Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|
HO.0001 |
Đoàn Thị Dung |
04/07/1979 |
8.75 |
7.75 |
8.75 |
25,25 |
HO.0002 |
Hoàng Thị Ga |
08/06/1984 |
8.25 |
7.00 |
8.50 |
23,75 |
HO.0003 |
Hoàng Thị Huế |
05/12/1991 |
8.25 |
7.75 |
8.50 |
24,50 |
HO.0004 |
Nguyễn Thị Luyến |
01/08/1989 |
8.50 |
8.00 |
9.00 |
25,50 |
HO.0005 |
Phạm Thị Nghĩa |
09/11/1977 |
8.50 |
7.50 |
9.00 |
25,00 |
HO.0006 |
Phạm Thị Oanh |
01/06/1981 |
8.50 |
7.25 |
9.00 |
24,75 |
HO.0007 |
Lương Thị Thanh Phương |
12/04/1978 |
8.50 |
7.75 |
9.00 |
25,25 |
HO.0008 |
Nguyễn Thị Phượng |
09/10/1980 |
8.50 |
8.00 |
9.25 |
25,75 |
HO.0009 |
Phạm Thị Hải Yến |
06/09/1989 |
8.50 |
7.25 |
8.50 |
24,25 |
HO.0010 |
Đinh Thị Mai |
01/03/1988 |
8.50 |
7.75 |
8.75 |
25,00 |
TO.0001 |
Nguyễn Thị An |
05/12/1978 |
7.50 |
7.50 |
9.00 |
24,00 |
TO.0002 |
Phạm Thị Bắc |
15/06/1982 |
7.50 |
8.25 |
9.25 |
25,00 |
TO.0003 |
Đinh Thị Hồng Huệ |
19/07/1987 |
8.00 |
8.50 |
9.25 |
25,75 |
TO.0004 |
Lê Ngọc Hùng |
20/02/1976 |
7.50 |
8.50 |
8.75 |
24,75 |
TO.0005 |
Phan Thị Lê |
12/04/1985 |
7.50 |
8.25 |
9.75 |
25,50 |
TO.0006 |
Đinh Ngọc Thi |
15/12/1977 |
7.50 |
8.25 |
9.00 |
24,75 |
TO.0007 |
Trần Thị Trang |
11/05/1990 |
8.00 |
7.50 |
9.75 |
25,25 |
TH.00001 |
Bùi Thị Kim Anh |
03/02/1973 |
8.50 |
6.50 |
8.00 |
23,00 |
TH.00002 |
Lê Thị Vân Anh |
09/01/1971 |
9.00 |
7.00 |
8.50 |
24,50 |
TH.00003 |
Trịnh Thị Phương Anh |
26/08/1995 |
8.25 |
6.00 |
7.50 |
21,75 |
TH.00004 |
Vũ Thị Lan Anh |
09/10/1997 |
9.00 |
7.50 |
7.00 |
23,50 |
TH.00005 |
Nguyễn Thị Thu Anh |
09/08/1972 |
8.25 |
7.00 |
7.75 |
23,00 |
TH.00006 |
Trần Thị Anh |
01/09/1995 |
9.00 |
6.75 |
8.25 |
24,00 |
TH.00007 |
Đỗ Thị Bích |
03/03/1970 |
8.25 |
7.75 |
7.50 |
23,50 |
TH.00008 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
01/07/1995 |
8.00 |
5.75 |
6.50 |
20,25 |
TH.00009 |
Trần Thị Dân |
20/10/1972 |
8.50 |
7.50 |
8.50 |
24,50 |
TH.00010 |
Đào Thị Dịu |
19/02/1993 |
8.00 |
7.00 |
6.50 |
21,50 |
TH.00011 |
Nguyễn Thị Du |
19/03/1973 |
8.00 |
7.00 |
8.00 |
23,00 |
TH.00012 |
Phạm Thị Kim Dung |
04/03/1974 |
7.75 |
6.50 |
7.50 |
21,75 |
TH.00014 |
Nguyễn Thị Thu Dung |
24/10/1993 |
8.75 |
8.25 |
8.00 |
25,00 |
TH.00015 |
Nguyễn ánh Dương |
28/01/1996 |
7.75 |
7.25 |
7.75 |
22,75 |
TH.00016 |
Lê Thị Điệp |
19/08/1973 |
7.50 |
7.25 |
8.50 |
23,25 |
TH.00017 |
Phạm Thị Định |
17/11/1979 |
7.75 |
7.25 |
8.25 |
23,25 |
TH.00018 |
Nguyễn Thị én |
30/04/1971 |
7.75 |
6.75 |
8.00 |
22,50 |
TH.00019 |
Phạm Thị Thanh Hà |
22/08/1975 |
7.75 |
6.75 |
8.00 |
22,50 |
TH.00020 |
Đinh Thị Hồng Hà |
01/12/1973 |
8.75 |
7.00 |
8.00 |
23,75 |
TH.00021 |
Dương Thị Thanh Hải |
21/04/1973 |
7.75 |
6.75 |
7.50 |
22,00 |
TH.00022 |
Ngô Thị Hạ |
09/03/1987 |
8.25 |
7.50 |
8.50 |
24,25 |
TH.00023 |
Bùi Thị Bích Hạnh |
27/11/1973 |
8.75 |
6.25 |
8.00 |
23,00 |
TH.00024 |
Nguyễn Thị Hạnh |
24/11/1997 |
8.25 |
6.75 |
7.50 |
22,50 |
TH.00025 |
Đỗ Thị Hạnh |
04/02/1996 |
8.75 |
6.25 |
7.50 |
22,50 |
TH.00026 |
Đặng Thị Hạnh |
15/10/1989 |
9.00 |
5.75 |
7.50 |
22,25 |
TH.00027 |
Trần Thị Hậu |
19/11/1974 |
8.50 |
6.75 |
7.00 |
22,25 |
TH.00028 |
Ngô Thị Hằng |
20/10/1971 |
8.25 |
5.25 |
7.00 |
20,50 |
TH.00029 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
01/11/1976 |
8.25 |
6.75 |
7.50 |
22,50 |
TH.00030 |
Đinh Thị Hoa Hiên |
19/11/1974 |
7.25 |
6.50 |
7.50 |
21,25 |
TH.00031 |
Đinh Văn Hiệu |
18/02/1975 |
7.50 |
6.25 |
7.25 |
21,00 |
TH.00032 |
Lã Thị Thu Hiền |
15/02/1975 |
7.50 |
7.25 |
8.00 |
22,75 |
TH.00033 |
Nguyễn Thị Hiền |
09/06/1976 |
7.50 |
5.75 |
7.00 |
20,25 |
TH.00034 |
Vũ Thị Hiền |
12/08/1977 |
8.25 |
7.50 |
7.25 |
23,00 |
TH.00035 |
Vũ Thu Hiền |
24/06/1975 |
8.50 |
6.25 |
7.25 |
22,00 |
TH.00036 |
Hoàng Thị Hoa |
10/03/1972 |
7.00 |
5.00 |
7.25 |
19,25 |
TH.00037 |
Trần Thị Hoa |
15/03/1971 |
7.50 |
5.25 |
7.00 |
19,75 |
TH.00038 |
Vũ Thị Hoa |
13/09/1974 |
8.50 |
6.75 |
8.50 |
23,75 |
TH.00039 |
Nguyễn Thị Hoa |
08/01/1972 |
8.50 |
5.00 |
7.50 |
21,00 |
TH.00040 |
Ngô Thị Hồng |
09/11/1977 |
8.50 |
7.75 |
7.00 |
23,25 |
TH.00041 |
Nguyễn Thị Hợp |
07/02/1974 |
7.50 |
5.50 |
8.25 |
21,25 |
TH.00042 |
Trịnh Thị Huệ |
21/05/1972 |
6.50 |
7.00 |
7.00 |
20,50 |
TH.00043 |
Trần Thị Huệ |
19/05/1976 |
8.50 |
7.50 |
8.25 |
24,25 |
TH.00044 |
Hà Thị Huệ |
17/03/1994 |
8.50 |
7.50 |
8.00 |
24,00 |
TH.00045 |
Trương Thị Thanh Huyên |
28/11/1972 |
7.00 |
7.00 |
7.25 |
21,25 |
TH.00046 |
Ninh Thị Huyền |
20/01/1993 |
8.50 |
7.50 |
7.50 |
23,50 |
TH.00047 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
24/01/1993 |
8.50 |
6.50 |
6.50 |
21,50 |
TH.00048 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
21/07/1974 |
8.00 |
6.50 |
8.25 |
22,75 |
TH.00049 |
Đinh Thị Lan Hương |
31/10/1974 |
8.00 |
5.75 |
7.00 |
20,75 |
TH.00050 |
Nguyễn Thị Hương |
13/06/1971 |
7.25 |
6.00 |
6.75 |
20,00 |
TH.00051 |
Phan Thị Hương |
15/12/1972 |
8.00 |
6.00 |
6.50 |
20,50 |
TH.00052 |
Lã Thị Thanh Hương |
25/12/1971 |
6.75 |
7.50 |
7.50 |
21,75 |
TH.00053 |
Đinh Thị Hương |
01/08/1971 |
6.00 |
7.00 |
8.00 |
21,00 |
TH.00054 |
Dương Thị Thu Hương |
11/04/1972 |
7.00 |
5.75 |
7.50 |
20,25 |
TH.00055 |
Đinh Thị Hương |
13/11/1974 |
7.25 |
6.00 |
7.00 |
20,25 |
TH.00056 |
Lê Thị Xuân Hương |
16/11/1973 |
8.00 |
5.75 |
6.00 |
19,75 |
TH.00057 |
Giang Thị Hường |
15/10/1973 |
7.50 |
5.50 |
6.75 |
19,75 |
TH.00058 |
Nguyễn Thị Bích Hường |
22/07/1978 |
8.00 |
6.00 |
8.00 |
22,00 |
TH.00059 |
Trịnh Thị Ngọc Lan |
04/06/1975 |
7.50 |
5.50 |
8.00 |
21,00 |
TH.00060 |
Đinh Thị Bích Liên |
26/09/1973 |
8.00 |
7.25 |
8.00 |
23,25 |
TH.00061 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
23/06/1994 |
7.75 |
6.75 |
7.75 |
22,25 |
TH.00062 |
Đặng Thị Loan |
05/03/1974 |
8.00 |
6.00 |
7.75 |
21,75 |
TH.00063 |
Trương Thị Lụa |
18/10/1974 |
7.75 |
5.75 |
6.50 |
20,00 |
TH.00064 |
Đỗ Thị Mai |
13/04/1979 |
7.75 |
6.00 |
8.00 |
21,75 |
TH.00065 |
Đỗ Thị Thanh Mai |
14/09/1974 |
7.50 |
5.50 |
8.25 |
21,25 |
TH.00066 |
Nguyễn Hương Mai |
09/09/1976 |
7.25 |
6.25 |
7.50 |
21,00 |
TH.00067 |
Nguyễn Thị Tố Mây |
20/03/1988 |
7.75 |
6.25 |
7.75 |
21,75 |
TH.00068 |
Trịnh Thị Mận |
22/09/1972 |
7.75 |
6.75 |
8.25 |
22,75 |
TH.00069 |
Phạm Thị Hồng Mận |
24/09/1974 |
7.75 |
6.50 |
7.50 |
21,75 |
TH.00070 |
Lê Thị Mến |
20/04/1994 |
7.50 |
7.00 |
8.00 |
22,50 |
TH.00071 |
Ninh Thị Mến |
02/03/1992 |
7.25 |
7.00 |
8.00 |
22,25 |
TH.00073 |
Hoàng Thị Thúy Nga |
06/02/1972 |
7.75 |
6.00 |
7.50 |
21,25 |
TH.00074 |
Đinh Thị Nga |
15/03/1976 |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
21,00 |
TH.00075 |
Nguyễn Thị Ngà |
15/06/1993 |
7.75 |
6.25 |
7.00 |
21,00 |
TH.00076 |
Nguyễn Thị Ngọc |
26/08/1994 |
7.75 |
6.00 |
7.75 |
21,50 |
TH.00077 |
Lê Thị Ngọc |
20/09/1975 |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
21,00 |
TH.00078 |
Phùng Thị Nguyệt |
07/04/1974 |
7.50 |
5.00 |
8.00 |
20,50 |
TH.00079 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
18/08/1978 |
7.75 |
6.25 |
7.25 |
21,25 |
TH.00080 |
Lê Thị Thúy Nhàn |
21/03/1994 |
7.50 |
6.50 |
8.75 |
22,75 |
TH.00081 |
Phạm Thị Nhâm |
20/10/1975 |
7.75 |
5.50 |
7.00 |
20,25 |
TH.00082 |
Bùi Thị Nhung |
03/02/1972 |
5.00 |
5.50 |
7.50 |
18,00 |
TH.00083 |
Đặng Thị Nhụy |
18/12/1974 |
6.50 |
6.25 |
8.50 |
21,25 |
TH.00084 |
Lê Thị Ninh |
11/11/1976 |
8.00 |
6.00 |
8.25 |
22,25 |
TH.00085 |
Ninh Thị Oanh |
02/07/1975 |
7.75 |
7.00 |
9.00 |
23,75 |
TH.00086 |
Phạm Thị Liên Oanh |
06/11/1994 |
8.00 |
7.75 |
8.00 |
23,75 |
TH.00087 |
Nguyễn Thị Phấn |
17/03/1979 |
8.00 |
6.00 |
7.25 |
21,25 |
TH.00088 |
Cù Thị Phóng |
27/08/1975 |
8.00 |
6.25 |
8.00 |
22,25 |
TH.00089 |
Vũ Thị Phương |
28/07/1972 |
6.75 |
5.50 |
6.50 |
18,75 |
TH.00090 |
Quách Thị Phương |
21/07/1974 |
7.00 |
6.50 |
7.25 |
20,75 |
TH.00091 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
07/05/1972 |
9.00 |
6.75 |
8.50 |
24,25 |
TH.00092 |
Nguyễn Thị Phượng |
20/12/1976 |
7.75 |
6.50 |
8.00 |
22,25 |
TH.00093 |
Quách Mạnh Quang |
25/07/1989 |
7.50 |
6.25 |
7.50 |
21,25 |
TH.00094 |
Định Thị Quyên |
10/11/1996 |
7.25 |
5.00 |
6.50 |
18,75 |
TH.00095 |
Đinh Thị Hải Sâm |
26/12/1974 |
9.00 |
6.75 |
7.25 |
23,00 |
TH.00096 |
Ngô Thị Hồng Sim |
20/10/1987 |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
20,25 |
TH.00097 |
Đào Thị Sứ |
26/07/1972 |
6.25 |
5.75 |
6.50 |
18,50 |
TH.00098 |
Lê Thị Thanh |
28/03/1974 |
7.50 |
6.25 |
7.25 |
21,00 |
TH.00099 |
Đinh Thị Thanh |
30/05/1972 |
7.75 |
6.25 |
7.75 |
21,75 |
TH.00100 |
Vũ Thị Thao |
16/11/1975 |
8.00 |
6.75 |
8.50 |
23,25 |
TH.00101 |
Nguyễn Thị Thảo |
14/11/1995 |
6.75 |
6.75 |
7.00 |
20,50 |
TH.00102 |
Trần Quốc Thạch |
04/06/1973 |
7.00 |
8.25 |
9.00 |
24,25 |
TH.00103 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
18/04/1997 |
7.25 |
6.00 |
8.00 |
21,25 |
TH.00104 |
Bùi Thị Kim Thêu |
24/11/1975 |
7.25 |
6.25 |
9.00 |
22,50 |
TH.00105 |
Phạm Thị Kim Thoa |
25/01/1975 |
7.00 |
5.25 |
8.50 |
20,75 |
TH.00106 |
Bùi Thị Thoi |
19/01/1973 |
6.75 |
7.25 |
9.00 |
23,00 |
TH.00107 |
Phạm Thị Thơm |
04/06/1974 |
7.50 |
7.00 |
8.50 |
23,00 |
TH.00108 |
Trịnh Thị Thơm |
12/01/1971 |
9.00 |
7.25 |
8.25 |
24,50 |
TH.00109 |
Vũ Thị Thu |
15/07/1972 |
7.50 |
7.25 |
9.00 |
23,75 |
TH.00110 |
Tạ Thị Kim Thúy |
15/11/1972 |
7.50 |
6.50 |
9.00 |
23,00 |
TH.00112 |
Tống Thị Thanh Thúy |
24/07/1971 |
8.00 |
7.25 |
9.25 |
24,50 |
TH.00113 |
Đào Thị Thúy |
28/12/1974 |
6.75 |
7.75 |
9.00 |
23,50 |
TH.00114 |
Vũ Thị Thủy |
08/08/1974 |
7.75 |
5.75 |
8.00 |
21,50 |
TH.00115 |
Đỗ Thị Bích Thủy |
01/05/1974 |
6.75 |
6.50 |
8.00 |
21,25 |
TH.00116 |
Đặng Thị Thanh Thủy |
27/01/1975 |
7.25 |
5.25 |
6.75 |
19,25 |
TH.00117 |
Vũ Ngọc Thủy |
23/07/1976 |
8.00 |
6.50 |
8.50 |
23,00 |
TH.00118 |
Lê Xuân Thủy |
16/06/1972 |
6.25 |
4.50 |
8.25 |
19,00 |
TH.00119 |
Đỗ Thị Thủy |
17/10/1973 |
7.50 |
5.75 |
7.50 |
20,75 |
TH.00120 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
30/07/1973 |
8.50 |
6.25 |
8.00 |
22,75 |
TH.00121 |
Nguyễn Thị Thủy |
27/12/1973 |
8.50 |
6.25 |
8.50 |
23,25 |
TH.00122 |
Vũ Thị Thủy |
15/09/1994 |
7.00 |
6.50 |
8.50 |
22,00 |
TH.00123 |
Hà Thị Hồng Thủy |
19/08/1974 |
7.50 |
6.75 |
8.00 |
22,25 |
TH.00124 |
Vũ Thị Thủy |
01/02/1972 |
7.50 |
5.75 |
8.50 |
21,75 |
TH.00125 |
Vũ Thị Tiến |
15/05/1968 |
7.25 |
6.25 |
7.00 |
20,50 |
TH.00126 |
Nguyễn Thị Tĩnh |
24/07/1993 |
7.50 |
6.75 |
7.50 |
21,75 |
TH.00127 |
Trịnh Thị Trang |
30/10/1986 |
7.50 |
5.00 |
7.00 |
19,50 |
TH.00128 |
Nguyễn Quốc Tuân |
13/12/1968 |
7.25 |
5.75 |
7.00 |
20,00 |
TH.00129 |
Phạm Thị Tuyến |
15/08/1973 |
7.25 |
5.50 |
7.25 |
20,00 |
TH.00130 |
Lê Thị Kim Tuyến |
20/01/1975 |
7.25 |
6.00 |
6.00 |
19,25 |
TH.00132 |
Hà Thị Xen |
20/11/1974 |
7.50 |
7.00 |
7.00 |
21,50 |
TH.00133 |
Nguyễn Thị Xuyến |
12/05/1998 |
7.50 |
6.25 |
7.00 |
20,75 |