Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Đọc diễn cảm | Hát | Trung bình |
---|---|---|---|---|---|
DNB.201 |
Đặng Thị Lan An |
18/09/2002 |
8,50 |
9,00 |
8,75 |
DNB.202 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
20/08/2002 |
9,00 |
8,00 |
8,50 |
DNB.203 |
Dương Kiều Anh |
23/08/2002 |
8,00 |
8,80 |
8,40 |
DNB.204 |
Phạm Thị Dung |
08/04/2001 |
9,00 |
8,80 |
8,90 |
DNB.205 |
Đinh Thị Dung |
24/08/2002 |
8,00 |
7,50 |
7,75 |
DNB.206 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
30/08/2002 |
8,00 |
7,50 |
7,75 |
DNB.207 |
Đinh Thị Hiền |
24/01/2002 |
8,00 |
8,00 |
8,00 |
DNB.208 |
Hà Thu Hiền |
23/08/2002 |
8,00 |
7,80 |
7,90 |
DNB.209 |
Phạm Thị Hoa |
09/02/2002 |
8,50 |
8,00 |
8,25 |
DNB.210 |
Đinh Thị Hoa |
14/07/2002 |
8,00 |
7,00 |
7,50 |
DNB.211 |
Phạm Thị Huế |
23/09/2001 |
8,00 |
7,70 |
7,85 |
DNB.212 |
Nguyễn Thanh Huyền |
08/02/2000 |
7,50 |
7,00 |
7,25 |
DNB.213 |
Mai Thị Nhật Lệ |
13/08/2002 |
7,50 |
7,20 |
7,35 |
DNB.214 |
Phạm Thùy Linh |
05/05/2002 |
8,00 |
9,00 |
8,50 |
DNB.215 |
Hà Thị Kiều Loan |
11/01/2002 |
8,50 |
8,80 |
8,65 |
DNB.217 |
Đặng Thị Hồng Nhung |
01/03/2002 |
8,00 |
7,60 |
7,80 |
DNB.218 |
Trịnh Thị Như Quỳnh |
20/08/2002 |
8,00 |
8,10 |
8,05 |
DNB.219 |
Nguyễn Thanh Thủy |
03/10/2002 |
9,00 |
8,00 |
8,50 |
DNB.220 |
Đỗ Thị Thanh Trúc |
01/07/2002 |
8,50 |
8,00 |
8,25 |
DNB.221 |
Lưu Thị Tuyết |
26/05/2001 |
8,00 |
8,00 |
8,00 |
DNB.222 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
27/08/2002 |
7,50 |
7,40 |
7,45 |
DNB.223 |
Nguyễn Hải Vân |
11/06/2002 |
7,50 |
6,90 |
7,20 |
DNB.224 |
Phạm Thị Kiều Trang |
07/08/2002 |
8,50 |
7,80 |
8,15 |
DNB.225 |
Phạm Thị Huyền Trang |
27/02/2002 |
8,50 |
8,00 |
8,25 |