BẢNG ĐIỂM MÔN NĂNG KHIẾU NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON - ĐỢT 1 2020

Số báo danh Họ tên Ngày sinh Đọc diễn cảm Hát Trung bình

DNB.201

Đặng Thị Lan An

18/09/2002

8,50

9,00

8,75

DNB.202

Nguyễn Thị Lan Anh

20/08/2002

9,00

8,00

8,50

DNB.203

Dương Kiều Anh

23/08/2002

8,00

8,80

8,40

DNB.204

Phạm Thị Dung

08/04/2001

9,00

8,80

8,90

DNB.205

Đinh Thị Dung

24/08/2002

8,00

7,50

7,75

DNB.206

Nguyễn Thị Thu Hà

30/08/2002

8,00

7,50

7,75

DNB.207

Đinh Thị Hiền

24/01/2002

8,00

8,00

8,00

DNB.208

Hà Thu Hiền

23/08/2002

8,00

7,80

7,90

DNB.209

Phạm Thị Hoa

09/02/2002

8,50

8,00

8,25

DNB.210

Đinh Thị Hoa

14/07/2002

8,00

7,00

7,50

DNB.211

Phạm Thị Huế

23/09/2001

8,00

7,70

7,85

DNB.212

Nguyễn Thanh Huyền

08/02/2000

7,50

7,00

7,25

DNB.213

Mai Thị Nhật Lệ

13/08/2002

7,50

7,20

7,35

DNB.214

Phạm Thùy Linh

05/05/2002

8,00

9,00

8,50

DNB.215

Hà Thị Kiều Loan

11/01/2002

8,50

8,80

8,65

DNB.217

Đặng Thị Hồng Nhung=

01/03/2002

8,00

7,60

7,80

DNB.218

Trịnh Thị Như Quỳnh=

20/08/2002

8,00

8,10

8,05

DNB.219

Nguyễn Thanh Thủy

03/10/2002

9,00

8,00

8,50

DNB.220

Đỗ Thị Thanh Trúc

01/07/2002

8,50

8,00

8,25

DNB.221

Lưu Thị Tuyết

26/05/2001

8,00

8,00

8,00

DNB.222

Nguyễn Thị Cẩm Vân

27/08/2002

7,50

7,40

7,45

DNB.223

Nguyễn Hải Vân

11/06/2002

7,50

6,90

7,20

DNB.224

Phạm Thị Kiều Trang

07/08/2002

8,50

7,80

8,15

DNB.225

Phạm Thị Huyền Trang

27/02/2002

8,50

8,00

8,25