002 |
022302002748 |
|
2NT |
Văn |
6,25 |
Địa |
7,00 |
NK |
7,75 |
21 |
0,5 |
21,50 |
ĐH Giáo dục mầm non |
5 |
Trịnh Thị Kim
Oanh |
Nữ |
17/12/2002 |
037302004572 |
|
2NT |
Văn |
7,50 |
NK1 |
7,50 |
NK2 |
7,00 |
22 |
0,5 |
22,50 |
ĐH Giáo dục mầm non |
1 |
Nguyễn Thị
Ngân |
Nữ |
14/10/2002 |
037302003552 |
|
2 |
Toán |
7,80 |
Lý |
8,00 |
Hóa |
7,00 |
22,8 |
0,25 |
23,05 |
Giáo dục Tiểu học |
2 |
Đỗ Thị
Minh Hằng |
Nữ |
30/07/1995 |
164556989 |
|
2 |
Văn |
6,00 |
Toán |
8,50 |
NN |
8,50 |
23,00 |
0,25 |
23,25 |
Giáo dục Tiểu học |
3 |
Nguyễn
Phương Thảo |
Nữ |
26/9/2002 |
051158676 |
|
1 |
Văn |
7,75 |
Sử |
8,25 |
Địa |
7,25 |
23,25 |
0,5 |
23,75 |
Giáo dục Tiểu học |
4 |
Nguyễn Thị
Thúy |
Nữ |
11/11/2002 |
037302004302 |
|
2NT |
Văn |
7,00 |
Sử |
6,50 |
Địa |
8,25 |
21,75 |
0,5 |
22,25 |
Giáo dục Tiểu học |
5 |
Trần Vũ Tiểu Linh |
Nữ |
03/09/1999 |
037199000666 |
|
2 |
Văn |
8,00 |
Sử |
4,50 |
Địa |
7,25 |
19,75 |
0,25 |
20,00 |
Giáo dục Tiểu học |
6 |
Nguyễn Thị
Thu Hương |
nữ |
18/05/2002 |
037302004762 |
|
2 |
Văn |
8 |
Toán |
7,4 |
GDCD |
10 |
25,4 |
0,25 |
25,65 |
Giáo dục Tiểu học |
1 |
Lê Thị Huệ |
Nữ |
11/01/1998 |
037198002728 |
|
2 |
Văn |
6,00 |
Địa
|
5,50 |
NK |
8,25 |
19,75 |
0,25 |
20,00 |
CĐ Giáo dục mầm non |
1 |
An Thị Quỳnh
Anh |
Nữ |
20/04/2003 |
037303005527 |
|
1 |
Văn |
8,80 |
Sử |
8,00 |
Địa |
8,00 |
24,80 |
0,75 |
25,55 |
Giáo dục tiểu học |
2 |
Đặng
Phương Anh |
Nữ |
12/05/2002 |
034302001871 |
|
2NT |
Văn |
8,70 |
Toán |
8,05 |
NN |
7,85 |
24,60 |
0,5 |
25,10 |
Giáo dục tiểu học |
3 |
Hà Lê Phương Anh |
Nữ |
29/03/2003 |
037303001151 |
|
1 |
Toán |
8,25 |
Lý |
8,05 |
Hóa |
8,25 |
24,55 |
0,75 |
25,30 |
Giáo dục tiểu học |
4 |
Lê Thị Lan Anh |
Nữ |
16/08/2003 |
096303000163 |
|
2NT |
Toán |
8,00 |
Lý |
8,15 |
Hóa |
8,35 |
24,50 |
0,5 |
25,00 |
Giáo dục tiểu học |
5 |
Nguyễn Hoàng
Yến Anh |
Nữ |
13/11/2003 |
031303009585 |
|
2 |
Văn |
7,50 |
Sử |
9,50 |
Địa |
8,65 |
25,65 |
0,25 |
25,90 |
Giáo dục tiểu học |
6 |
Phạm Thị
Tuyết Anh |
Nữ |
06/05/2003 |
037303003164 |
|
2 |
Toán |
9,05 |
Lý |
9,15 |
Hóa |
8,10 |
26,30 |
0,25 |
26,55 |
Giáo dục tiểu học |
7 |
Phan Mỹ Duyên |
Nữ |
29/08/2003 |
001303013826 |
|
2 |
Toán |
8,05 |
Lý |
8,20 |
Hóa |
8,75 |
25,00 |
0,25 |
25,25 |
Giáo dục tiểu học |
8 |
Đỗ Thu Hà |
Nữ |
21/04/2003 |
036303008724 |
|
2NT |
Toán |
7,45 |
Lý |
8,65 |
Hóa |
8,10 |
24,20 |
0,5 |
24,70 |
Giáo dục tiểu học |
9 |
Nguyễn Dương Hà |
Nữ |
29/06/2003 |
113825542 |
|
1 |
Toán |
8,80 |
Văn |
7,95 |
NN |
9,10 |
25,85 |
0,75 |
26,60 |
Giáo dục tiểu học |
10 |
Nguyễn Thị
Thu Hiền |
Nữ |
17/01/2003 |
037303005247 |
|
2NT |
Văn |
7,20 |
Toán |
9,50 |
NN |
9,25 |
25,95 |
0,5 |
26,45 |
Giáo dục tiểu học |
11 |
Tống Thị Thu Hiền |
Nữ |
08/09/2003 |
037303005571 |
|
2NT |
Văn |
8,35 |
Sử |
7,95 |
Địa |
8,25 |
24,55 |
0,5 |
25,05 |
Giáo dục tiểu học |
12 |
Trịnh Thị Ánh
Hoài |
Nữ |
28/02/2000 |
113718501 |
|
1 |
Văn |
8,00 |
Sử |
8,45 |
Địa |
8,90 |
25,35 |
0,75 |
26,10 |
Giáo dục tiểu học |
13 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
Nữ |
23/05/2001 |
037301001771 |
|
1 |
Văn |
8,15 |
Sử |
8,30 |
Địa |
9,00 |
25,45 |
0,75 |
26,20 |
Giáo dục tiểu học |
14 |
Đinh Thị Khánh Huyền |
Nữ |
21/04/2003 |
037303003853 |
|
2NT |
Văn |
7,90 |
Sử |
8,90 |
Địa |
7,95 |
24,75 |
0,5 |
25,25 |
Giáo dục tiểu học |
15 |
Đoàn Thị Minh Huyền |
Nữ |
05/02/2003 |
|
|
1 |
Toán |
8,30 |
Văn |
8,80 |
NN |
8,55 |
25,65 |
0,75 |
26,40 |
Giáo dục tiểu học |
16 |
Đinh Thị Liễu |
Nữ |
19/08/2003 |
037303002555 |
|
2NT |
Văn |
9,10 |
Sử |
7,35 |
Địa |
8,15 |
24,60 |
0,5 |
25,10 |
Giáo dục tiểu học |
17 |
Đặng Kim Linh |
Nữ |
30/06/2003 |
035303003440 |
|
2 |
Toán |
7,80 |
Lý |
8,50 |
Hóa |
8,35 |
24,65 |
0,25 |
24,90 |
Giáo dục tiểu học |
18 |
Lê Thị
Phương Linh |
Nữ |
14/05/2003 |
037303002354 |
|
2NT |
Văn |
8,05 |
Toán |
8,20 |
GDCD |
8,90 |
25,15 |
0,5 |
25,65 |
Giáo dục tiểu học |
19 |
Nguyễn Thị
Diệu Linh |
Nữ |
25/02/2003 |
037303002855 |
|
2NT |
Văn |
8,60 |
Sử |
9,10 |
Địa |
7,75 |
25,45 |
0,5 |
25,95 |
Giáo dục tiểu học |
20 |
Nguyễn Thùy Linh |
Nữ |
09/10/1998 |
164621724 |
|
1 |
Toán |
8,90 |
Lý |
9,55 |
Hóa |
8,90 |
27,35 |
0,75 |
28,10 |
Giáo dục tiểu học |
21 |
Phạm Thị Linh |
Nữ |
28/12/03 |
242047334 |
|
1 |
Toán |
8,85 |
Lý |
8,50 |
Hóa |
7,80 |
25,15 |
0,75 |
25,90 |
Giáo dục tiểu học |
22 |
Tạ Thị Thùy Linh |
Nữ |
13/01/2003 |
037303002296 |
|
2NT |
Văn |
8,10 |
Sử |
9,20 |
Địa |
8,45 |
25,75 |
0,5 |
26,25 |
Giáo dục tiểu học |
23 |
Trịnh Thị Hiếu Linh |
Nữ |
10/10/2002 |
113780623 |
|
1 |
Toán |
8,60 |
Văn |
8,35 |
NN |
8,95 |
25,90 |
0,75 |
26,65 |
Giáo dục tiểu học |
24 |
Đinh Thị Hàn
Ly |
Nữ |
06/12/2003 |
064303004610 |
|
1 |
Văn |
8,00 |
Sử |
8,10 |
Địa |
8,15 |
24,25 |
0,75 |
25,00 |
Giáo dục tiểu học |
25 |
Vũ Thị Hiền Mai |
Nữ |
18/08/2003 |
037303003180 |
|
2 |
Toán |
8,35 |
Văn |
8,35 |
GDCD |
8,05 |
24,75 |
0,25 |
25,00 |
Giáo dục tiểu học |
26 |
Đặng Ngọc Tú Oanh |
Nữ |
26/04/2003 |
037303004344 |
|
1 |
Toán |
9,10 |
Lý |
8,15 |
Hóa |
9,10 |
26,35 |
0,75 |
27,10 |
Giáo dục tiểu học |
27 |
Đặng
Phương Oanh |
Nữ |
02/12/2003 |
001303036553 |
|
2 |
Văn |
8,10 |
Sử |
8,75 |
Địa |
8,90 |
25,75 |
0,25 |
26,00 |
Giáo dục tiểu học |
28 |
Phùng Minh
Phương |
Nữ |
14/11/2003 |
001303025928 |
|
2 |
Văn |
7,85 |
Sử |
8,9 |
Địa |
8,45 |
25,20 |
0,25 |
25,45 |
Giáo dục tiểu học |
29 |
Trần Mai
Phương |
Nữ |
01/01/2003 |
037303003420 |
|
2 |
Văn |
8,90 |
Toán |
8,20 |
Anh |
8,50 |
25,60 |
0,25 |
25,85 |
Giáo dục tiểu học |
30 |
Lê Như Quỳnh |
Nữ |
28/03/2002 |
030302003956 |
|
2 |
Toán |
8,7 |
Lý |
8,65 |
Hóa |
9,1 |
26,45 |
0,25 |
26,70 |
Giáo dục tiểu học |
31 |
Nguyễn Vũ Ngọc
Quỳnh |
Nữ |
31/07/2003 |
037303002187 |
|
2 |
Toán |
8,40 |
Lý |
8,05 |
Hóa |
8,75 |
25,20 |
0,25 |
25,45 |
Giáo dục tiểu học |
32 |
Đặng Thị
Phương Thảo |
Nữ |
12/12/2003 |
001303041405 |
|
2 |
Toán |
8,80 |
Lý |
8,50 |
Hóa |
8,60 |
25,90 |
0,25 |
26,15 |
Giáo dục tiểu học |
33 |
Doãn Thị Thu Thúy |
Nữ |
09/07/2003 |
001303037888 |
|
2 |
Văn |
8,20 |
Toán |
8,30 |
GDCD |
8,90 |
25,40 |
0,25 |
25,65 |
Giáo dục tiểu học |
34 |
Hoàng Thị Thủy Tiên |
Nữ |
15/10/2003 |
064303004587 |
|
1 |
Toán |
8,20 |
Văn |
6,65 |
GDCD |
9,20 |
24,05 |
0,75 |
24,80 |
Giáo dục tiểu học |
35 |
Lê Nguyễn Quỳnh Trang |
Nữ |
24/09/2003 |
001303038521 |
|
2 |
Văn |
8,55 |
Toán |
8,40 |
GDCD |
8,95 |
25,90 |
0,25 |
26,15 |
Giáo dục tiểu học |
36 |
Dương Thị
Mai Hạnh |
Nữ |
01/04/2003 |
113812965 |
|
2 |
Toán |
7,75 |
Văn |
7,80 |
GDCD |
9,10 |
24,65 |
0,25 |
24,90 |
Giáo dục tiểu học |
37 |
Vũ Thị Thùy
Dương |
Nữ |
26/01/2003 |
037303005117 |
|
2NT |
Toán |
8,85 |
Lý |
8,20 |
Hóa |
8,60 |
25,65 |
0,5 |
26,15 |
Giáo dục tiểu học |
1 |
Cù Thái Tuyết Nhi |
Nữ |
28/10/2003 |
037303001809 |
|
2NT |
Văn |
7,40 |
GDCD |
9,00 |
NN |
7,90 |
24,30 |
0,5 |
24,80 |
Việt Nam học |
1 |
Lê Anh Đức |
Nam |
12/08/2000 |
037200003149 |
|
2NT |
Toán |
5,3 |
Lý |
6,4 |
GDCD |
7,3 |
19,00 |
0,5 |
19,50 |
Quản trị kinh doanh |
2 |
Phạm Phi Hùng |
Nam |
19/06/2002 |
037202002667 |
|
1 |
Toán |
6,05 |
Lý |
6,75 |
Hóa |
6,25 |
19,05 |
0,75 |
19,80 |
Quản trị kinh doanh |
3 |
Bùi Văn Hưng |
Nam |
27/12/2002 |
037202004046 |
|
1 |
Toán |
5,90 |
Lý |
5,90 |
GDCD |
7,25 |
19,05 |
0,75 |
19,80 |
Quản trị kinh doanh |
4 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Nữ |
26/04/2003 |
037303002772 |
|
2NT |
Toán |
6,10 |
Lý |
6,40 |
Hóa |
7,05 |
19,55 |
0,5 |
20,05 |
Quản trị kinh doanh |
5 |
Nguyễn Thái
Sơn |
Nam |
15/03/2002 |
037202001870 |
|
1 |
Toán |
6,30 |
Lý |
6,45 |
Hóa |
6,40 |
19,15 |
0,75 |
19,90 |
Quản trị kinh doanh |
1 |
Đinh Kiều Anh |
Nữ |
11/10/2003 |
037303002615 |
|
2NT |
Toán |
7,95 |
Lý |
8,20 |
Anh |
8,00 |
24,15 |
0,5 |
24,65 |
Kế toán |
2 |
Hoàng Thị Linh Chi |
Nữ |
13/01/2003 |
037303002858 |
|
2 |
Toán |
6,70 |
Lý |
6,85 |
Hóa |
6,45 |
20,00 |
0,25 |
20,25 |
Kế toán |
3 |
Lê Văn Dũng |
Nam |
07/06/99 |
037099000535 |
|
2NT |
Toán |
8,45 |
Lý |
9,30 |
Hóa |
7,55 |
25,30 |
0,5 |
25,80 |
Kế toán |
4 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
01/08/2003 |
037303005411 |
|
2NT |
Toán |
7,55 |
Lý |
7,85 |
GDCD |
7,40 |
22,80 |
0,5 |
23,30 |
Kế toán |
5 |
Vũ Thị Duyên |
Nữ |
21/12/2003 |
037303002234 |
|
2NT |
Toán |
7,05 |
Văn |
5,85 |
NN |
6,30 |
19,20 |
0,5 |
19,70 |
Kế toán |
6 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
06/08/2003 |
037303005330 |
|
2NT |
Toán |
6,40 |
Lý |
6,25 |
Hóa |
6,10 |
18,75 |
0,5 |
19,25 |
Kế toán |
7 |
Đào Nguyễn
Khánh Hiền |
Nữ |
19/10/2000 |
164679239 |
|
2 |
Toán |
7,75 |
Lý |
8,10 |
Hóa |
7,75 |
23,60 |
0,25 |
23,85 |
Kế toán |
8 |
Phạm Thị Mai Hoa |
Nữ |
22/01/2003 |
035303001683 |
|
2NT |
Toán |
6,70 |
Lý |
7,95 |
Hóa |
8,55 |
23,20 |
0,5 |
23,70 |
Kế toán |
9 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Nữ |
19/11/2003 |
037303005023 |
|
2 |
Toán |
6,65 |
Lý |
8,20 |
Hóa |
7,60 |
22,45 |
0,25 |
22,70 |
Kế toán |
10 |
Nguyễn Thu Huyền |
Nữ |
25/02/2003 |
037303005350 |
|
2NT |
Văn |
7,20 |
Toán |
6,40 |
NN |
6,60 |
20,20 |
0,5 |
20,70 |
Kế toán |
11 |
Nguyễn Thị
Thanh Loan |
Nữ |
09/05/2003 |
037303004419 |
|
2NT |
Toán |
6,90 |
Lý |
6,25 |
Hóa |
7,20 |
20,35 |
0,5 |
20,85 |
Kế toán |
12 |
Nguyễn Đức
Mạnh |
Nam |
20/11/2003 |
036203000451 |
|
2 |
Toán |
7,40 |
Lý |
8,00 |
Hóa |
6,65 |
22,05 |
0,25 |
22,30 |
Kế toán |
13 |
Đinh Thị Ngân |
Nữ |
28/03/2003 |
037203004808 |
|
2 |
Toán |
6,25 |
Lý |
6,7 |
Hóa |
7,05 |
20,00 |
0,25 |
20,25 |
Kế toán |
14 |
Phạm Thị Kim
Ngân |
Nữ |
07/03/2002 |
037302001261 |
|
2NT |
Toán |
7,90 |
Lý |
8,25 |
Hóa |
7,40 |
23,55 |
0,5 |
24,05 |
Kế toán |
15 |
Vũ Hồng Sang |
Nam |
23/06/1996 |
037096004593 |
|
2NT |
Toán |
7,60 |
Lý |
7,35 |
Hóa |
6,15 |
21,10 |
0,5 |
21,60 |
Kế toán |
16 |
Trần Thị Thu Trang |
Nữ |
07/10/2003 |
037303005280 |
|
2NT |
Toán |
7,15 |
Văn |
6,05 |
NN |
5,15 |
18,35 |
0,5 |
18,85 |
Kế toán |
17 |
Vũ Thị
Huyền Trang |
Nữ |
02/08/1998 |
164621886 |
|
1 |
Toán |
6,65 |
NN |
6,65 |
Văn |
5,7 |
19,00 |
0,75 |
19,75 |
Kế toán |
18 |
Nguyễn Lâm Tùng |
Nữ |
09/11/2003 |
037203003322 |
|
1 |
Toán |
5,95 |
Lý |
6,15 |
GDCD |
6,90 |
19,00 |
0,75 |
19,75 |
Kế toán |
1 |
Nguyễn Thành Công |
Nam |
27/08/1999 |
164639998 |
|
2NT |
Văn |
7,75 |
Địa |
7,45 |
NN |
7,75 |
22,95 |
0,5 |
23,45 |
Du lịch |
2 |
Lê Thanh Hương |
Nữ |
26/07/2003 |
037303004362 |
|
2 |
Văn |
7,30 |
Sử |
7,25 |
Địa |
8,00 |
22,55 |
0,25 |
22,80 |
Du lịch |
3 |
Vũ Thị
Hương |
Nữ |
21/10/2002 |
037302004052 |
|
2 |
Văn |
6,80 |
Sử |
7,35 |
Địa |
7,40 |
21,55 |
0,25 |
21,80 |
Du lịch |
4 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
18/10/2003 |
037303005524 |
|
2 |
Văn |
7,30 |
Địa |
8,20 |
NN |
6,35 |
21,85 |
0,25 |
22,10 |
Du lịch |
5 |
Dương Thị Mai |
Nữ |
02/10/2003 |
037303004455 |
|
2NT |
Văn |
7,25 |
Sử |
7,05 |
Địa |
7,45 |
21,75 |
0,5 |
22,25 |
Du lịch |
6 |
Dương Mạnh Quốc |
Nam |
16/05/2003 |
037203005114 |
|
2 |
Văn |
5,90 |
GDCD |
7,50 |
NN |
6,50 |
19,90 |
0,25 |
20,15 |
Du lịch |
7 |
Phạm Tất Thắng |
Nam |
26/07/2001 |
037201002931 |
|
2 |
Văn |
6,80 |
Sử |
6,00 |
Địa |
7,30 |
20,10 |
0,25 |
20,35 |
Du lịch |
8 |
Lê Thu Trang |
Nữ |
04/08/2003 |
037303005010 |
|
2NT |
Văn |
7,60 |
Sử |
7,20 |
Địa |
7,65 |
22,45 |
0,5 |
22,95 |
Du lịch |
1 |
Phạm Thị Trà My |
Nữ |
05/08/2002 |
037302005453 |
|
TB |
Tốt |
Hồi Ninh |
Kim Sơn |
Ninh Bình |
XT Khuyết tật |
DĐH Giáo dục mầm non |
||||
1 |
Nguyễn Phú Quý |
Nam |
10/06/2003 |
037203004610 |
|
1 |
Văn |
7 |
Sử |
5,5 |
Địa |
6,25 |
18,75 |
0,75 |
19,5 |
Giáo dục Tiểu học |
2 |
Đinh Thị Thành
An |
Nữ |
14/05/2003 |
037303000458 |
|
1 |
Văn |
6 |
Toán |
5,8 |
GDCD |
7 |
18,80 |
0,75 |
19,55 |
Giáo dục Tiểu học |
3 |
Bùi Thị Phương Thảo |
Nữ |
16/11/2003 |
037303001042 |
|
1 |
Văn |
6 |
Toán |
7,6 |
NN |
5,8 |
19,4 |
0,75 |
20,15 |
Giáo dục Tiểu học |
4 |
Phạm Công Toàn |
Nam |
13/11/2002 |
037202003447 |
|
1 |
Văn |
6,25 |
Địa |
6,5 |
Sử |
6,75 |
19,50 |
0,75 |
20,25 |
Giáo dục Tiểu học |
5 |
Vũ Thị
Ngọc |
Nữ |
01/06/2003 |
037303001219 |
|
1 |
Văn |
6,5 |
Toán |
7 |
NN |
6 |
19,5 |
0,75 |
20,25 |
Giáo dục Tiểu học |
6 |
Lê Thu Hường |
Nữ |
24/07/2003 |
037303002628 |
|
2NT |
Văn |
8 |
Toán |
6 |
NN |
6,20 |
20,2 |
0,5 |
20,7 |
Giáo dục Tiểu học |
7 |
Phạm Minh Anh |
Nữ |
05/05/2003 |
037303002906 |
|
2 |
Văn |
7,5 |
Toán |
6,4 |
GDCD |
9,75 |
23,65 |
0,25 |
23,9 |
Giáo dục Tiểu học |
8 |
Nguyễn Vũ Minh Hiếu |
Nam |
01/10/2003 |
037203005979 |
|
2 |
Văn |
8,00 |
Toán |
6,80 |
GDCD |
9,75 |
24,55 |
0,25 |
24,8 |
Giáo dục Tiểu học |
9 |
Phạm Thị Khánh
Huyền |
Nữ |
12/10/2003 |
037303002016 |
|
2NT |
Văn |
8,5 |
Toán |
7,8 |
GDCD |
8,75 |
25,05 |
0,5 |
25,55 |
Giáo dục Tiểu học |
10 |
Nguyễn
Phương Thảo |
Nữ |
18/08/2003 |
037303003125 |
|
2 |
Văn |
8,5 |
Sử |
8,75 |
Địa |
8,25 |
25,50 |
0,25 |
25,75 |
Giáo dục Tiểu học |
11 |
Cao Ngọc Anh |
Nữ |
19/09/2003 |
037303001827 |
|
2NT |
Văn |
8,25 |
Toán |
8,00 |
GDCD |
9,75 |
26,00 |
0,5 |
26,5 |
Giáo dục Tiểu học |
12 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
04/09/2003 |
037203001419 |
|
1 |
Văn |
7,75 |
Sử |
9,5 |
Địa |
8,75 |
26,00 |
0,75 |
26,75 |
Giáo dục Tiểu học |