ĐIỂM DỰ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2020 ĐỢT 1

Số báo danh Họ tên Ngày sinh Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng

HO.0001

Đoàn Thị Dung

04/07/1979

8.75

7.75

8.75

25,25

HO.0002

Hoàng Thị Ga

08/06/1984

8.25

7.00

8.50

23,75

HO.0003

Hoàng Thị Huế

05/12/1991

8.25

7.75

8.50

24,50

HO.0004

Nguyễn Thị Luyến

01/08/1989

8.50

8.00

9.00

25,50

HO.0005

Phạm Thị Nghĩa

09/11/1977

8.50

7.50

9.00

25,00

HO.0006

Phạm Thị Oanh

01/06/1981

8.50

7.25

9.00

24,75

HO.0007

Lương Thị Thanh Phương

12/04/1978

8.50

7.75

9.00

25,25

HO.0008

Nguyễn Thị Phượng

09/10/1980

8.50

8.00

9.25

25,75

HO.0009

Phạm Thị Hải Yến

06/09/1989

8.50

7.25

8.50

24,25

HO.0010

Đinh Thị Mai

01/03/1988

8.50

7.75

8.75

25,00

TO.0001

Nguyễn Thị An

05/12/1978

7.50

7.50

9.00

24,00

TO.0002

Phạm Thị Bắc

15/06/1982

7.50

8.25

9.25

25,00

TO.0003

Đinh Thị Hồng Huệ

19/07/1987

8.00

8.50

9.25

25,75

TO.0004

Lê Ngọc Hùng

20/02/1976

7.50

8.50

8.75

24,75

TO.0005

Phan Thị Lê

12/04/1985

7.50

8.25

9.75

25,50

TO.0006

Đinh Ngọc Thi

15/12/1977

7.50

8.25

9.00

24,75

TO.0007

Trần Thị Trang

11/05/1990

8.00

7.50

9.75

25,25

TH.00001

Bùi Thị Kim Anh

03/02/1973

8.50

6.50

8.00

23,00

TH.00002

Lê Thị Vân Anh

09/01/1971

9.00

7.00

8.50

24,50

TH.00003

Trịnh Thị Phương Anh

26/08/1995

8.25

6.00

7.50

21,75

TH.00004

Vũ Thị Lan Anh

09/10/1997

9.00

7.50

7.00

23,50

TH.00005

Nguyễn Thị Thu Anh

09/08/1972

8.25

7.00

7.75

23,00

TH.00006

Trần Thị Anh

01/09/1995

9.00

6.75

8.25

24,00

TH.00007

Đỗ Thị Bích

03/03/1970

8.25

7.75

7.50

23,50

TH.00008

Nguyễn Thị Kiều Trinh

01/07/1995

8.00

5.75

6.50

20,25

TH.00009

Trần Thị Dân

20/10/1972

8.50

7.50

8.50

24,50

TH.00010

Đào Thị Dịu

19/02/1993

8.00

7.00

6.50

21,50

TH.00011

Nguyễn Thị Du

19/03/1973

8.00

7.00

8.00

23,00

TH.00012

Phạm Thị Kim Dung

04/03/1974

7.75

6.50

7.50

21,75

TH.00014

Nguyễn Thị Thu Dung

24/10/1993

8.75

8.25

8.00

25,00

TH.00015

Nguyễn ánh Dương

28/01/1996

7.75

7.25

7.75

22,75

TH.00016

Lê Thị Điệp

19/08/1973

7.50

7.25

8.50

23,25

TH.00017

Phạm Thị Định

17/11/1979

7.75

7.25

8.25

23,25

TH.00018

Nguyễn Thị én

30/04/1971

7.75

6.75

8.00

22,50

TH.00019

Phạm Thị Thanh Hà

22/08/1975

7.75

6.75

8.00

22,50

TH.00020

Đinh Thị Hồng Hà

01/12/1973

8.75

7.00

8.00

23,75

TH.00021

Dương Thị Thanh Hải

21/04/1973

7.75

6.75

7.50

22,00

TH.00022

Ngô Thị Hạ

09/03/1987

8.25

7.50

8.50

24,25

TH.00023

Bùi Thị Bích Hạnh

27/11/1973

8.75

6.25

8.00

23,00

TH.00024

Nguyễn Thị Hạnh

24/11/1997

8.25

6.75

7.50

22,50

TH.00025

Đỗ Thị Hạnh

04/02/1996

8.75

6.25

7.50

22,50

TH.00026

Đặng Thị Hạnh

15/10/1989

9.00

5.75

7.50

22,25

TH.00027

Trần Thị Hậu

19/11/1974

8.50

6.75

7.00

22,25

TH.00028

Ngô Thị Hằng

20/10/1971

8.25

5.25

7.00

20,50

TH.00029

Nguyễn Thị Thu Hằng

01/11/1976

8.25

6.75

7.50

22,50

TH.00030

Đinh Thị Hoa Hiên

19/11/1974

7.25

6.50

7.50

21,25

TH.00031

Đinh Văn Hiệu

18/02/1975

7.50

6.25

7.25

21,00

TH.00032

Lã Thị Thu Hiền

15/02/1975

7.50

7.25

8.00

22,75

TH.00033

Nguyễn Thị Hiền

09/06/1976

7.50

5.75

7.00

20,25

TH.00034

Vũ Thị Hiền

12/08/1977

8.25

7.50

7.25

23,00

TH.00035

Vũ Thu Hiền

24/06/1975

8.50

6.25

7.25

22,00

TH.00036

Hoàng Thị Hoa

10/03/1972

7.00

5.00

7.25

19,25

TH.00037

Trần Thị Hoa

15/03/1971

7.50

5.25

7.00

19,75

TH.00038

Vũ Thị Hoa

13/09/1974

8.50

6.75

8.50

23,75

TH.00039

Nguyễn Thị Hoa

08/01/1972

8.50

5.00

7.50

21,00

TH.00040

Ngô Thị Hồng

09/11/1977

8.50

7.75

7.00

23,25

TH.00041

Nguyễn Thị Hợp

07/02/1974

7.50

5.50

8.25

21,25

TH.00042

Trịnh Thị Huệ

21/05/1972

6.50

7.00

7.00

20,50

TH.00043

Trần Thị Huệ

19/05/1976

8.50

7.50

8.25

24,25

TH.00044

Hà Thị Huệ

17/03/1994

8.50

7.50

8.00

24,00

TH.00045

Trương Thị Thanh Huyên

28/11/1972

7.00

7.00

7.25

21,25

TH.00046

Ninh Thị Huyền

20/01/1993

8.50

7.50

7.50

23,50

TH.00047

Đặng Thị Thanh Huyền

24/01/1993

8.50

6.50

6.50

21,50

TH.00048

Nguyễn Thị Thanh Huyền

21/07/1974

8.00

6.50

8.25

22,75

TH.00049

Đinh Thị Lan Hương

31/10/1974

8.00

5.75

7.00

20,75

TH.00050

Nguyễn Thị Hương

13/06/1971

7.25

6.00

6.75

20,00

TH.00051

Phan Thị Hương

15/12/1972

8.00

6.00

6.50

20,50

TH.00052

Lã Thị Thanh Hương

25/12/1971

6.75

7.50

7.50

21,75

TH.00053

Đinh Thị Hương

01/08/1971

6.00

7.00

8.00

21,00

TH.00054

Dương Thị Thu Hương

11/04/1972

7.00

5.75

7.50

20,25

TH.00055

Đinh Thị Hương

13/11/1974

7.25

6.00

7.00

20,25

TH.00056

Lê Thị Xuân Hương

16/11/1973

8.00

5.75

6.00

19,75

TH.00057

Giang Thị Hường

15/10/1973

7.50

5.50

6.75

19,75

TH.00058

Nguyễn Thị Bích Hường

22/07/1978

8.00

6.00

8.00

22,00

TH.00059

Trịnh Thị Ngọc Lan

04/06/1975

7.50

5.50

8.00

21,00

TH.00060

Đinh Thị Bích Liên

26/09/1973

8.00

7.25

8.00

23,25

TH.00061

Nguyễn Thị Mỹ Linh

23/06/1994

7.75

6.75

7.75

22,25

TH.00062

Đặng Thị Loan

05/03/1974

8.00

6.00

7.75

21,75

TH.00063

Trương Thị Lụa

18/10/1974

7.75

5.75

6.50

20,00

TH.00064

Đỗ Thị Mai

13/04/1979

7.75

6.00

8.00

21,75

TH.00065

Đỗ Thị Thanh Mai

14/09/1974

7.50

5.50

8.25

21,25

TH.00066

Nguyễn Hương Mai

09/09/1976

7.25

6.25

7.50

21,00

TH.00067

Nguyễn Thị Tố Mây

20/03/1988

7.75

6.25

7.75

21,75

TH.00068

Trịnh Thị Mận

22/09/1972

7.75

6.75

8.25

22,75

TH.00069

Phạm Thị Hồng Mận

24/09/1974

7.75

6.50

7.50

21,75

TH.00070

Lê Thị Mến

20/04/1994

7.50

7.00

8.00

22,50

TH.00071

Ninh Thị Mến

02/03/1992

7.25

7.00

8.00

22,25

TH.00073

Hoàng Thị Thúy Nga

06/02/1972

7.75

6.00

7.50

21,25

TH.00074

Đinh Thị Nga

15/03/1976

8.00

6.00

7.00

21,00

TH.00075

Nguyễn Thị Ngà

15/06/1993

7.75

6.25

7.00

21,00

TH.00076

Nguyễn Thị Ngọc

26/08/1994

7.75

6.00

7.75

21,50

TH.00077

Lê Thị Ngọc

20/09/1975

8.00

6.00

7.00

21,00

TH.00078

Phùng Thị Nguyệt

07/04/1974

7.50

5.00

8.00

20,50

TH.00079

Nguyễn Thị Nguyệt

18/08/1978

7.75

6.25

7.25

21,25

TH.00080

Lê Thị Thúy Nhàn

21/03/1994

7.50

6.50

8.75

22,75

TH.00081

Phạm Thị Nhâm

20/10/1975

7.75

5.50

7.00

20,25

TH.00082

Bùi Thị Nhung

03/02/1972

5.00

5.50

7.50

18,00

TH.00083

Đặng Thị Nhụy

18/12/1974

6.50

6.25

8.50

21,25

TH.00084

Lê Thị Ninh

11/11/1976

8.00

6.00

8.25

22,25

TH.00085

Ninh Thị Oanh

02/07/1975

7.75

7.00

9.00

23,75

TH.00086

Phạm Thị Liên Oanh

06/11/1994

8.00

7.75

8.00

23,75

TH.00087

Nguyễn Thị Phấn

17/03/1979

8.00

6.00

7.25

21,25

TH.00088

Cù Thị Phóng

27/08/1975

8.00

6.25

8.00

22,25

TH.00089

Vũ Thị Phương

28/07/1972

6.75

5.50

6.50

18,75

TH.00090

Quách Thị Phương

21/07/1974

7.00

6.50

7.25

20,75

TH.00091

Nguyễn Thị Kim Phượng

07/05/1972

9.00

6.75

8.50

24,25

TH.00092

Nguyễn Thị Phượng

20/12/1976

7.75

6.50

8.00

22,25

TH.00093

Quách Mạnh Quang

25/07/1989

7.50

6.25

7.50

21,25

TH.00094

Định Thị Quyên

10/11/1996

7.25

5.00

6.50

18,75

TH.00095

Đinh Thị Hải Sâm

26/12/1974

9.00

6.75

7.25

23,00

TH.00096

Ngô Thị Hồng Sim

20/10/1987

7.50

6.00

6.75

20,25

TH.00097

Đào Thị Sứ

26/07/1972

6.25

5.75

6.50

18,50

TH.00098

Lê Thị Thanh

28/03/1974

7.50

6.25

7.25

21,00

TH.00099

Đinh Thị Thanh

30/05/1972

7.75

6.25

7.75

21,75

TH.00100

Vũ Thị Thao

16/11/1975

8.00

6.75

8.50

23,25

TH.00101

Nguyễn Thị Thảo

14/11/1995

6.75

6.75

7.00

20,50

TH.00102

Trần Quốc Thạch

04/06/1973

7.00

8.25

9.00

24,25

TH.00103

Đinh Thị Hồng Thắm

18/04/1997

7.25

6.00

8.00

21,25

TH.00104

Bùi Thị Kim Thêu

24/11/1975

7.25

6.25

9.00

22,50

TH.00105

Phạm Thị Kim Thoa

25/01/1975

7.00

5.25

8.50

20,75

TH.00106

Bùi Thị Thoi

19/01/1973

6.75

7.25

9.00

23,00

TH.00107

Phạm Thị Thơm

04/06/1974

7.50

7.00

8.50

23,00

TH.00108

Trịnh Thị Thơm

12/01/1971

9.00

7.25

8.25

24,50

TH.00109

Vũ Thị Thu

15/07/1972

7.50

7.25

9.00

23,75

TH.00110

Tạ Thị Kim Thúy

15/11/1972

7.50

6.50

9.00

23,00

TH.00112

Tống Thị Thanh Thúy

24/07/1971

8.00

7.25

9.25

24,50

TH.00113

Đào Thị Thúy

28/12/1974

6.75

7.75

9.00

23,50

TH.00114

Vũ Thị Thủy

08/08/1974

7.75

5.75

8.00

21,50

TH.00115

Đỗ Thị Bích Thủy

01/05/1974

6.75

6.50

8.00

21,25

TH.00116

Đặng Thị Thanh Thủy

27/01/1975

7.25

5.25

6.75

19,25

TH.00117

Vũ Ngọc Thủy

23/07/1976

8.00

6.50

8.50

23,00

TH.00118

Lê Xuân Thủy

16/06/1972

6.25

4.50

8.25

19,00

TH.00119

Đỗ Thị Thủy

17/10/1973

7.50

5.75

7.50

20,75

TH.00120

Nguyễn Thị Bích Thủy

30/07/1973

8.50

6.25

8.00

22,75

TH.00121

Nguyễn Thị Thủy

27/12/1973

8.50

6.25

8.50

23,25

TH.00122

Vũ Thị Thủy

15/09/1994

7.00

6.50

8.50

22,00

TH.00123

Hà Thị Hồng Thủy

19/08/1974

7.50

6.75

8.00

22,25

TH.00124

Vũ Thị Thủy

01/02/1972

7.50

5.75

8.50

21,75

TH.00125

Vũ Thị Tiến

15/05/1968

7.25

6.25

7.00

20,50

TH.00126

Nguyễn Thị Tĩnh

24/07/1993

7.50

6.75

7.50

21,75

TH.00127

Trịnh Thị Trang

30/10/1986

7.50

5.00

7.00

19,50

TH.00128

Nguyễn Quốc Tuân

13/12/1968

7.25

5.75

7.00

20,00

TH.00129

Phạm Thị Tuyến

15/08/1973

7.25

5.50

7.25

20,00

TH.00130

Lê Thị Kim Tuyến

20/01/1975

7.25

6.00

6.00

19,25

TH.00132

Hà Thị Xen

20/11/1974

7.50

7.00

7.00

21,50

TH.00133

Nguyễn Thị Xuyến

12/05/1998

7.50

6.25

7.00

20,75