Stt |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
CMND |
KV ƯT |
ĐT ƯT |
Mã tỉnh |
Tên tỉnh |
Mã quận huyện |
Tên quận huyện |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Mã THM |
Điểm lệch |
Tổng điểm chưa có ƯT (Thang 30) |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm có ƯT (Thang 30) |
Điểm ƯT quy đổi |
Điểm trúng tuyển |
Ngành trúng tuyển |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
27003683 |
VŨ TRẦN
HƯƠNG LINH |
19/03/2003 |
Nữ |
037303003387 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
8,25 |
SU |
9,25 |
DI |
9,5 |
C00 |
0 |
27 |
0,25 |
27,25 |
0,25 |
27,25 |
Giáo dục tiểu
học |
2 |
27009389 |
LÃ THỊ THU TRANG |
19/07/2003 |
Nữ |
037303005825 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
8 |
VA |
8,5 |
GD |
10 |
C14 |
0 |
26,5 |
0,75 |
27,25 |
0,75 |
27,25 |
Giáo dục tiểu
học |
3 |
27006532 |
NGUYỄN THỊ
KHÁNH CHI |
22/07/2003 |
Nữ |
037303003825 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
9 |
VA |
7,5 |
GD |
10 |
C14 |
0 |
26,5 |
0,5 |
27 |
0,5 |
27 |
Giáo dục tiểu
học |
4 |
27005764 |
PHẠM THỊ THU
HIỀN |
14/04/2003 |
Nữ |
037303002687 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
8 |
SU |
9,25 |
DI |
9,25 |
C00 |
0 |
26,5 |
0,5 |
27 |
0,5 |
27 |
Giáo dục tiểu
học |
5 |
27005494 |
NGUYỄN THỊ
KIM OANH |
28/09/2003 |
Nữ |
037303005019 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
8,5 |
SU |
9 |
DI |
9,25 |
C00 |
0 |
26,75 |
0,25 |
27 |
0,25 |
27 |
Giáo dục tiểu
học |
6 |
27001446 |
BÙI THỊ HỒNG
HUỆ |
03/01/2003 |
Nữ |
037303001248 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7,4 |
VA |
7 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
24,15 |
2,75 |
26,9 |
2,75 |
26,9 |
Giáo dục tiểu
học |
7 |
27004366 |
VŨ THỊ
HIỀN MAI |
18/08/2003 |
Nữ |
037303003180 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
8,8 |
VA |
8,25 |
N1 |
9,6 |
D01 |
0 |
26,65 |
0,25 |
26,9 |
0,25 |
26,9 |
Giáo dục tiểu
học |
8 |
27000588 |
ĐINH THỊ
HIỀN |
04/09/2003 |
Nữ |
037303000519 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7,8 |
VA |
8,25 |
GD |
10 |
C14 |
0 |
26,05 |
0,75 |
26,8 |
0,75 |
26,8 |
Giáo dục tiểu
học |
9 |
27000983 |
NGÔ HUYỀN TRANG |
27/02/2003 |
Nữ |
037303001075 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
6,8 |
VA |
8,25 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
24,05 |
2,75 |
26,8 |
2,75 |
26,8 |
Giáo dục tiểu
học |
10 |
27001292 |
NGUYỄN THU
PHƯƠNG |
02/04/2003 |
Nữ |
037303001363 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
8,75 |
SU |
8,5 |
DI |
8,75 |
C00 |
0 |
26 |
0,75 |
26,75 |
0,75 |
26,75 |
Giáo dục tiểu
học |
11 |
27004635 |
NGUYỄN THỊ
MINH TRANG |
15/04/2003 |
Nữ |
037303002844 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
9,2 |
VA |
8,25 |
N1 |
9 |
D01 |
0 |
26,45 |
0,25 |
26,7 |
0,25 |
26,7 |
Giáo dục tiểu
học |
12 |
27002772 |
CAO NGỌC ANH |
19/09/2003 |
Nữ |
037303001827 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
8 |
VA |
8,25 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
26 |
0,5 |
26,5 |
0,5 |
26,5 |
Giáo dục tiểu
học |
13 |
27006287 |
ĐINH THỊ MAI |
05/01/2003 |
Nữ |
037303006505 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
8 |
SU |
9 |
DI |
8,75 |
C00 |
0 |
25,75 |
0,5 |
26,25 |
0,5 |
26,25 |
Giáo dục tiểu
học |
14 |
27001714 |
TRẦN THỊ THU
HUẾ |
04/10/2003 |
Nữ |
037303000401 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
7,6 |
VA |
8,25 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
25,6 |
0,5 |
26,1 |
0,5 |
26,1 |
Giáo dục tiểu
học |
15 |
27004426 |
PHẠM THỊ THU
NGÂN |
30/05/2003 |
Nữ |
037303003188 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
8,8 |
VA |
8,25 |
N1 |
8,8 |
D01 |
0 |
25,85 |
0,25 |
26,1 |
0,25 |
26,1 |
Giáo dục tiểu
học |
16 |
27000653 |
BÙI KHÁNH HUYỀN |
09/11/2003 |
Nữ |
037303001319 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
8,5 |
SU |
7,75 |
DI |
9 |
C00 |
0 |
25,25 |
0,75 |
26 |
0,75 |
26 |
Giáo dục tiểu
học |
17 |
27002638 |
NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG LOAN |
26/04/2003 |
Nữ |
037303003572 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
7 |
VA |
8,25 |
GD |
10 |
C14 |
0 |
25,25 |
0,75 |
26 |
0,75 |
26 |
Giáo dục tiểu
học |
18 |
27008802 |
TRẦN THỊ
TRANG |
10/07/2003 |
Nữ |
037303005747 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
VA |
8,5 |
SU |
7,25 |
DI |
9,5 |
C00 |
0 |
25,25 |
0,75 |
26 |
0,75 |
26 |
Giáo dục tiểu
học |
19 |
27004735 |
ĐINH THỊ MINH
ÁNH |
13/07/2003 |
Nữ |
037303001669 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
8,6 |
VA |
8 |
N1 |
9 |
D01 |
0 |
25,6 |
0,25 |
25,85 |
0,25 |
25,85 |
Giáo dục tiểu
học |
20 |
23002581 |
PHẠM THỊ
HẰNG |
18/08/2003 |
Nữ |
MI2300702930 |
1 |
|
24 |
Hà Nam |
06 |
Huyện Bình
Lục |
VA |
7,25 |
SU |
9,25 |
DI |
8,5 |
C00 |
0 |
25 |
0,75 |
25,75 |
0,75 |
25,75 |
Giáo dục tiểu
học |
21 |
27005425 |
NGUYỄN LÊ QUÝ LINH |
14/09/2003 |
Nam |
037203003288 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
6,5 |
SU |
9,5 |
DI |
9,5 |
C00 |
0 |
25,5 |
0,25 |
25,75 |
0,25 |
25,75 |
Giáo dục tiểu
học |
22 |
27006263 |
TẠ THỊ
THUỲ LINH |
13/01/2003 |
Nữ |
037303002296 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
7,75 |
SU |
8,75 |
DI |
8,75 |
C00 |
0 |
25,25 |
0,5 |
25,75 |
0,5 |
25,75 |
Giáo dục tiểu
học |
23 |
27000547 |
TRẦN THỊ GIÁ |
17/12/2003 |
Nữ |
037303000543 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7,6 |
VA |
7,75 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
24,85 |
0,75 |
25,6 |
0,75 |
25,6 |
Giáo dục tiểu
học |
24 |
27006177 |
NGUYỄN THỊ
THU HIỀN |
03/03/2003 |
Nữ |
037303002242 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,6 |
VA |
7,75 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
25,1 |
0,5 |
25,6 |
0,5 |
25,6 |
Giáo dục tiểu
học |
25 |
27008987 |
DƯƠNG KHÁNH
HẠ |
24/05/2003 |
Nữ |
037303003049 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
7,8 |
VA |
7,5 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
24,8 |
0,75 |
25,55 |
0,75 |
25,55 |
Giáo dục tiểu
học |
26 |
27005431 |
PHẠM THỊ
NGỌC LINH |
16/08/2003 |
Nữ |
037303004809 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,8 |
VA |
7,5 |
GD |
10 |
C14 |
0 |
25,3 |
0,25 |
25,55 |
0,25 |
25,55 |
Giáo dục tiểu
học |
27 |
27000469 |
HOÀNG KIM CHI |
05/06/2003 |
Nữ |
037303001245 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7,6 |
VA |
7,75 |
N1 |
7,4 |
D01 |
0 |
22,75 |
2,75 |
25,5 |
2,75 |
25,5 |
Giáo dục tiểu
học |
28 |
24007300 |
ĐẶNG BÍCH VÂN |
27/03/2003 |
Nữ |
035303003544 |
2NT |
|
24 |
Hà Nam |
06 |
Huyện Bình
Lục |
TO |
8 |
VA |
7,25 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
25 |
0,5 |
25,5 |
0,5 |
25,5 |
Giáo dục tiểu
học |
29 |
27007062 |
HÀ THỊ HẢI
YẾN |
26/08/2003 |
Nữ |
037303002811 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
7,5 |
SU |
8,75 |
DI |
8,75 |
C00 |
0 |
25 |
0,5 |
25,5 |
0,5 |
25,5 |
Giáo dục tiểu
học |
30 |
27004986 |
NGUYỄN HOÀNG MAI |
06/09/2003 |
Nữ |
037303003640 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
8,4 |
VA |
7,75 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
25,15 |
0,25 |
25,4 |
0,25 |
25,4 |
Giáo dục tiểu
học |
31 |
27004630 |
LÊ THỊ
HƯƠNG TRANG |
29/12/2003 |
Nữ |
037303001494 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
7,4 |
VA |
7,75 |
GD |
10 |
C14 |
0 |
25,15 |
0,25 |
25,4 |
0,25 |
25,4 |
Giáo dục tiểu
học |
32 |
27005254 |
HÀ NGUYỆT ÁNH |
21/02/2003 |
Nữ |
037303005005 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,6 |
VA |
8 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
25,1 |
0,25 |
25,35 |
0,25 |
25,35 |
Giáo dục tiểu
học |
33 |
27008686 |
ĐINH THỊ
KIỀU OANH |
07/10/2003 |
Nữ |
037303004621 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
TO |
7,6 |
VA |
7,5 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
24,85 |
0,5 |
25,35 |
0,5 |
25,35 |
Giáo dục tiểu
học |
34 |
27010953 |
NGUYỄN THỊ
SÂM |
04/07/2003 |
Nữ |
037303003971 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
7,6 |
VA |
7,75 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
24,6 |
0,75 |
25,35 |
0,75 |
25,35 |
Giáo dục tiểu
học |
35 |
27006008 |
PHẠM THỊ
THƠM |
10/01/2003 |
Nữ |
037303002351 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,6 |
VA |
8,75 |
GD |
8,5 |
C14 |
0 |
24,85 |
0,5 |
25,35 |
0,5 |
25,35 |
Giáo dục tiểu
học |
36 |
23002267 |
NGUYỄN THU HÀ |
18/03/2003 |
Nữ |
017303000523 |
1 |
|
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
VA |
7,75 |
SU |
8,75 |
DI |
8 |
C00 |
0 |
24,5 |
0,75 |
25,25 |
0,75 |
25,25 |
Giáo dục tiểu
học |
37 |
25005478 |
TRẦN HỒNG
NGỌC |
13/10/2003 |
Nữ |
036303008898 |
2NT |
|
25 |
Nam Định |
06 |
Huyện Vụ
Bản |
TO |
7 |
VA |
8,25 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
24,75 |
0,5 |
25,25 |
0,5 |
25,25 |
Giáo dục tiểu
học |
38 |
27010914 |
NGUYỄN THỊ
THUÝ NHƯ |
17/01/2003 |
Nữ |
037303004484 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
7 |
VA |
6,75 |
GD |
8,75 |
C14 |
0 |
22,5 |
2,75 |
25,25 |
2,75 |
25,25 |
Giáo dục tiểu
học |
39 |
27006187 |
BÙI PHƯƠNG
HIẾU |
12/05/2003 |
Nữ |
037303002365 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8 |
VA |
8,5 |
N1 |
8,2 |
D01 |
0 |
24,7 |
0,5 |
25,2 |
0,5 |
25,2 |
Giáo dục tiểu
học |
40 |
27000319 |
NGUYỄN NINH KHÁNH
QUỲNH |
29/04/2003 |
Nữ |
037303000705 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
8,4 |
LI |
7,75 |
HO |
8,25 |
A00 |
|
24,4 |
0,75 |
25,15 |
0,75 |
25,15 |
Giáo dục tiểu
học |
41 |
27002340 |
LÊ THANH NHÀN |
15/08/2003 |
Nữ |
037303004013 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
7,6 |
VA |
7,75 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
24,6 |
0,5 |
25,1 |
0,5 |
25,1 |
Giáo dục tiểu
học |
42 |
27000924 |
NGUYỄN TÚ DẠ
THẢO |
22/01/2003 |
Nữ |
037303001321 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
6,6 |
VA |
8,75 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
24,35 |
0,75 |
25,1 |
0,75 |
25,1 |
Giáo dục tiểu
học |
43 |
28011597 |
PHẠM THỊ
PHƯƠNG ANH |
18/11/2003 |
Nữ |
038303014188 |
1 |
01 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc
Lặc |
TO |
6,8 |
VA |
7,25 |
GD |
8,25 |
C14 |
0 |
22,3 |
2,75 |
25,05 |
2,75 |
25,05 |
Giáo dục tiểu
học |
44 |
22011402 |
NGUYỄN THỊ
HƯƠNG GIANG |
26/02/2003 |
Nữ |
033303002833 |
2NT |
|
22 |
Hưng Yên |
09 |
Huyện Văn Lâm |
TO |
7,8 |
VA |
7,75 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
24,55 |
0,5 |
25,05 |
0,5 |
25,05 |
Giáo dục tiểu
học |
45 |
27000627 |
CHU THỊ HUẾ |
05/07/2003 |
Nữ |
037303000655 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
6,5 |
SU |
8,75 |
DI |
9 |
C00 |
0 |
24,25 |
0,75 |
25 |
0,75 |
25 |
Giáo dục tiểu
học |
46 |
27009325 |
VŨ NGUYỄN
THẠCH THẢO |
11/12/2003 |
Nữ |
037303005400 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
7 |
SU |
8,25 |
DI |
9 |
C00 |
0 |
24,25 |
0,75 |
25 |
0,75 |
25 |
Giáo dục tiểu
học |
47 |
01074320 |
ĐỖ LÊ THU HÀ |
17/09/2003 |
Nữ |
001303015346 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện
Chương Mỹ |
TO |
7,4 |
VA |
7,75 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
24,65 |
0,25 |
24,9 |
0,25 |
24,9 |
Giáo dục tiểu
học |
48 |
27001075 |
QUÁCH THỊ LAN ANH |
27/07/2003 |
Nữ |
037303001396 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
6,8 |
VA |
8 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
24,05 |
0,75 |
24,8 |
0,75 |
24,8 |
Giáo dục tiểu
học |
49 |
23002451 |
DƯƠNG THỊ
MAI HẠNH |
01/04/2003 |
Nữ |
113812965 |
1 |
01 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện
Lương Sơn |
TO |
5 |
VA |
7,5 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
22 |
2,75 |
24,75 |
2,75 |
24,75 |
Giáo dục tiểu
học |
50 |
27002090 |
TẠ THỊ LAN
ANH |
24/11/2003 |
Nữ |
037303005134 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
7,2 |
VA |
8 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
24,2 |
0,5 |
24,7 |
0,5 |
24,7 |
Giáo dục tiểu
học |
51 |
27011019 |
LÊ THỊ HUYỀN
TRANG |
08/04/2003 |
Nữ |
037303004480 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
6,8 |
VA |
8,75 |
N1 |
8,4 |
D01 |
0 |
23,95 |
0,75 |
24,7 |
0,75 |
24,7 |
Giáo dục tiểu
học |
52 |
27001034 |
NGUYỄN VŨ TÚ
UYÊN |
20/11/2003 |
Nữ |
037303000563 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7,2 |
VA |
7,5 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
23,95 |
0,75 |
24,7 |
0,75 |
24,7 |
Giáo dục tiểu
học |
53 |
27004009 |
VŨ THỊ
NGỌC ÁNH |
25/12/2003 |
Nữ |
037303002975 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
8,4 |
VA |
6,25 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
24,4 |
0,25 |
24,65 |
0,25 |
24,65 |
Giáo dục tiểu
học |
54 |
27009469 |
PHẠM THỊ
NGỌC ANH |
30/01/2003 |
Nữ |
037303006197 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
8,6 |
LI |
7,5 |
HO |
7,75 |
A00 |
|
23,85 |
0,75 |
24,6 |
0,75 |
24,6 |
Giáo dục tiểu
học |
55 |
14008990 |
ĐÈO THỊ
ĐÀO |
26/06/2003 |
Nữ |
051196657 |
1 |
01 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
TO |
6,6 |
VA |
7 |
GD |
8,25 |
C14 |
0 |
21,85 |
2,75 |
24,6 |
2,75 |
24,6 |
Giáo dục tiểu
học |
56 |
24005658 |
PHẠM THỊ
HỒNG NGA |
21/01/2003 |
Nữ |
035303005336 |
2NT |
|
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
TO |
6,6 |
VA |
8,75 |
GD |
8,75 |
C14 |
0 |
24,1 |
0,5 |
24,6 |
0,5 |
24,6 |
Giáo dục tiểu
học |
57 |
27003008 |
ĐINH THỊ KHÁNH
HUYỀN |
21/04/2003 |
Nữ |
037303003853 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
7,5 |
SU |
8,25 |
DI |
8,25 |
C00 |
0 |
24 |
0,5 |
24,5 |
0,5 |
24,5 |
Giáo dục tiểu
học |
58 |
27010009 |
PHẠM THỊ LAN
ANH |
16/09/2003 |
Nữ |
037303006183 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
6,6 |
VA |
7,75 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
23,85 |
0,5 |
24,35 |
0,5 |
24,35 |
Giáo dục tiểu
học |
59 |
27002176 |
ĐẶNG
HƯƠNG GIANG |
13/08/2003 |
Nữ |
037303001533 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
6,6 |
VA |
8 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
23,85 |
0,5 |
24,35 |
0,5 |
24,35 |
Giáo dục tiểu
học |
60 |
27001488 |
NGUYỄN VĂN
THẢO |
27/07/2003 |
Nam |
037203001229 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
6,6 |
VA |
6 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
21,6 |
2,75 |
24,35 |
2,75 |
24,35 |
Giáo dục tiểu
học |
61 |
27003731 |
ĐỖ HỒNG
NGÂN |
11/11/2003 |
Nữ |
037303004872 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
6,8 |
VA |
8,25 |
N1 |
9 |
D01 |
0 |
24,05 |
0,25 |
24,3 |
0,25 |
24,3 |
Giáo dục tiểu
học |
62 |
27006139 |
PHẠM THUỲ
DƯƠNG |
01/01/2003 |
Nữ |
037303002294 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
8,25 |
SU |
6,5 |
DI |
9 |
C00 |
0 |
23,75 |
0,5 |
24,25 |
0,5 |
24,25 |
Giáo dục tiểu
học |
63 |
27006228 |
LÊ THU HƯỜNG |
24/07/2003 |
Nữ |
037303002628 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6 |
VA |
8 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
23,75 |
0,5 |
24,25 |
0,5 |
24,25 |
Giáo dục tiểu
học |
64 |
27001865 |
BÙI THỊ NGỌC |
29/08/2003 |
Nữ |
037303000149 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
8 |
SU |
7,5 |
DI |
8,25 |
C00 |
0 |
23,75 |
0,5 |
24,25 |
0,5 |
24,25 |
Giáo dục tiểu
học |
65 |
27004618 |
BÙI LINH TRANG |
22/03/2003 |
Nữ |
037303004314 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,4 |
VA |
8 |
N1 |
8,6 |
D01 |
0 |
24 |
0,25 |
24,25 |
0,25 |
24,25 |
Giáo dục tiểu
học |
66 |
27010062 |
BÙI THỊ HỒNG
HẠNH |
08/09/2003 |
Nữ |
037303005480 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
8,2 |
LI |
7,75 |
HO |
7,75 |
A00 |
|
23,7 |
0,5 |
24,2 |
0,5 |
24,2 |
Giáo dục tiểu
học |
67 |
25006457 |
NGUYỄN THỊ
THU AN |
25/05/2003 |
Nữ |
036303009362 |
2NT |
|
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
TO |
6,4 |
VA |
8,5 |
GD |
8,75 |
C14 |
0 |
23,65 |
0,5 |
24,15 |
0,5 |
24,15 |
Giáo dục tiểu
học |
68 |
27005976 |
NGUYỄN THỊ
HẢI TÂM |
27/03/2003 |
Nữ |
037303005110 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8 |
VA |
8,25 |
N1 |
7,4 |
D01 |
0 |
23,65 |
0,5 |
24,15 |
0,5 |
24,15 |
Giáo dục tiểu
học |
69 |
27005749 |
ĐỖ THỊ
HỒNG HẠNH |
30/01/2003 |
Nữ |
037303006008 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,6 |
VA |
7,5 |
GD |
8,5 |
C14 |
0 |
23,6 |
0,5 |
24,1 |
0,5 |
24,1 |
Giáo dục tiểu
học |
70 |
27005579 |
PHẠM THỊ
QUỲNH TRANG |
15/09/2003 |
Nữ |
036303001674 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,8 |
VA |
8,25 |
N1 |
7,8 |
D01 |
0 |
23,85 |
0,25 |
24,1 |
0,25 |
24,1 |
Giáo dục tiểu
học |
71 |
27005755 |
PHẠM THỊ THU
HẰNG |
08/08/2003 |
Nữ |
037303002745 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8,8 |
LI |
7 |
HO |
7,75 |
A00 |
|
23,55 |
0,5 |
24,05 |
0,5 |
24,05 |
Giáo dục tiểu
học |
72 |
27006264 |
TỐNG KHÁNH LINH |
12/09/2003 |
Nữ |
037303002440 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,8 |
VA |
6,75 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
23,55 |
0,5 |
24,05 |
0,5 |
24,05 |
Giáo dục tiểu
học |
73 |
27005651 |
PHẠM
PHƯƠNG ANH |
30/07/2003 |
Nữ |
037303003804 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8,4 |
VA |
7,5 |
N1 |
7,6 |
D01 |
0 |
23,5 |
0,5 |
24 |
0,5 |
24 |
Giáo dục tiểu
học |
74 |
27000233 |
NGUYỄN KHÁNH LY |
16/09/2003 |
Nữ |
037303000450 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7 |
VA |
7 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
23,25 |
0,75 |
24 |
0,75 |
24 |
Giáo dục tiểu
học |
75 |
27006308 |
PHẠM THỊ NGÂN |
21/11/2003 |
Nữ |
037303002121 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
7,5 |
SU |
8 |
DI |
8 |
C00 |
0 |
23,5 |
0,5 |
24 |
0,5 |
24 |
Giáo dục tiểu
học |
76 |
27005307 |
ĐINH THỊ
ĐÀO |
25/11/2003 |
Nữ |
037303005531 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
8,2 |
LI |
8 |
HO |
7,5 |
A00 |
|
23,7 |
0,25 |
23,95 |
0,25 |
23,95 |
Giáo dục tiểu
học |
77 |
18015432 |
NGUYỄN THỊ
HUYỀN |
10/10/2003 |
Nữ |
122405510 |
2NT |
|
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt
Yên |
TO |
7,4 |
VA |
8 |
GD |
8 |
C14 |
0 |
23,4 |
0,5 |
23,9 |
0,5 |
23,9 |
Giáo dục tiểu
học |
78 |
14003107 |
QUÀNG VĂN
TRỌNG |
24/09/2003 |
Nam |
051184910 |
1 |
01 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện
Mường La |
TO |
6,4 |
VA |
5,5 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
21,15 |
2,75 |
23,9 |
2,75 |
23,9 |
Giáo dục tiểu
học |
79 |
01069502 |
NGUYỄN THỊ
MÙI |
26/06/2003 |
Nữ |
001303043588 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch
Thất |
TO |
7,6 |
VA |
6,5 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
23,6 |
0,25 |
23,85 |
0,25 |
23,85 |
Giáo dục tiểu
học |
80 |
27006321 |
TRẦN THỊ NHÂM |
05/05/2002 |
Nữ |
037302002737 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7 |
VA |
7,75 |
N1 |
8,6 |
D01 |
0 |
23,35 |
0,5 |
23,85 |
0,5 |
23,85 |
Giáo dục tiểu
học |
81 |
27009396 |
NGUYỄN THỊ
THU TRANG |
12/04/2003 |
Nữ |
037303005823 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
6,6 |
VA |
7,25 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
23,1 |
0,75 |
23,85 |
0,75 |
23,85 |
Giáo dục tiểu
học |
82 |
27009828 |
LÊ THU PHƯƠNG |
13/04/2003 |
Nữ |
037303006458 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
6,6 |
VA |
8,25 |
N1 |
8,2 |
D01 |
0 |
23,05 |
0,75 |
23,8 |
0,75 |
23,8 |
Giáo dục tiểu
học |
83 |
27001653 |
LƯƠNG THỊ
HỒNG HÀ |
14/02/2003 |
Nữ |
037303000191 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
7,5 |
SU |
7,75 |
DI |
8 |
C00 |
0 |
23,25 |
0,5 |
23,75 |
0,5 |
23,75 |
Giáo dục tiểu
học |
84 |
27000119 |
NGUYỄN HỒNG
HẠNH |
08/03/2003 |
Nữ |
037303000693 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
6 |
VA |
7,25 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
23 |
0,75 |
23,75 |
0,75 |
23,75 |
Giáo dục tiểu
học |
85 |
27000580 |
TRỊNH THU
HẰNG |
15/11/2003 |
Nữ |
037303001279 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
8,4 |
VA |
8 |
N1 |
6,6 |
D01 |
0 |
23 |
0,75 |
23,75 |
0,75 |
23,75 |
Giáo dục tiểu
học |
86 |
27001276 |
BÙI THỊ THU
NGUYỆT |
20/06/2003 |
Nữ |
037303001011 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
8 |
SU |
5 |
DI |
8 |
C00 |
0 |
21 |
2,75 |
23,75 |
2,75 |
23,75 |
Giáo dục tiểu
học |
87 |
27001506 |
HOÀNG TUẤN TÚ |
28/01/2003 |
Nam |
037203001442 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
7,5 |
SU |
6 |
DI |
7,5 |
C00 |
0 |
21 |
2,75 |
23,75 |
2,75 |
23,75 |
Giáo dục tiểu
học |
88 |
27005621 |
ĐÀM THẢO VY |
07/11/2003 |
Nữ |
037303002876 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,8 |
VA |
8,5 |
N1 |
7,2 |
D01 |
0 |
23,5 |
0,25 |
23,75 |
0,25 |
23,75 |
Giáo dục tiểu
học |
89 |
01092797 |
PHAN MỸ DUYÊN |
29/08/2003 |
Nữ |
001303013826 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
TO |
8,2 |
LI |
7,5 |
HO |
7,75 |
A00 |
|
23,45 |
0,25 |
23,7 |
0,25 |
23,7 |
Giáo dục tiểu
học |
90 |
27008555 |
TRẦN THỊ THUÝ
HIỀN |
03/11/2003 |
Nữ |
037303004633 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
TO |
6,4 |
VA |
7,25 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
23,15 |
0,5 |
23,65 |
0,5 |
23,65 |
Giáo dục tiểu
học |
91 |
27005058 |
ĐỖ LINH
PHƯƠNG |
02/03/2003 |
Nữ |
037303001491 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
7,4 |
LI |
7,75 |
HO |
8,25 |
A00 |
|
23,4 |
0,25 |
23,65 |
0,25 |
23,65 |
Giáo dục tiểu
học |
92 |
14000602 |
NGUYỄN HOÀNG TÚ
TRANG |
06/08/2003 |
Nữ |
051248399 |
1 |
|
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn
La |
TO |
6,4 |
VA |
7 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
22,9 |
0,75 |
23,65 |
0,75 |
23,65 |
Giáo dục tiểu
học |
93 |
27002769 |
AN THỊ
PHƯƠNG ANH |
08/04/2003 |
Nữ |
037303004288 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
8,6 |
LI |
7,25 |
HO |
7,25 |
A00 |
|
23,1 |
0,5 |
23,6 |
0,5 |
23,6 |
Giáo dục tiểu
học |
94 |
27004005 |
ĐINH THỊ
NGỌC ÁNH |
15/10/2003 |
Nữ |
037303003359 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
6,6 |
VA |
6,75 |
GD |
10 |
C14 |
0 |
23,35 |
0,25 |
23,6 |
0,25 |
23,6 |
Giáo dục tiểu
học |
95 |
28010495 |
TRƯƠNG
THỊ LINH |
20/07/2003 |
Nữ |
MI2800721631 |
1 |
|
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như
Thanh |
TO |
5,8 |
VA |
7,5 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
22,8 |
0,75 |
23,55 |
0,75 |
23,55 |
Giáo dục tiểu
học |
96 |
27001973 |
NGUYỄN THỊ
LỆ THỦY |
16/02/2003 |
Nữ |
037303000422 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
8 |
VA |
6,25 |
N1 |
8,8 |
D01 |
0 |
23,05 |
0,5 |
23,55 |
0,5 |
23,55 |
Giáo dục tiểu
học |
97 |
21000959 |
HÀ KIỀU ANH |
05/03/2003 |
Nữ |
030303008785 |
2NT |
|
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
TO |
6 |
VA |
8,5 |
GD |
8,5 |
C14 |
0 |
23 |
0,5 |
23,5 |
0,5 |
23,5 |
Giáo dục tiểu
học |
98 |
24002111 |
BÙI KHÁNH HUYỀN |
20/04/2003 |
Nữ |
035303003395 |
2NT |
|
24 |
Hà Nam |
03 |
Huyện Kim
Bảng |
VA |
7 |
SU |
7,5 |
DI |
8,5 |
C00 |
0 |
23 |
0,5 |
23,5 |
0,5 |
23,5 |
Giáo dục tiểu
học |
99 |
01045994 |
TRẦN MINH
HỒNG |
06/05/2003 |
Nữ |
001303016156 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
TO |
8,2 |
VA |
7 |
GD |
8 |
C14 |
0 |
23,2 |
0,25 |
23,45 |
0,25 |
23,45 |
Giáo dục tiểu
học |
100 |
23004362 |
NGẦN THỊ
NHẬT LỆ |
27/01/2003 |
Nữ |
113793849 |
1 |
01 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
TO |
5,2 |
VA |
6,75 |
GD |
8,75 |
C14 |
0 |
20,7 |
2,75 |
23,45 |
2,75 |
23,45 |
Giáo dục tiểu
học |
101 |
27005393 |
NGUYỄN NGỌC
HƯNG |
28/06/2003 |
Nam |
037203003495 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,4 |
VA |
7 |
GD |
8,75 |
C14 |
0 |
23,15 |
0,25 |
23,4 |
0,25 |
23,4 |
Giáo dục tiểu
học |
102 |
27001456 |
QUÁCH THỊ LỆ |
28/07/2003 |
Nữ |
037303000771 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7,4 |
VA |
5,5 |
GD |
7,75 |
C14 |
0 |
20,65 |
2,75 |
23,4 |
2,75 |
23,4 |
Giáo dục tiểu
học |
103 |
27004452 |
PHẠM NGÔ LAM
NGỌC |
09/11/2003 |
Nữ |
037303004379 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
8,4 |
LI |
7,25 |
HO |
7,5 |
A00 |
|
23,15 |
0,25 |
23,4 |
0,25 |
23,4 |
Giáo dục tiểu
học |
104 |
27010904 |
VŨ THỊ NHÂM |
13/02/2002 |
Nữ |
037302005818 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
8,4 |
LI |
6,25 |
HO |
8 |
A00 |
|
22,65 |
0,75 |
23,4 |
0,75 |
23,4 |
Giáo dục tiểu
học |
105 |
27003128 |
BÙI THỊ THANH MÙI |
05/12/2003 |
Nữ |
037303003001 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
6,6 |
VA |
7 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
22,85 |
0,5 |
23,35 |
0,5 |
23,35 |
Giáo dục tiểu
học |
106 |
27001055 |
TRẦN HẢI
YẾN |
23/07/2003 |
Nữ |
037303001138 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
8 |
VA |
8 |
N1 |
6,6 |
D01 |
0 |
22,6 |
0,75 |
23,35 |
0,75 |
23,35 |
Giáo dục tiểu
học |
107 |
27002938 |
PHẠM THỊ MINH
HẠNH |
17/01/2003 |
Nữ |
037303001860 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
6,8 |
VA |
6,5 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
22,8 |
0,5 |
23,3 |
0,5 |
23,3 |
Giáo dục tiểu
học |
108 |
27005806 |
NGUYỄN THỊ
HUYỀN |
22/02/2003 |
Nữ |
037303002369 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6,8 |
VA |
6,75 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
22,8 |
0,5 |
23,3 |
0,5 |
23,3 |
Giáo dục tiểu
học |
109 |
27009078 |
DƯƠNG THỊ
HƯƠNG |
27/02/2003 |
Nữ |
037303003067 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
5,8 |
VA |
7 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
22,55 |
0,75 |
23,3 |
0,75 |
23,3 |
Giáo dục tiểu
học |
110 |
27004526 |
NGUYỄN VŨ
NGỌC QUỲNH |
31/07/2003 |
Nữ |
037303002187 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
6,8 |
VA |
7 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
23,05 |
0,25 |
23,3 |
0,25 |
23,3 |
Giáo dục tiểu
học |
111 |
27010686 |
PHẠM THỊ
QUỲNH CHI |
26/08/2003 |
Nữ |
037303002150 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
6 |
VA |
7,5 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
22,5 |
0,75 |
23,25 |
0,75 |
23,25 |
Giáo dục tiểu
học |
112 |
18002524 |
NGUYỄN QUỲNH
DƯƠNG |
15/02/2003 |
Nữ |
122358655 |
1 |
|
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
TO |
6 |
VA |
7,5 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
22,5 |
0,75 |
23,25 |
0,75 |
23,25 |
Giáo dục tiểu
học |
113 |
23005084 |
TRẦN NGỌC MAI |
10/06/2003 |
Nữ |
113827495 |
1 |
|
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc
Thủy |
VA |
6,75 |
SU |
7,25 |
DI |
8,5 |
C00 |
0 |
22,5 |
0,75 |
23,25 |
0,75 |
23,25 |
Giáo dục tiểu
học |
114 |
27001830 |
VŨ HUYỀN MAI |
11/11/2003 |
Nữ |
037303000428 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
6,4 |
VA |
7,75 |
N1 |
8,6 |
D01 |
0 |
22,75 |
0,5 |
23,25 |
0,5 |
23,25 |
Giáo dục tiểu
học |
115 |
27006433 |
LÊ THỊ HOÀI TRANG |
03/03/2003 |
Nữ |
037303002570 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6 |
VA |
7,25 |
GD |
9,5 |
C14 |
0 |
22,75 |
0,5 |
23,25 |
0,5 |
23,25 |
Giáo dục tiểu
học |
116 |
27005763 |
NGUYỄN THU
HIỀN |
04/09/2003 |
Nữ |
037303004058 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7 |
VA |
8,5 |
N1 |
7,2 |
D01 |
0 |
22,7 |
0,5 |
23,2 |
0,5 |
23,2 |
Giáo dục tiểu
học |
117 |
23000919 |
ĐẶNG
KIỀU CHINH |
24/07/2003 |
Nữ |
017303000258 |
1 |
|
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc
Sơn |
TO |
5,4 |
VA |
7,25 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
22,4 |
0,75 |
23,15 |
0,75 |
23,15 |
Giáo dục tiểu
học |
118 |
27007329 |
NGUYỄN THU
HUYỀN |
25/02/2003 |
Nữ |
037303005350 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
TO |
8,6 |
VA |
7,25 |
N1 |
6,8 |
D01 |
0 |
22,65 |
0,5 |
23,15 |
0,5 |
23,15 |
Giáo dục tiểu
học |
119 |
24001714 |
ĐẶNG KIM LINH |
03/06/2003 |
Nữ |
035303003440 |
2 |
|
24 |
Hà Nam |
07 |
Thị xã Duy Tiên |
TO |
7,8 |
VA |
7,5 |
N1 |
7,6 |
D01 |
0 |
22,9 |
0,25 |
23,15 |
0,25 |
23,15 |
Giáo dục tiểu
học |
120 |
27010515 |
NGUYỄN THỊ
ÁNH NGUYỆT |
19/02/2003 |
Nữ |
037303004531 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
8,4 |
VA |
7 |
N1 |
7 |
D01 |
0 |
22,4 |
0,75 |
23,15 |
0,75 |
23,15 |
Giáo dục tiểu
học |
121 |
21010386 |
PHẠM THỊ
HỒNG NHUNG |
12/09/2003 |
Nữ |
030303000885 |
1 |
|
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
TO |
8,2 |
VA |
7 |
N1 |
7,2 |
D01 |
0 |
22,4 |
0,75 |
23,15 |
0,75 |
23,15 |
Giáo dục tiểu
học |
122 |
27002801 |
NGUYỄN THỊ
VÂN ANH |
22/11/2003 |
Nữ |
037303004446 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
6,6 |
VA |
7 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
22,6 |
0,5 |
23,1 |
0,5 |
23,1 |
Giáo dục tiểu
học |
123 |
27001086 |
BÙI THỊ THANH BÌNH |
24/01/2003 |
Nữ |
037303001303 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7,8 |
VA |
6,75 |
N1 |
7,8 |
D01 |
0 |
22,35 |
0,75 |
23,1 |
0,75 |
23,1 |
Giáo dục tiểu
học |
124 |
27003967 |
NGUYỄN THỊ
LAN ANH |
07/10/2003 |
Nữ |
037303005515 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
6,8 |
VA |
7,25 |
GD |
8,75 |
C14 |
0 |
22,8 |
0,25 |
23,05 |
0,25 |
23,05 |
Giáo dục tiểu
học |
125 |
01051172 |
DƯƠNG THỊ
HƯƠNG TRÀ |
13/02/2003 |
Nữ |
001303029679 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
TO |
6,8 |
VA |
7 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
22,8 |
0,25 |
23,05 |
0,25 |
23,05 |
Giáo dục tiểu
học |
126 |
24003631 |
LÊ THỊ LAN ANH |
16/08/2003 |
Nữ |
096303000163 |
2NT |
|
24 |
Hà Nam |
07 |
Thị xã Duy Tiên |
TO |
7 |
VA |
8 |
GD |
7,5 |
C14 |
0 |
22,5 |
0,5 |
23 |
0,5 |
23 |
Giáo dục tiểu
học |
127 |
24004489 |
NGUYỄN THỊ
THU HÀ |
30/10/2002 |
Nữ |
035302005363 |
2NT |
|
24 |
Hà Nam |
04 |
Huyện Lý Nhân |
TO |
7 |
VA |
7 |
GD |
8,5 |
C14 |
0 |
22,5 |
0,5 |
23 |
0,5 |
23 |
Giáo dục tiểu
học |
128 |
27009048 |
VŨ MINH HUỆ |
12/02/2003 |
Nữ |
037303005463 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
8 |
LI |
6 |
HO |
8,25 |
A00 |
|
22,25 |
0,75 |
23 |
0,75 |
23 |
Giáo dục tiểu
học |
129 |
27006813 |
PHẠM THỊ THU
NGÀ |
01/10/2003 |
Nữ |
037303002139 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6 |
VA |
7,75 |
GD |
8,75 |
C14 |
0 |
22,5 |
0,5 |
23 |
0,5 |
23 |
Giáo dục tiểu
học |
130 |
27001268 |
NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG NGOAN |
25/10/2003 |
Nữ |
037303001079 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
6,75 |
SU |
7,75 |
DI |
7,75 |
C00 |
0 |
22,25 |
0,75 |
23 |
0,75 |
23 |
Giáo dục tiểu
học |
131 |
27005901 |
NGUYỄN THỊ
QUỲNH NGA |
03/10/2003 |
Nữ |
037303002595 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8,2 |
LI |
6,75 |
HO |
7,5 |
A00 |
|
22,45 |
0,5 |
22,95 |
0,5 |
22,95 |
Giáo dục tiểu
học |
132 |
27005912 |
NGUYỄN THỊ
HỒNG NGỌC |
10/03/2003 |
Nữ |
037303004361 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
8,2 |
LI |
7 |
HO |
7,5 |
A00 |
|
22,7 |
0,25 |
22,95 |
0,25 |
22,95 |
Giáo dục tiểu
học |
133 |
27010013 |
PHẠM THỊ
NGỌC ÁNH |
06/02/2003 |
Nữ |
037303005655 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
6,6 |
VA |
6 |
GD |
9,75 |
C14 |
0 |
22,35 |
0,5 |
22,85 |
0,5 |
22,85 |
Giáo dục tiểu
học |
134 |
21018753 |
TRỊNH NGỌC
MAI |
04/09/2003 |
Nữ |
030303009530 |
2 |
|
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
TO |
6,6 |
VA |
7 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
22,6 |
0,25 |
22,85 |
0,25 |
22,85 |
Giáo dục tiểu
học |
135 |
27001996 |
LÊ THỊ THU TRANG |
20/01/2003 |
Nữ |
037303000259 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
6,6 |
VA |
6,5 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
22,35 |
0,5 |
22,85 |
0,5 |
22,85 |
Giáo dục tiểu
học |
136 |
27006068 |
PHẠM THỊ TRÀ
VÂN |
21/06/2002 |
Nữ |
037302001205 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,4 |
VA |
7,75 |
N1 |
7,2 |
D01 |
0 |
22,35 |
0,5 |
22,85 |
0,5 |
22,85 |
Giáo dục tiểu
học |
137 |
27006087 |
ĐINH THỊ LAN
ANH |
11/04/2003 |
Nữ |
037303002270 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,8 |
LI |
6,75 |
HO |
7,75 |
A00 |
|
22,3 |
0,5 |
22,8 |
0,5 |
22,8 |
Giáo dục tiểu
học |
138 |
27006159 |
LẠI THỊ GIANG |
23/12/2003 |
Nữ |
037303002637 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8,8 |
VA |
8,5 |
N1 |
5 |
D01 |
0 |
22,3 |
0,5 |
22,8 |
0,5 |
22,8 |
Giáo dục tiểu
học |
139 |
27010152 |
PHẠM THỊ
HỒNG NGỌC |
06/02/2003 |
Nữ |
037303005639 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
5,8 |
VA |
7,25 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
22,3 |
0,5 |
22,8 |
0,5 |
22,8 |
Giáo dục tiểu
học |
140 |
27009796 |
PHẠM THỊ
THANH NHÀN |
23/06/2003 |
Nữ |
037303005660 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
6,8 |
VA |
6,25 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
22,05 |
0,75 |
22,8 |
0,75 |
22,8 |
Giáo dục tiểu
học |
141 |
27005965 |
VŨ THỊ
NHƯ QUỲNH |
03/06/2003 |
Nữ |
037303002090 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6,6 |
VA |
8,5 |
N1 |
7,2 |
D01 |
0 |
22,3 |
0,5 |
22,8 |
0,5 |
22,8 |
Giáo dục tiểu
học |
142 |
01091543 |
DOÃN THỊ THU THÚY |
09/07/2003 |
Nữ |
001303037888 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện
Thường Tín |
TO |
7,8 |
VA |
6,75 |
GD |
8 |
C14 |
0 |
22,55 |
0,25 |
22,8 |
0,25 |
22,8 |
Giáo dục tiểu
học |
143 |
27001057 |
TRẦN QUỐC AN |
19/10/2003 |
Nam |
037203001242 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
8,4 |
LI |
6,75 |
HO |
6,75 |
A00 |
|
21,9 |
0,75 |
22,65 |
0,75 |
22,65 |
Giáo dục tiểu
học |
144 |
27005633 |
BÙI THỊ LAN ANH |
22/06/2003 |
Nữ |
037303002719 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8 |
VA |
6,75 |
N1 |
7,4 |
D01 |
0 |
22,15 |
0,5 |
22,65 |
0,5 |
22,65 |
Giáo dục tiểu
học |
145 |
27000084 |
ĐỖ THÀNH
ĐẠT |
23/07/2003 |
Nam |
037203000837 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7,4 |
VA |
6,25 |
GD |
8,25 |
C14 |
0 |
21,9 |
0,75 |
22,65 |
0,75 |
22,65 |
Giáo dục tiểu
học |
146 |
27006862 |
LÊ THỊ
PHƯỢNG |
01/10/2003 |
Nữ |
037303006662 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,8 |
VA |
7,75 |
N1 |
6,6 |
D01 |
0 |
22,15 |
0,5 |
22,65 |
0,5 |
22,65 |
Giáo dục tiểu
học |
147 |
27006480 |
HÀ THỊ THANH XUÂN |
12/05/2003 |
Nữ |
037303002262 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6,6 |
VA |
7,75 |
N1 |
7,8 |
D01 |
0 |
22,15 |
0,5 |
22,65 |
0,5 |
22,65 |
Giáo dục tiểu
học |
148 |
23006820 |
LÊ THỊ DIỄM
QUỲNH |
26/05/2003 |
Nữ |
113825424 |
1 |
|
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên
Thủy |
TO |
6,6 |
VA |
7 |
GD |
8,25 |
C14 |
0 |
21,85 |
0,75 |
22,6 |
0,75 |
22,6 |
Giáo dục tiểu
học |
149 |
27002785 |
LÊ TUYẾT ANH |
28/05/2003 |
Nữ |
037303000044 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
6,8 |
VA |
7 |
GD |
8,25 |
C14 |
0 |
22,05 |
0,5 |
22,55 |
0,5 |
22,55 |
Giáo dục tiểu
học |
150 |
27008780 |
PHAN THỊ THANH
THƯƠNG |
19/01/2003 |
Nữ |
037303001996 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
TO |
8,8 |
LI |
6,5 |
HO |
6,5 |
A00 |
|
21,8 |
0,75 |
22,55 |
0,75 |
22,55 |
Giáo dục tiểu
học |
151 |
28018792 |
NGUYỄN TÙNG
DƯƠNG |
09/09/2003 |
Nam |
038203019052 |
2NT |
|
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu
Hóa |
VA |
8 |
SU |
6,25 |
DI |
7,75 |
C00 |
0 |
22 |
0,5 |
22,5 |
0,5 |
22,5 |
Giáo dục tiểu
học |
152 |
22004378 |
NGUYỄN THỊ
HUYỀN |
07/03/2003 |
Nữ |
033303007727 |
2NT |
|
22 |
Hưng Yên |
03 |
Huyện Ân Thi |
TO |
7 |
VA |
7,5 |
GD |
7,5 |
C14 |
0 |
22 |
0,5 |
22,5 |
0,5 |
22,5 |
Giáo dục tiểu
học |
153 |
27006274 |
BÙI XUÂN LỘC |
12/02/2003 |
Nam |
037203002450 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
7 |
SU |
7,25 |
DI |
7,75 |
C00 |
0 |
22 |
0,5 |
22,5 |
0,5 |
22,5 |
Giáo dục tiểu
học |
154 |
14008368 |
PHẠM THÀNH NAM |
20/11/2003 |
Nam |
051151662 |
1 |
|
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
VA |
7,5 |
SU |
7,25 |
DI |
7 |
C00 |
0 |
21,75 |
0,75 |
22,5 |
0,75 |
22,5 |
Giáo dục tiểu
học |
155 |
28030531 |
ĐINH THU
PHƯỢNG |
07/02/2003 |
Nữ |
038303005691 |
2NT |
|
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
TO |
7,4 |
VA |
8 |
N1 |
6,6 |
D01 |
0 |
22 |
0,5 |
22,5 |
0,5 |
22,5 |
Giáo dục tiểu
học |
156 |
01091611 |
LÊ NGUYỄN
QUỲNH TRANG |
24/09/2003 |
Nữ |
001303038521 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện
Thường Tín |
TO |
8 |
VA |
7,25 |
N1 |
7 |
D01 |
0 |
22,25 |
0,25 |
22,5 |
0,25 |
22,5 |
Giáo dục tiểu
học |
157 |
38012434 |
HOÀNG THỊ
THỦY TIÊN |
15/10/2003 |
Nữ |
064303004587 |
1 |
|
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú
Thiện |
TO |
7,2 |
VA |
5,75 |
GD |
8,75 |
C14 |
0 |
21,7 |
0,75 |
22,45 |
0,75 |
22,45 |
Giáo dục tiểu
học |
158 |
23003733 |
VƯƠNG THU
HUYỀN |
28/01/2003 |
Nữ |
113807963 |
1 |
|
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc
Sơn |
TO |
5,4 |
VA |
8 |
GD |
8,25 |
C14 |
0 |
21,65 |
0,75 |
22,4 |
0,75 |
22,4 |
Giáo dục tiểu
học |
159 |
27006895 |
PHẠM THỊ SINH |
20/07/2003 |
Nữ |
037303004078 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7 |
VA |
7,5 |
N1 |
7,4 |
D01 |
0 |
21,9 |
0,5 |
22,4 |
0,5 |
22,4 |
Giáo dục tiểu
học |
160 |
01090615 |
PHẠM THỊ XUÂN
VUI |
18/03/2003 |
Nữ |
001303040927 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện
Thường Tín |
TO |
7,4 |
VA |
7,5 |
GD |
7,25 |
C14 |
0 |
22,15 |
0,25 |
22,4 |
0,25 |
22,4 |
Giáo dục tiểu
học |
161 |
27002649 |
ĐỖ
PHƯƠNG MÂY |
26/11/2003 |
Nữ |
037303003591 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
7 |
VA |
7 |
N1 |
7,6 |
D01 |
0 |
21,6 |
0,75 |
22,35 |
0,75 |
22,35 |
Giáo dục tiểu
học |
162 |
15014413 |
HÀ HƯƠNG GIANG |
12/12/2003 |
Nữ |
002303003145 |
1 |
|
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh
Thủy |
TO |
7 |
VA |
6 |
GD |
8,5 |
C14 |
0 |
21,5 |
0,75 |
22,25 |
0,75 |
22,25 |
Giáo dục tiểu
học |
163 |
14008278 |
VŨ DUY KHÁNH |
27/12/2002 |
Nam |
051151401 |
1 |
|
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
VA |
7 |
SU |
6,75 |
DI |
7,75 |
C00 |
0 |
21,5 |
0,75 |
22,25 |
0,75 |
22,25 |
Giáo dục tiểu
học |
164 |
38012252 |
ĐINH THỊ HÀN
LY |
06/12/2003 |
Nữ |
064303004610 |
1 |
|
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú
Thiện |
VA |
8 |
SU |
6,5 |
DI |
7 |
C00 |
0 |
21,5 |
0,75 |
22,25 |
0,75 |
22,25 |
Giáo dục tiểu
học |
165 |
24005676 |
PHẠM TUYẾT
NHI |
17/12/2003 |
Nữ |
035303005333 |
2NT |
|
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
VA |
8,75 |
SU |
6 |
DI |
7 |
C00 |
0 |
21,75 |
0,5 |
22,25 |
0,5 |
22,25 |
Giáo dục tiểu
học |
166 |
27001336 |
BÙI THỊ
PHƯƠNG THẢO |
16/11/2003 |
Nữ |
037303001042 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7,6 |
VA |
6 |
N1 |
5,8 |
D01 |
0 |
19,4 |
2,75 |
22,15 |
2,75 |
22,15 |
Giáo dục tiểu
học |
167 |
01055318 |
NGUYỄN THỊ
THANH THẢO |
02/04/2003 |
Nữ |
001303006868 |
3 |
|
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
TO |
5,4 |
VA |
7,75 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
22,15 |
0 |
22,15 |
0 |
22,15 |
Giáo dục tiểu
học |
168 |
18002892 |
LÊ THỊ KIỀU
TRANG |
12/03/2003 |
Nữ |
024303004304 |
1 |
|
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục
Ngạn |
TO |
7,4 |
VA |
6,5 |
GD |
7,5 |
C14 |
0 |
21,4 |
0,75 |
22,15 |
0,75 |
22,15 |
Giáo dục tiểu
học |
169 |
27006437 |
NGUYỄN THỊ
TRANG |
27/11/2003 |
Nữ |
037303002264 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,8 |
VA |
8 |
N1 |
5,8 |
D01 |
0 |
21,6 |
0,5 |
22,1 |
0,5 |
22,1 |
Giáo dục tiểu
học |
170 |
27010736 |
TRẦN
HƯƠNG GIANG |
05/08/2003 |
Nữ |
037303003961 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
5,8 |
VA |
6,5 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
21,3 |
0,75 |
22,05 |
0,75 |
22,05 |
Giáo dục tiểu
học |
171 |
27006830 |
NGUYỄN ÁNH
NGUYỆT |
25/03/2003 |
Nữ |
037303003840 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
5,8 |
VA |
8 |
GD |
7,75 |
C14 |
0 |
21,55 |
0,5 |
22,05 |
0,5 |
22,05 |
Giáo dục tiểu
học |
172 |
23000435 |
TRẦN THỊ
NGỌC ANH |
06/09/2003 |
Nữ |
113825607 |
1 |
|
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên
Thủy |
VA |
4,75 |
SU |
9 |
DI |
7,5 |
C00 |
0 |
21,25 |
0,75 |
22 |
0,75 |
22 |
Giáo dục tiểu
học |
173 |
01049991 |
TRẦN LINH CHI |
24/10/2003 |
Nữ |
001303043660 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
TO |
7,8 |
VA |
6,75 |
N1 |
7,2 |
D01 |
0 |
21,75 |
0,25 |
22 |
0,25 |
22 |
Giáo dục tiểu
học |
174 |
63001779 |
PHẠM THỊ
ĐIỆP |
09/03/2003 |
Nữ |
067303000131 |
1 |
|
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk
Song |
VA |
7 |
SU |
7 |
DI |
7,25 |
C00 |
0 |
21,25 |
0,75 |
22 |
0,75 |
22 |
Giáo dục tiểu
học |
175 |
27002614 |
NGUYỄN THỊ
THÚY HƯỜNG |
17/09/2003 |
Nữ |
037303001685 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
8 |
SU |
4,5 |
DI |
8,75 |
C00 |
0 |
21,25 |
0,75 |
22 |
0,75 |
22 |
Giáo dục tiểu
học |
176 |
27006850 |
NGUYỄN THỊ
KIỀU OANH |
26/07/2003 |
Nữ |
037303002353 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6 |
VA |
6,5 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
21,5 |
0,5 |
22 |
0,5 |
22 |
Giáo dục tiểu
học |
177 |
25003204 |
TRẦN THU THẢO |
22/12/2003 |
Nữ |
036303002800 |
2 |
|
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam
Định |
TO |
6 |
VA |
6,5 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
21,75 |
0,25 |
22 |
0,25 |
22 |
Giáo dục tiểu
học |
178 |
27010219 |
MAI THỊ HẢI
THƯƠNG |
08/12/2003 |
Nữ |
037303006119 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
6,75 |
SU |
7 |
DI |
7,75 |
C00 |
0 |
21,5 |
0,5 |
22 |
0,5 |
22 |
Giáo dục tiểu
học |
179 |
22011710 |
NGUYỄN THỊ
VÂN THANH |
16/10/2003 |
Nữ |
033303001373 |
2NT |
|
22 |
Hưng Yên |
09 |
Huyện Văn Lâm |
TO |
7,8 |
VA |
7,25 |
N1 |
6,4 |
D01 |
0 |
21,45 |
0,5 |
21,95 |
0,5 |
21,95 |
Giáo dục tiểu
học |
180 |
27002447 |
KHÚC THỊ THU TRANG |
30/08/2003 |
Nữ |
037303000258 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
6,4 |
VA |
6,5 |
GD |
8,5 |
C14 |
0 |
21,4 |
0,5 |
21,9 |
0,5 |
21,9 |
Giáo dục tiểu
học |
181 |
27006244 |
NGUYỄN THỊ
LAN |
04/01/2003 |
Nữ |
037303002267 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,8 |
VA |
7,75 |
N1 |
5,8 |
D01 |
0 |
21,35 |
0,5 |
21,85 |
0,5 |
21,85 |
Giáo dục tiểu
học |
182 |
27006707 |
NGUYỄN THỊ
HƯƠNG |
07/06/2003 |
Nữ |
037303002566 |
2NT |
07 |
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,6 |
VA |
7,5 |
N1 |
5,2 |
D01 |
0 |
20,3 |
1,5 |
21,8 |
1,5 |
21,8 |
Giáo dục tiểu
học |
183 |
27006407 |
ĐỖ HOÀI THU |
24/03/2003 |
Nữ |
037303002360 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7 |
VA |
8,5 |
N1 |
5,8 |
D01 |
0 |
21,3 |
0,5 |
21,8 |
0,5 |
21,8 |
Giáo dục tiểu
học |
184 |
23001194 |
BÙI THỊ HỒNG
DIỆU |
19/10/2003 |
Nữ |
113836382 |
1 |
01 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc
Sơn |
VA |
6,25 |
SU |
5,25 |
DI |
7,5 |
C00 |
0 |
19 |
2,75 |
21,75 |
2,75 |
21,75 |
Giáo dục tiểu
học |
185 |
27010036 |
ĐỖ THỊ
CẨM ĐÀO |
12/08/2003 |
Nữ |
037303005940 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
6,75 |
SU |
6,25 |
DI |
8,25 |
C00 |
0 |
21,25 |
0,5 |
21,75 |
0,5 |
21,75 |
Giáo dục tiểu
học |
186 |
27006296 |
ĐINH THỊ MY |
15/01/2003 |
Nữ |
037303002627 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8,2 |
VA |
7,25 |
N1 |
5,8 |
D01 |
0 |
21,25 |
0,5 |
21,75 |
0,5 |
21,75 |
Giáo dục tiểu
học |
187 |
27010218 |
ĐỖ THỊ
THƯƠNG |
09/02/2003 |
Nữ |
037303005897 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
7 |
SU |
6,5 |
DI |
7,75 |
C00 |
0 |
21,25 |
0,5 |
21,75 |
0,5 |
21,75 |
Giáo dục tiểu
học |
188 |
25003611 |
ĐẶNG THỊ
THÙY KHUYÊN |
08/07/2003 |
Nữ |
036303007587 |
2NT |
|
25 |
Nam Định |
02 |
Huyện Mỹ
Lộc |
TO |
6,2 |
VA |
6,75 |
GD |
8,25 |
C14 |
0 |
21,2 |
0,5 |
21,7 |
0,5 |
21,7 |
Giáo dục tiểu
học |
189 |
01086144 |
ĐẶNG
PHƯƠNG OANH |
02/12/2003 |
Nữ |
001303036553 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ
Đức |
TO |
7,6 |
VA |
7,25 |
N1 |
6,6 |
D01 |
0 |
21,45 |
0,25 |
21,7 |
0,25 |
21,7 |
Giáo dục tiểu
học |
190 |
27009941 |
LÊ THỊ HUYỀN
TRANG |
01/08/2003 |
Nữ |
037303005657 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
7,8 |
VA |
7,75 |
N1 |
5,4 |
D01 |
0 |
20,95 |
0,75 |
21,7 |
0,75 |
21,7 |
Giáo dục tiểu
học |
191 |
27006699 |
NGUYỄN THỊ
THANH HUYỀN |
14/10/2003 |
Nữ |
037303003820 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6,4 |
VA |
5,5 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
21,15 |
0,5 |
21,65 |
0,5 |
21,65 |
Giáo dục tiểu
học |
192 |
27006431 |
ĐINH THỊ HÀ
TRANG |
22/09/2003 |
Nữ |
037303002253 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6,8 |
VA |
8,25 |
N1 |
6 |
D01 |
0 |
21,05 |
0,5 |
21,55 |
0,5 |
21,55 |
Giáo dục tiểu
học |
193 |
27006254 |
LÊ THỊ
PHƯƠNG LINH |
14/05/2003 |
Nữ |
037303002354 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,2 |
VA |
7 |
N1 |
6,8 |
D01 |
0 |
21 |
0,5 |
21,5 |
0,5 |
21,5 |
Giáo dục tiểu
học |
194 |
03020153 |
LÃ THỊ NGÁT |
29/06/2003 |
Nữ |
031303008039 |
2 |
|
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh
Bảo |
VA |
6 |
SU |
7 |
DI |
8,25 |
C00 |
0 |
21,25 |
0,25 |
21,5 |
0,25 |
21,5 |
Giáo dục tiểu
học |
195 |
23008014 |
ĐOÀN
PHƯƠNG THÚY |
17/09/2003 |
Nữ |
017303000613 |
1 |
|
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc
Thủy |
TO |
6 |
VA |
6,5 |
GD |
8,25 |
C14 |
0 |
20,75 |
0,75 |
21,5 |
0,75 |
21,5 |
Giáo dục tiểu
học |
196 |
27004537 |
PHẠM HOÀNG SƠN |
28/08/2003 |
Nam |
037203004000 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,2 |
LI |
6,5 |
HO |
7,5 |
A00 |
|
21,2 |
0,25 |
21,45 |
0,25 |
21,45 |
Giáo dục tiểu
học |
197 |
26018599 |
NGUYỄN THÙY LINH |
02/02/2003 |
Nữ |
034303005649 |
2NT |
|
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền
Hải |
TO |
8 |
VA |
6,5 |
N1 |
6,4 |
D01 |
0 |
20,9 |
0,5 |
21,4 |
0,5 |
21,4 |
Giáo dục tiểu
học |
198 |
27004902 |
ĐÀM THỊ
HUYỀN |
09/02/2003 |
Nữ |
037303005063 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
8,6 |
VA |
7 |
N1 |
5,4 |
D01 |
0 |
21 |
0,25 |
21,25 |
0,25 |
21,25 |
Giáo dục tiểu
học |
199 |
27000339 |
NGUYỄN THỊ
THẮM |
11/01/2003 |
Nữ |
037303000803 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
7,5 |
SU |
4,75 |
DI |
8,25 |
C00 |
0 |
20,5 |
0,75 |
21,25 |
0,75 |
21,25 |
Giáo dục tiểu
học |
200 |
01068231 |
ĐỖ THỊ
MAI TRANG |
16/05/2003 |
Nữ |
001303045701 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch
Thất |
VA |
7,75 |
SU |
5,75 |
DI |
7,5 |
C00 |
0 |
21 |
0,25 |
21,25 |
0,25 |
21,25 |
Giáo dục tiểu
học |
201 |
01070469 |
NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG ANH |
15/06/2003 |
Nữ |
001303031201 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài
Đức |
TO |
6,4 |
VA |
6,5 |
GD |
8 |
C14 |
0 |
20,9 |
0,25 |
21,15 |
0,25 |
21,15 |
Giáo dục tiểu
học |
202 |
27009208 |
VŨ THỊ BÍCH
NGỌC |
19/06/2003 |
Nữ |
037303005429 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
6,2 |
VA |
8 |
N1 |
6,2 |
D01 |
0 |
20,4 |
0,75 |
21,15 |
0,75 |
21,15 |
Giáo dục tiểu
học |
203 |
27005555 |
TRỊNH THANH
THỦY |
05/09/2003 |
Nữ |
037303003565 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
8 |
VA |
7,5 |
N1 |
5,4 |
D01 |
0 |
20,9 |
0,25 |
21,15 |
0,25 |
21,15 |
Giáo dục tiểu
học |
204 |
27010373 |
NGUYỄN ĐOÀN
THU HẰNG |
08/02/2003 |
Nữ |
037303003948 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
7,8 |
VA |
7,5 |
N1 |
5 |
D01 |
0 |
20,3 |
0,75 |
21,05 |
0,75 |
21,05 |
Giáo dục tiểu
học |
205 |
22000372 |
NGUYỄN THỊ
MINH CHÂU |
01/12/2003 |
Nữ |
033303003270 |
2 |
|
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng
Yên |
VA |
7 |
SU |
6 |
DI |
7,75 |
C00 |
0 |
20,75 |
0,25 |
21 |
0,25 |
21 |
Giáo dục tiểu
học |
206 |
25007623 |
ĐỖ THU HÀ |
21/04/2003 |
Nữ |
036303008724 |
2NT |
|
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
VA |
7 |
SU |
6 |
DI |
7,5 |
C00 |
0 |
20,5 |
0,5 |
21 |
0,5 |
21 |
Giáo dục tiểu
học |
207 |
18015492 |
CHU THỊ HỒNG
LIÊN |
22/07/2003 |
Nữ |
122376378 |
2NT |
|
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt
Yên |
TO |
6,8 |
VA |
8,5 |
N1 |
5,2 |
D01 |
0 |
20,5 |
0,5 |
21 |
0,5 |
21 |
Giáo dục tiểu
học |
208 |
27000838 |
NGUYỄN THỊ
LÂM OANH |
17/04/2003 |
Nữ |
037303000838 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
6,5 |
SU |
6 |
DI |
7,75 |
C00 |
0 |
20,25 |
0,75 |
21 |
0,75 |
21 |
Giáo dục tiểu
học |
209 |
28018217 |
LÊ TRUNG SƠN |
02/01/2000 |
Nam |
038200004667 |
2NT |
|
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh
Lộc |
VA |
2,75 |
SU |
9,5 |
DI |
8,25 |
C00 |
0 |
20,5 |
0,5 |
21 |
0,5 |
21 |
Giáo dục tiểu
học |
210 |
27001713 |
LÊ THANH HUẾ |
27/08/2003 |
Nữ |
037303000251 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
7,6 |
LI |
5,5 |
HO |
7,25 |
A00 |
|
20,35 |
0,5 |
20,85 |
0,5 |
20,85 |
Giáo dục tiểu
học |
211 |
27001541 |
PHẠM THỊ NGÂN
ANH |
22/07/2003 |
Nữ |
037303002053 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
6 |
SU |
7 |
DI |
7,25 |
C00 |
0 |
20,25 |
0,5 |
20,75 |
0,5 |
20,75 |
Giáo dục tiểu
học |
212 |
27010105 |
ĐINH THỊ LAN
HƯƠNG |
02/01/2003 |
Nữ |
037303005496 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
5 |
VA |
7,25 |
GD |
8 |
C14 |
0 |
20,25 |
0,5 |
20,75 |
0,5 |
20,75 |
Giáo dục tiểu
học |
213 |
27007786 |
PHẠM THỊ
NGỌC ANH |
01/11/2003 |
Nữ |
037303005870 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
TO |
7,2 |
LI |
5,25 |
HO |
7,75 |
A00 |
|
20,2 |
0,5 |
20,7 |
0,5 |
20,7 |
Giáo dục tiểu
học |
214 |
27000157 |
LÊ THỊ THUÝ HOÀI |
12/04/2003 |
Nữ |
233329127 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
4,2 |
VA |
6,75 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
19,95 |
0,75 |
20,7 |
0,75 |
20,7 |
Giáo dục tiểu
học |
215 |
01074081 |
VŨ THỊ
THẢO |
09/02/2003 |
Nữ |
001303032555 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện
Chương Mỹ |
TO |
5,2 |
VA |
6 |
GD |
9,25 |
C14 |
0 |
20,45 |
0,25 |
20,7 |
0,25 |
20,7 |
Giáo dục tiểu
học |
216 |
27006236 |
ĐINH THỊ KIM
KHÁNH |
29/06/2003 |
Nữ |
037303002257 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,6 |
VA |
7,75 |
N1 |
4,8 |
D01 |
0 |
20,15 |
0,5 |
20,65 |
0,5 |
20,65 |
Giáo dục tiểu
học |
217 |
25011338 |
NGUYỄN QUANG KHÁNH |
19/08/2002 |
Nam |
036202002416 |
2NT |
|
25 |
Nam Định |
08 |
Huyện Trực
Ninh |
TO |
6,4 |
LI |
6,75 |
HO |
7 |
A00 |
|
20,15 |
0,5 |
20,65 |
0,5 |
20,65 |
Giáo dục tiểu
học |
218 |
27006216 |
PHẠM THỊ
KHÁNH HUYỀN |
27/11/2003 |
Nữ |
037303002301 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
7,5 |
SU |
5 |
DI |
7,5 |
C00 |
0 |
20 |
0,5 |
20,5 |
0,5 |
20,5 |
Giáo dục tiểu
học |
219 |
27002693 |
ĐINH THỊ
NHƯ QUỲNH |
01/11/2003 |
Nữ |
037303000315 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
6,8 |
VA |
7,75 |
N1 |
5,2 |
D01 |
0 |
19,75 |
0,75 |
20,5 |
0,75 |
20,5 |
Giáo dục tiểu
học |
220 |
27005134 |
HOÀNG THỊ THUÝ |
19/09/2003 |
Nữ |
037303001525 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
6,4 |
VA |
8,25 |
N1 |
5,6 |
D01 |
0 |
20,25 |
0,25 |
20,5 |
0,25 |
20,5 |
Giáo dục tiểu
học |
221 |
12007845 |
ĐẶNG ÁNH
HỒNG |
17/11/2003 |
Nữ |
092009416 |
2 |
|
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái
Nguyên |
TO |
7,8 |
VA |
7 |
N1 |
5,4 |
D01 |
0 |
20,2 |
0,25 |
20,45 |
0,25 |
20,45 |
Giáo dục tiểu
học |
222 |
23003699 |
NGUYỄN THU
HUYỀN |
20/08/2003 |
Nữ |
113791680 |
1 |
|
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc
Sơn |
TO |
4,4 |
VA |
7 |
GD |
8,25 |
C14 |
0 |
19,65 |
0,75 |
20,4 |
0,75 |
20,4 |
Giáo dục tiểu
học |
223 |
27001646 |
PHẠM VŨ
HƯƠNG GIANG |
06/05/2003 |
Nữ |
037303002075 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
7,6 |
LI |
5 |
HO |
7,25 |
A00 |
|
19,85 |
0,5 |
20,35 |
0,5 |
20,35 |
Giáo dục tiểu
học |
224 |
27010326 |
PHẠM THỊ THÙY
DUNG |
19/11/2003 |
Nữ |
012303000007 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
8,8 |
LI |
3,5 |
HO |
7,25 |
A00 |
|
19,55 |
0,75 |
20,3 |
0,75 |
20,3 |
Giáo dục tiểu
học |
225 |
27009068 |
PHẠM THỊ
THANH HUYỀN |
20/05/2003 |
Nữ |
037303005446 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
6,4 |
VA |
6,75 |
N1 |
6,4 |
D01 |
0 |
19,55 |
0,75 |
20,3 |
0,75 |
20,3 |
Giáo dục tiểu
học |
226 |
27003056 |
NGUYỄN THỊ
HƯƠNG LAN |
01/09/2003 |
Nữ |
037303001932 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
7 |
VA |
7 |
N1 |
5,8 |
D01 |
0 |
19,8 |
0,5 |
20,3 |
0,5 |
20,3 |
Giáo dục tiểu
học |
227 |
27006181 |
PHÙNG THỊ
HIỀN |
04/08/2003 |
Nữ |
037303002536 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,4 |
VA |
7,75 |
N1 |
4,6 |
D01 |
0 |
19,75 |
0,5 |
20,25 |
0,5 |
20,25 |
Giáo dục tiểu
học |
228 |
27000813 |
ĐINH THỊ
NGỌC |
15/10/2003 |
Nữ |
037303000636 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
5,75 |
SU |
6 |
DI |
7,75 |
C00 |
0 |
19,5 |
0,75 |
20,25 |
0,75 |
20,25 |
Giáo dục tiểu
học |
229 |
14008264 |
NGUYỄN QUỲNH
HƯƠNG |
13/01/2003 |
Nữ |
051167135 |
1 |
|
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
TO |
4,2 |
VA |
6,75 |
GD |
8,5 |
C14 |
0 |
19,45 |
0,75 |
20,2 |
0,75 |
20,2 |
Giáo dục tiểu
học |
230 |
27004822 |
VŨ THỊ
THUỲ GIANG |
10/05/2003 |
Nữ |
037303004296 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
7,4 |
LI |
5,75 |
HO |
6,75 |
A00 |
|
19,9 |
0,25 |
20,15 |
0,25 |
20,15 |
Giáo dục tiểu
học |
231 |
27008169 |
NGÔ KIỀU ANH |
15/08/2003 |
Nữ |
037303004233 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
TO |
4,6 |
VA |
6 |
GD |
9 |
C14 |
0 |
19,6 |
0,5 |
20,1 |
0,5 |
20,1 |
Giáo dục tiểu
học |
232 |
18005112 |
DƯƠNG BÙI HOÀNG
LINH |
29/03/2003 |
Nữ |
024303004030 |
1 |
|
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
TO |
7,6 |
LI |
6,25 |
HO |
5,5 |
A00 |
|
19,35 |
0,75 |
20,1 |
0,75 |
20,1 |
Giáo dục tiểu
học |
233 |
01094429 |
KIỀU HUYỀN
TRANG |
10/07/2003 |
Nữ |
001303012389 |
2 |
|
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
TO |
3,6 |
VA |
8 |
GD |
8,25 |
C14 |
0 |
19,85 |
0,25 |
20,1 |
0,25 |
20,1 |
Giáo dục tiểu
học |
234 |
27008227 |
NGÔ THỊ HẠNH |
01/10/2003 |
Nữ |
037303005262 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
VA |
8 |
SU |
4,25 |
DI |
7,25 |
C00 |
0 |
19,5 |
0,5 |
20 |
0,5 |
20 |
Giáo dục tiểu
học |
235 |
27003301 |
NGUYỄN THỊ
KIM TRANG |
19/06/2003 |
Nữ |
037303000047 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
5,8 |
VA |
8,5 |
N1 |
5,2 |
D01 |
0 |
19,5 |
0,5 |
20 |
0,5 |
20 |
Giáo dục tiểu
học |
236 |
27008162 |
LÊ HẢI YẾN |
22/02/2003 |
Nữ |
037303000976 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
VA |
7,25 |
SU |
4 |
DI |
8,25 |
C00 |
0 |
19,5 |
0,5 |
20 |
0,5 |
20 |
Giáo dục tiểu
học |
237 |
25006019 |
NGUYỄN THỊ
KHÁNH HUYỀN |
18/10/2003 |
Nữ |
036303001631 |
2NT |
|
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
TO |
5,8 |
VA |
7,5 |
N1 |
6 |
D01 |
0 |
19,3 |
0,5 |
19,8 |
0,5 |
19,8 |
Giáo dục tiểu
học |
238 |
27004622 |
ĐIỀN THỊ
THÙY TRANG |
02/06/2003 |
Nữ |
037303003546 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
6,8 |
VA |
7,75 |
N1 |
5 |
D01 |
0 |
19,55 |
0,25 |
19,8 |
0,25 |
19,8 |
Giáo dục tiểu
học |
239 |
27003537 |
ĐỖ THỊ
MINH HẰNG |
30/07/1995 |
Nữ |
164556989 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
7,5 |
SU |
3,25 |
DI |
8,75 |
C00 |
0 |
19,5 |
0,25 |
19,75 |
0,25 |
19,75 |
Giáo dục tiểu
học |
240 |
27005947 |
VŨ THỊ THU
PHƯƠNG |
10/07/2003 |
Nữ |
037303002085 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8,2 |
LI |
5,5 |
HO |
5,5 |
A00 |
|
19,2 |
0,5 |
19,7 |
0,5 |
19,7 |
Giáo dục tiểu
học |
241 |
27002961 |
NGUYỄN VĂN
HIẾU |
03/10/2003 |
Nam |
037203005211 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,4 |
LI |
5,25 |
HO |
6,5 |
A00 |
|
19,15 |
0,5 |
19,65 |
0,5 |
19,65 |
Giáo dục tiểu
học |
242 |
40000769 |
NGUYỄN THỊ
HƯƠNG |
16/05/2003 |
Nữ |
037303006723 |
1 |
|
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
TO |
6,6 |
LI |
5 |
HO |
7,25 |
A00 |
|
18,85 |
0,75 |
19,6 |
0,75 |
19,6 |
Giáo dục tiểu
học |
243 |
27004464 |
NGUYỄN THẢO
NGUYÊN |
11/11/2003 |
Nữ |
037303002982 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
4 |
VA |
6,75 |
GD |
8,5 |
C14 |
0 |
19,25 |
0,25 |
19,5 |
0,25 |
19,5 |
Giáo dục tiểu
học |
244 |
38006611 |
MAI THỊ
PHƯƠNG LOAN |
10/08/2003 |
Nữ |
231358805 |
1 |
|
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện
Đức Cơ |
TO |
6,8 |
VA |
6,33 |
N1 |
5,6 |
D01 |
0 |
18,73 |
0,75 |
19,48 |
0,75 |
19,48 |
Giáo dục tiểu
học |
245 |
27010087 |
PHẠM THỊ ÁNH
HỒNG |
15/01/2003 |
Nữ |
037303005693 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
6 |
SU |
4,75 |
DI |
8 |
C00 |
0 |
18,75 |
0,5 |
19,25 |
0,5 |
19,25 |
Giáo dục tiểu
học |
246 |
27000008 |
HÀ LÊ PHƯƠNG
ANH |
29/03/2003 |
Nữ |
037303001151 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
8 |
VA |
6,75 |
N1 |
3,6 |
D01 |
0 |
18,35 |
0,75 |
19,1 |
0,75 |
19,1 |
Giáo dục tiểu
học |
1 |
27003369 |
CAO THỊ
PHƯƠNG ANH |
29/08/2003 |
Nữ |
037303003434 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
5 |
DI |
7 |
NK3 |
7,75 |
M07 |
0 |
19,75 |
0,25 |
20 |
0,25 |
20 |
CĐ Giáo dục
Mầm non |
2 |
27005394 |
ĐIỀN THỊ
MAI HƯƠNG |
01/12/2003 |
Nữ |
037303003536 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
4,5 |
GD |
7,75 |
NK3 |
7,5 |
M08 |
0 |
19,75 |
0,5 |
20,25 |
0,5 |
20,25 |
CĐ Giáo dục
Mầm non |
3 |
27005445 |
NGUYỄN PHẠM
KHÁNH LY |
09/10/2003 |
Nữ |
037303003510 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
5,25 |
GD |
6,5 |
NK3 |
7,5 |
M08 |
0 |
19,25 |
0,5 |
19,75 |
0,5 |
19,75 |
CĐ Giáo dục
Mầm non |
4 |
27006815 |
ĐỖ THỊ
KIM NGÂN |
03/11/2003 |
Nữ |
037303002835 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
7,5 |
GD |
8,75 |
NK3 |
7,75 |
M08 |
0 |
24 |
0,5 |
24,5 |
0,5 |
24,5 |
CĐ Giáo dục
Mầm non |
1 |
27008433 |
NGUYỄN THỊ
ÁNH TUYẾT |
23/05/2003 |
Nữ |
037303000883 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
VA |
8 |
GD |
10 |
NK3 |
8,25 |
M08 |
0 |
26,25 |
0,5 |
26,75 |
0,5 |
26,75 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
2 |
27006290 |
ĐỖ THỊ
MAI |
15/11/2003 |
Nữ |
037303002246 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
8,25 |
GD |
9,75 |
NK3 |
7,75 |
M08 |
0 |
25,75 |
0,5 |
26,25 |
0,5 |
26,25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
3 |
27005571 |
ĐINH THỊ
HUYỀN TRANG |
18/09/2003 |
Nữ |
037303004884 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
7,75 |
GD |
10 |
NK3 |
8 |
M08 |
0 |
25,75 |
0,25 |
26 |
0,25 |
26 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
4 |
27002627 |
HÀ THỊ KIỀU
LINH |
25/01/2002 |
Nữ |
037302005402 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
8 |
NK1 |
9 |
NK2 |
8 |
M01 |
|
25 |
0,75 |
25,75 |
0,75 |
25,75 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
5 |
27009184 |
VŨ THANH NGA |
27/11/2002 |
Nữ |
037302003876 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
8,25 |
GD |
9,5 |
NK3 |
7,25 |
M08 |
0 |
25 |
0,75 |
25,75 |
0,75 |
25,75 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
6 |
27001419 |
BÙI THỊ
PHƯƠNG BÍCH |
08/11/2003 |
Nữ |
037303001235 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
6,5 |
GD |
8,5 |
NK3 |
7,75 |
M08 |
0 |
22,75 |
2,75 |
25,5 |
2,75 |
25,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
7 |
27002117 |
LÂM PHƯƠNG CHI |
20/05/2003 |
Nữ |
037303001551 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
7,5 |
GD |
9,5 |
NK3 |
8 |
M08 |
0 |
25 |
0,5 |
25,5 |
0,5 |
25,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
8 |
27006165 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
02/11/2003 |
Nữ |
037303002444 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
7,75 |
GD |
9,5 |
NK3 |
7,75 |
M08 |
0 |
25 |
0,5 |
25,5 |
0,5 |
25,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
9 |
27000187 |
HOÀNG THỊ THANH
HƯƠNG |
25/10/2003 |
Nữ |
037303000672 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
6,25 |
NK1 |
8,5 |
NK2 |
8 |
M01 |
|
22,75 |
2,75 |
25,5 |
2,75 |
25,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
10 |
27002366 |
TRẦN LAN
PHƯƠNG |
16/01/2003 |
Nữ |
037303000159 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
8 |
NK1 |
8,5 |
NK2 |
8,5 |
M01 |
|
25 |
0,5 |
25,5 |
0,5 |
25,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
11 |
27009439 |
LÊ THỊ THU UYÊN |
16/01/2003 |
Nữ |
037303004748 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
7,25 |
GD |
9,75 |
NK3 |
7,75 |
M08 |
0 |
24,75 |
0,75 |
25,5 |
0,75 |
25,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
12 |
27001862 |
VŨ THÚY NGA |
20/12/2002 |
Nữ |
037302000694 |
2NT |
07 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
7,75 |
GD |
8,5 |
NK3 |
7,5 |
M08 |
0 |
23,75 |
1,5 |
25,25 |
1,5 |
25,25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
13 |
27004492 |
ĐÀO THỊ
NGỌC PHƯƠNG |
24/09/2003 |
Nữ |
037303005947 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
7,5 |
GD |
9,5 |
NK3 |
8 |
M08 |
0 |
25 |
0,25 |
25,25 |
0,25 |
25,25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
14 |
27003073 |
MAI THỊ KHÁNH LINH |
03/10/2003 |
Nữ |
037303001926 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
6,75 |
GD |
9,5 |
NK3 |
8,25 |
M08 |
0 |
24,5 |
0,5 |
25 |
0,5 |
25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
15 |
27002427 |
HÀ THỊ HỒNG
THỦY |
19/04/2003 |
Nữ |
037303000240 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
7,5 |
GD |
9,5 |
NK3 |
7,5 |
M08 |
0 |
24,5 |
0,5 |
25 |
0,5 |
25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
16 |
27002355 |
NGUYỄN THỊ
NGỌC OÁNH |
16/04/2003 |
Nữ |
037303003022 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
6,75 |
GD |
9,25 |
NK3 |
8 |
M08 |
0 |
24 |
0,5 |
24,5 |
0,5 |
24,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
17 |
27003281 |
HOÀNG THỊ LỆ
THỦY |
10/07/2003 |
Nữ |
037303000095 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
7 |
GD |
9,75 |
NK3 |
7,25 |
M08 |
0 |
24 |
0,5 |
24,5 |
0,5 |
24,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
18 |
27006319 |
ĐINH THỊ THANH
NGUYỆT |
15/12/2003 |
Nữ |
037303003194 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
7,75 |
GD |
9 |
NK3 |
7 |
M08 |
0 |
23,75 |
0,5 |
24,25 |
0,5 |
24,25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
19 |
27007642 |
PHẠM THỊ THU |
04/08/2003 |
Nữ |
037303003739 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
VA |
7,5 |
NK1 |
7,5 |
NK2 |
8,5 |
M01 |
|
23,5 |
0,75 |
24,25 |
0,75 |
24,25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
20 |
27002146 |
HÀ THỊ MĨ
DUYÊN |
24/05/2001 |
Nữ |
037301004702 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
7 |
GD |
9 |
NK3 |
7,5 |
M08 |
0 |
23,5 |
0,5 |
24 |
0,5 |
24 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
21 |
27006311 |
ĐINH THỊ
NGỌC |
10/06/2003 |
Nữ |
037303002355 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
6,75 |
GD |
9 |
NK3 |
7,75 |
M08 |
0 |
23,5 |
0,5 |
24 |
0,5 |
24 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
22 |
27006441 |
VŨ THỊ
HUYỀN TRANG |
11/01/2003 |
Nữ |
037303002377 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
7,25 |
GD |
9 |
NK3 |
7,25 |
M08 |
0 |
23,5 |
0,5 |
24 |
0,5 |
24 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
23 |
27009103 |
LÊ THỊ NGỌC
LAN |
15/10/2003 |
Nữ |
037303005830 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
5,75 |
GD |
8,75 |
NK3 |
8,25 |
M08 |
0 |
22,75 |
0,75 |
23,5 |
0,75 |
23,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
24 |
27003872 |
NGUYỄN THỊ
MINH THÚY |
14/01/2001 |
Nữ |
037301001814 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
6,75 |
NK1 |
8 |
NK2 |
8,5 |
M01 |
|
23,25 |
0,25 |
23,5 |
0,25 |
23,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
25 |
27002894 |
PHẠM THỊ THÙY
DƯƠNG |
07/05/2003 |
Nữ |
037303000214 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
7,25 |
GD |
8 |
NK3 |
7,5 |
M08 |
0 |
22,75 |
0,5 |
23,25 |
0,5 |
23,25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
26 |
27005415 |
ĐINH
PHƯƠNG LINH |
15/11/2003 |
Nữ |
037303002926 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
6 |
GD |
8 |
NK3 |
8,75 |
M08 |
0 |
22,75 |
0,5 |
23,25 |
0,5 |
23,25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
27 |
27002489 |
HÀ THỊ HÀ VI |
23/02/2003 |
Nữ |
037303003019 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
7,25 |
NK1 |
8,5 |
NK2 |
7 |
M01 |
|
22,75 |
0,5 |
23,25 |
0,5 |
23,25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
28 |
27003025 |
NGUYỄN THỊ
THU HƯƠNG |
27/01/2003 |
Nữ |
037303001911 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
7,5 |
NK1 |
7,5 |
NK2 |
7,5 |
M01 |
|
22,5 |
0,5 |
23 |
0,5 |
23 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
29 |
27002567 |
HÀ THỊ GIANG |
13/08/2002 |
Nữ |
037302005401 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
7,75 |
NK1 |
7 |
NK2 |
7 |
M01 |
|
21,75 |
0,75 |
22,5 |
0,75 |
22,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
30 |
27005361 |
NGUYỄN THỊ
HOA |
21/09/2003 |
Nữ |
037303003485 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
5 |
GD |
8,75 |
NK3 |
8 |
M08 |
0 |
21,75 |
0,5 |
22,25 |
0,5 |
22,25 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
31 |
27000388 |
VŨ THỊ THU
UYÊN |
25/06/2003 |
Nữ |
037303000623 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
5 |
GD |
8,5 |
NK3 |
7,25 |
M08 |
0 |
20,75 |
0,75 |
21,5 |
0,75 |
21,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
32 |
27001883 |
TRƯƠNG
THỊ NINH |
25/12/2001 |
Nữ |
030301006092 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
8 |
DI |
5 |
NK3 |
7 |
M07 |
0 |
20 |
0,5 |
20,5 |
0,5 |
20,5 |
ĐH Giáo dục
Mầm non |
1 |
27008566 |
PHẠM THỊ HOÀI |
23/06/2003 |
Nữ |
037303004947 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
TO |
8 |
LI |
6,5 |
HO |
6 |
A00 |
|
20,5 |
0,75 |
21,25 |
0,75 |
21,25 |
SP Toán học |
2 |
21001462 |
NGUYỄN HỒNG
TÚ |
03/04/2003 |
Nam |
030203007199 |
2NT |
|
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
TO |
7,4 |
LI |
6,75 |
HO |
8,25 |
A00 |
|
22,4 |
0,5 |
22,9 |
0,5 |
22,9 |
SP Toán học |
3 |
27010988 |
MAI SỸ THIÊN |
02/08/2003 |
Nam |
037203004664 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
7 |
LI |
6 |
HO |
6,5 |
A00 |
|
19,5 |
0,75 |
20,25 |
0,75 |
20,25 |
SP Toán học |
1 |
27005829 |
PHAN NGUYỄN LÂM
KHÁNH |
01/07/2003 |
Nữ |
037303002602 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8 |
LI |
7,25 |
HO |
7,75 |
A00 |
|
23 |
0,5 |
23,5 |
0,5 |
23,5 |
SP Khoa học
tự nhiên |
1 |
27001568 |
NGUYỄN THÁI
BẢO |
07/09/2003 |
Nam |
037203000467 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
7,25 |
DI |
7,75 |
GD |
9,5 |
C20 |
0 |
24,5 |
0,5 |
25 |
0,5 |
25 |
SP Lịch sử -
Địa lý |
2 |
27002900 |
MAI XUÂN ĐẠT |
15/10/2003 |
Nam |
037203002029 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
6,5 |
SU |
7,75 |
DI |
9,25 |
C00 |
|
23,5 |
0,5 |
24 |
0,5 |
24 |
SP Lịch sử -
Địa lý |
3 |
27000695 |
NGUYỄN THỊ
DIỆU KHÁNH |
09/11/2003 |
Nữ |
037303001403 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
7 |
SU |
8,25 |
DI |
7,75 |
C00 |
|
23 |
0,75 |
23,75 |
0,75 |
23,75 |
SP Lịch sử -
Địa lý |
4 |
27004389 |
NGUYỄN VŨ
HIẾU MINH |
01/10/2003 |
Nam |
037203005979 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
8 |
DI |
7,25 |
GD |
9,75 |
C20 |
0 |
25 |
0,25 |
25,25 |
0,25 |
25,25 |
SP Lịch sử -
Địa lý |
5 |
23006412 |
NGUYỄN MINH
PHƯƠNG |
28/09/2003 |
Nữ |
113816994 |
1 |
|
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc
Thủy |
VA |
7,25 |
SU |
8 |
DI |
8,25 |
C00 |
|
23,5 |
0,75 |
24,25 |
0,75 |
24,25 |
SP Lịch sử -
Địa lý |
6 |
27006867 |
PHẠM MINH QUANG |
14/10/2003 |
Nam |
037203002286 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
VA |
7,75 |
DI |
7,75 |
GD |
9,5 |
C20 |
0 |
25 |
0,5 |
25,5 |
0,5 |
25,5 |
SP Lịch sử -
Địa lý |
1 |
27003284 |
TRỊNH THỊ
PHƯƠNG THÚY |
06/11/2003 |
Nữ |
037303000209 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
7,25 |
N1 |
6,8 |
GD |
8,75 |
D66 |
0 |
22,8 |
0,5 |
23,3 |
0,5 |
23,3 |
Việt Nam học |
2 |
53004815 |
ĐÀO PHẠM
NGỌC VY |
19/09/2003 |
Nữ |
312511844 |
2 |
|
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai
Lậy |
VA |
6,5 |
N1 |
2,4 |
GD |
8,5 |
D66 |
0 |
17,4 |
0,25 |
17,65 |
0,25 |
17,65 |
Việt Nam học |
1 |
27004548 |
TRỊNH THỊ
PHƯƠNG THANH |
27/10/2003 |
Nữ |
037303005049 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,8 |
VA |
8,5 |
N1 |
8,2 |
D01 |
0 |
24,5 |
0,25 |
24,75 |
0,25 |
24,75 |
Quản trị kinh
doanh |
2 |
27004128 |
MAI HƯƠNG GIANG |
07/07/2003 |
Nữ |
037303002960 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7 |
VA |
6,5 |
N1 |
8,8 |
D01 |
0 |
22,3 |
0,25 |
22,55 |
0,25 |
22,55 |
Quản trị kinh
doanh |
3 |
27006774 |
HOÀNG THỊ
LUYẾN |
09/10/2003 |
Nữ |
037303002562 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,6 |
VA |
7,25 |
N1 |
7,2 |
D01 |
0 |
22,05 |
0,5 |
22,55 |
0,5 |
22,55 |
Quản trị kinh
doanh |
4 |
27003022 |
LÊ TRẦN THU
HƯƠNG |
15/09/2003 |
Nữ |
037303000196 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
7,6 |
VA |
6,5 |
N1 |
7,2 |
D01 |
0 |
21,3 |
0,5 |
21,8 |
0,5 |
21,8 |
Quản trị kinh
doanh |
5 |
27002654 |
VŨ NHẬT MINH |
26/07/2003 |
Nam |
037203000331 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
7 |
VA |
8,25 |
N1 |
5,6 |
D01 |
0 |
20,85 |
0,75 |
21,6 |
0,75 |
21,6 |
Quản trị kinh
doanh |
6 |
27006400 |
PHẠM QUANG
THẮNG |
17/07/2003 |
Nam |
037203002536 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,4 |
VA |
7 |
N1 |
6 |
D01 |
0 |
20,4 |
0,5 |
20,9 |
0,5 |
20,9 |
Quản trị kinh
doanh |
7 |
27008930 |
HOÀNG VĂN
DƯƠNG |
30/09/2003 |
Nam |
037203005942 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
TO |
6,4 |
VA |
6,75 |
N1 |
6,8 |
D01 |
0 |
19,95 |
0,75 |
20,7 |
0,75 |
20,7 |
Quản trị kinh
doanh |
8 |
27000976 |
ĐINH THỊ
THUỲ TRANG |
21/06/2003 |
Nữ |
037303000544 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
5,4 |
VA |
6,75 |
N1 |
5,6 |
D01 |
0 |
17,75 |
0,75 |
18,5 |
0,75 |
18,5 |
Quản trị kinh
doanh |
9 |
27006430 |
ĐÀO MINH TRANG |
09/03/2003 |
Nữ |
037303002260 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6,4 |
VA |
6,5 |
N1 |
5 |
D01 |
0 |
17,9 |
0,5 |
18,4 |
0,5 |
18,4 |
Quản trị kinh
doanh |
10 |
27002192 |
NGUYỄN THỊ
HẰNG |
06/08/2003 |
Nữ |
037303005330 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
6 |
VA |
6,75 |
N1 |
5 |
D01 |
0 |
17,75 |
0,5 |
18,25 |
0,5 |
18,25 |
Quản trị kinh
doanh |
11 |
27004324 |
PHẠM DIỆU
LINH |
12/08/2003 |
Nữ |
037303000345 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
6,6 |
VA |
5,25 |
N1 |
5,8 |
D01 |
0 |
17,65 |
0,25 |
17,9 |
0,25 |
17,9 |
Quản trị kinh
doanh |
12 |
63004243 |
ĐẶNG THỊ
MAI THƯƠNG |
19/08/2003 |
Nữ |
245415746 |
1 |
01 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
TO |
4,2 |
VA |
5,75 |
N1 |
4 |
D01 |
0 |
13,95 |
2,75 |
16,7 |
2,75 |
16,7 |
Quản trị kinh
doanh |
13 |
23003261 |
TRẦN LỆ
HỒNG |
01/12/2003 |
Nữ |
017303002425 |
1 |
|
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc
Thủy |
TO |
4,6 |
VA |
7,5 |
N1 |
2,8 |
D01 |
0 |
14,9 |
0,75 |
15,65 |
0,75 |
15,65 |
Quản trị kinh
doanh |
14 |
27004286 |
NGUYỄN NHẤT
KỲ |
16/02/2003 |
Nam |
037203003103 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
3,6 |
VA |
6,25 |
N1 |
4,6 |
D01 |
0 |
14,45 |
0,25 |
14,7 |
0,25 |
14,7 |
Quản trị kinh
doanh |
15 |
27000443 |
TRƯƠNG PHAN
TUẤN ANH |
19/05/2003 |
Nam |
037203001461 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
4,6 |
VA |
3,75 |
N1 |
5,4 |
D01 |
0 |
13,75 |
0,75 |
14,5 |
0,75 |
14,5 |
Quản trị kinh
doanh |
1 |
27002415 |
PHẠM THANH
THẢO |
24/04/2003 |
Nữ |
037303001589 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
8,4 |
VA |
8,75 |
N1 |
7,6 |
D01 |
0 |
24,75 |
0,5 |
25,25 |
0,5 |
25,25 |
Kế toán |
2 |
27003059 |
PHẠM NGỌC LAN |
19/06/2003 |
Nữ |
037303000212 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
8,8 |
VA |
7,25 |
N1 |
8 |
D01 |
0 |
24,05 |
0,5 |
24,55 |
0,5 |
24,55 |
Kế toán |
3 |
27005137 |
ĐỖ THỊ
PHƯƠNG THÙY |
01/12/2003 |
Nữ |
001303031864 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
8,6 |
LI |
7,75 |
HO |
7,5 |
A00 |
|
23,85 |
0,25 |
24,1 |
0,25 |
24,1 |
Kế toán |
4 |
27006215 |
PHẠM THỊ
KHÁNH HUYỀN |
01/04/2003 |
Nữ |
037303002322 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7 |
VA |
8,25 |
N1 |
8,2 |
D01 |
0 |
23,45 |
0,5 |
23,95 |
0,5 |
23,95 |
Kế toán |
5 |
25007180 |
TRẦN THỊ THU
HƯƠNG |
17/01/2003 |
Nữ |
036303011577 |
2NT |
|
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
TO |
7,8 |
LI |
6,25 |
HO |
8 |
A00 |
|
22,05 |
0,5 |
22,55 |
0,5 |
22,55 |
Kế toán |
6 |
27006085 |
ĐINH KIỀU ANH |
11/10/2003 |
Nữ |
037303002615 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
8 |
VA |
7,75 |
N1 |
6,2 |
D01 |
0 |
21,95 |
0,5 |
22,45 |
0,5 |
22,45 |
Kế toán |
7 |
27001990 |
ĐINH THỊ THU
TRANG |
09/03/2003 |
Nữ |
037303002071 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
8,4 |
LI |
6 |
HO |
7,5 |
A00 |
|
21,9 |
0,5 |
22,4 |
0,5 |
22,4 |
Kế toán |
8 |
27010981 |
PHẠM THỊ
THẢO |
13/12/2003 |
Nữ |
037303002148 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
6,6 |
VA |
8 |
N1 |
7 |
D01 |
0 |
21,6 |
0,75 |
22,35 |
0,75 |
22,35 |
Kế toán |
9 |
27003982 |
PHẠM THỊ
QUỲNH ANH |
07/08/2003 |
Nữ |
037303005039 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,6 |
VA |
6,25 |
N1 |
7,4 |
D01 |
0 |
21,25 |
0,25 |
21,5 |
0,25 |
21,5 |
Kế toán |
10 |
27005221 |
ĐINH THỊ
NGỌC ANH |
19/02/2003 |
Nữ |
037303002983 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,4 |
VA |
7,5 |
N1 |
6 |
D01 |
0 |
20,9 |
0,25 |
21,15 |
0,25 |
21,15 |
Kế toán |
11 |
27004156 |
TẠ THỊ
HẠNH |
04/08/2003 |
Nữ |
037303003126 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,4 |
VA |
7,25 |
N1 |
6,2 |
D01 |
0 |
20,85 |
0,25 |
21,1 |
0,25 |
21,1 |
Kế toán |
12 |
27006096 |
NGUYỄN NGỌC
LAN ANH |
11/03/2003 |
Nữ |
037303002608 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,2 |
VA |
8 |
N1 |
5 |
D01 |
0 |
20,2 |
0,5 |
20,7 |
0,5 |
20,7 |
Kế toán |
13 |
27004326 |
PHẠM THỊ THÙY
LINH |
10/03/2003 |
Nữ |
037303004776 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7,8 |
VA |
7,5 |
N1 |
5 |
D01 |
0 |
20,3 |
0,25 |
20,55 |
0,25 |
20,55 |
Kế toán |
14 |
27000915 |
ĐINH THỊ
PHƯƠNG THẢO |
16/09/2003 |
Nữ |
037303000650 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
7,4 |
VA |
7,5 |
N1 |
4,8 |
D01 |
0 |
19,7 |
0,75 |
20,45 |
0,75 |
20,45 |
Kế toán |
15 |
27006829 |
MAI THỊ
NGUYỆT |
15/08/2003 |
Nữ |
037303003800 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7 |
VA |
7,75 |
N1 |
5 |
D01 |
0 |
19,75 |
0,5 |
20,25 |
0,5 |
20,25 |
Kế toán |
16 |
27007041 |
TRẦN KHÁNH
TUYỀN |
14/10/2003 |
Nữ |
037303002548 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
7,4 |
VA |
8 |
N1 |
4,2 |
D01 |
0 |
19,6 |
0,5 |
20,1 |
0,5 |
20,1 |
Kế toán |
17 |
27005064 |
NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG |
29/10/2003 |
Nữ |
037303003619 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
7,4 |
VA |
7 |
N1 |
5,4 |
D01 |
0 |
19,8 |
0,25 |
20,05 |
0,25 |
20,05 |
Kế toán |
18 |
27005304 |
NGUYỄN THẾ
ĐẠI |
11/10/2003 |
Nam |
037203005092 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
TO |
7 |
VA |
6,25 |
N1 |
5,8 |
D01 |
0 |
19,05 |
0,25 |
19,3 |
0,25 |
19,3 |
Kế toán |
19 |
27010414 |
DƯƠNG THỊ
PHƯƠNG HUYỀN |
30/10/2003 |
Nữ |
037303004462 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
TO |
6,6 |
VA |
6 |
N1 |
5,4 |
D01 |
0 |
18 |
0,75 |
18,75 |
0,75 |
18,75 |
Kế toán |
20 |
27001240 |
ĐINH THỊ MAI |
18/04/2003 |
Nữ |
037303001469 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
6,6 |
VA |
7,25 |
N1 |
4 |
D01 |
0 |
17,85 |
0,75 |
18,6 |
0,75 |
18,6 |
Kế toán |
21 |
27001138 |
TRẦN THỊ HÀ |
11/10/2003 |
Nữ |
037303001077 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
TO |
5,8 |
VA |
8 |
N1 |
4 |
D01 |
0 |
17,8 |
0,75 |
18,55 |
0,75 |
18,55 |
Kế toán |
22 |
24005941 |
PHẠM THỊ MAI
HOA |
22/01/2003 |
Nữ |
035303001683 |
2NT |
|
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
TO |
6 |
VA |
7 |
N1 |
5 |
D01 |
0 |
18 |
0,5 |
18,5 |
0,5 |
18,5 |
Kế toán |
23 |
27001881 |
TRẦN THỊ
HỒNG NHUNG |
08/03/2003 |
Nữ |
037303000387 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
TO |
5,4 |
VA |
6,75 |
N1 |
5,6 |
D01 |
0 |
17,75 |
0,5 |
18,25 |
0,5 |
18,25 |
Kế toán |
24 |
27007837 |
TRẦN VĂN
DŨNG |
25/10/2003 |
Nam |
037203001846 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
TO |
5,4 |
VA |
7,5 |
N1 |
3,6 |
D01 |
0 |
16,5 |
0,5 |
17 |
0,5 |
17 |
Kế toán |
25 |
27006245 |
PHẠM
HƯƠNG LAN |
22/02/2003 |
Nữ |
037303002314 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
5 |
VA |
7,25 |
N1 |
3,8 |
D01 |
0 |
16,05 |
0,5 |
16,55 |
0,5 |
16,55 |
Kế toán |
26 |
27006153 |
PHẠM VĂN
ĐÔNG |
12/01/2003 |
Nam |
037203002413 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
TO |
6,2 |
VA |
5,5 |
N1 |
4,2 |
D01 |
0 |
15,9 |
0,5 |
16,4 |
0,5 |
16,4 |
Kế toán |
27 |
27004592 |
ĐINH THỊ
THỦY |
01/08/2003 |
Nữ |
037303001782 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
TO |
6,8 |
VA |
3,75 |
N1 |
5 |
D01 |
0 |
15,55 |
0,25 |
15,8 |
0,25 |
15,8 |
Kế toán |
28 |
28004770 |
VÕ THÚY LINH |
24/06/2003 |
Nữ |
038303008556 |
2 |
|
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
TO |
6,4 |
LI |
4 |
HO |
3,5 |
A00 |
|
13,9 |
0,25 |
14,15 |
0,25 |
14,15 |
Kế toán |
29 |
27005098 |
PHAN HÙNG THÁI |
29/01/1997 |
Nam |
037097002258 |
2 |
03 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
TO |
7 |
LI |
2,25 |
HO |
2,5 |
A00 |
|
11,75 |
2,25 |
14 |
2,25 |
14 |
Kế toán |
1 |
24005667 |
PHẠM THỊ ÁNH
NGUYỆT |
21/01/2003 |
Nữ |
035303005337 |
2NT |
|
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
VA |
8,5 |
SU |
8,25 |
DI |
9 |
C00 |
|
25,75 |
0,5 |
26,25 |
0,5 |
26,25 |
Du lịch |
2 |
27004195 |
BÙI THỊ MAI HOA |
12/06/2003 |
Nữ |
037303004351 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
8 |
N1 |
8,8 |
GD |
9 |
D66 |
0 |
25,8 |
0,25 |
26,05 |
0,25 |
26,05 |
Du lịch |
3 |
27005427 |
NGUYỄN THỊ
LINH |
18/10/2003 |
Nữ |
037303005524 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
8 |
N1 |
7,4 |
GD |
10 |
D66 |
0 |
25,4 |
0,25 |
25,65 |
0,25 |
25,65 |
Du lịch |
4 |
27010007 |
NINH THỊ ANH |
21/06/2003 |
Nữ |
037303001674 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
7,25 |
SU |
8,5 |
DI |
8,25 |
C00 |
|
24 |
0,5 |
24,5 |
0,5 |
24,5 |
Du lịch |
5 |
27001610 |
PHẠM THỊ
DUYÊN |
01/06/2003 |
Nữ |
037303000418 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia
Viễn |
VA |
7,25 |
SU |
7,25 |
DI |
8,75 |
C00 |
|
23,25 |
0,5 |
23,75 |
0,5 |
23,75 |
Du lịch |
6 |
11002677 |
NÔNG PHAN HUỲNH |
10/08/2003 |
Nam |
095282735 |
1 |
01 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
VA |
7 |
SU |
6 |
DI |
7,75 |
C00 |
|
20,75 |
2,75 |
23,5 |
2,75 |
23,5 |
Du lịch |
7 |
27010067 |
MAI THÚY HẰNG |
01/06/2003 |
Nữ |
037303005942 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
6,5 |
SU |
7 |
DI |
8,75 |
C00 |
|
22,25 |
0,5 |
22,75 |
0,5 |
22,75 |
Du lịch |
8 |
26008566 |
NGÔ VĂN TĨNH |
27/04/2003 |
Nam |
034203006572 |
2NT |
|
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
VA |
7,25 |
SU |
7,25 |
DI |
7,5 |
C00 |
|
22 |
0,5 |
22,5 |
0,5 |
22,5 |
Du lịch |
9 |
01060234 |
HÀ THỊ YẾN
NHI |
14/08/2003 |
Nữ |
082402064 |
1 |
01 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng
Định |
VA |
7 |
SU |
5,75 |
DI |
6,75 |
C00 |
|
19,5 |
2,75 |
22,25 |
2,75 |
22,25 |
Du lịch |
10 |
27003153 |
NGUYỄN THỊ
HỒNG NGỌC |
19/11/2003 |
Nữ |
037303003506 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
7,25 |
SU |
5,75 |
DI |
8 |
C00 |
|
21 |
0,5 |
21,5 |
0,5 |
21,5 |
Du lịch |
11 |
27000681 |
NGUYỄN THỊ
HƯƠNG |
20/11/2003 |
Nữ |
037303001218 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
6,5 |
SU |
7 |
DI |
7 |
C00 |
|
20,5 |
0,75 |
21,25 |
0,75 |
21,25 |
Du lịch |
12 |
27000470 |
NGUYỄN THỊ
LINH CHI |
17/06/2003 |
Nữ |
037303000595 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
6,75 |
SU |
6,5 |
DI |
7 |
C00 |
|
20,25 |
0,75 |
21 |
0,75 |
21 |
Du lịch |
13 |
27010001 |
MAI THỊ LAN ANH |
07/12/2003 |
Nữ |
037303006093 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
6,25 |
SU |
5,75 |
DI |
7,75 |
C00 |
|
19,75 |
0,5 |
20,25 |
0,5 |
20,25 |
Du lịch |
14 |
27010802 |
PHẠM THỊ
THANH HUYỀN |
20/11/2003 |
Nữ |
037303003209 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
VA |
6,5 |
SU |
5,75 |
DI |
6,75 |
C00 |
|
19 |
0,75 |
19,75 |
0,75 |
19,75 |
Du lịch |
15 |
27003221 |
ĐẶNG MINH
QUYẾT |
06/11/2003 |
Nam |
037203002043 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
6 |
SU |
5,5 |
DI |
7,75 |
C00 |
|
19,25 |
0,5 |
19,75 |
0,5 |
19,75 |
Du lịch |
16 |
27000424 |
NGUYỄN LAN ANH |
17/09/2003 |
Nữ |
037303001137 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
7 |
SU |
5,5 |
DI |
6,25 |
C00 |
|
18,75 |
0,75 |
19,5 |
0,75 |
19,5 |
Du lịch |
17 |
27010089 |
PHẠM THU HUỆ |
26/05/2003 |
Nữ |
037303005232 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
6,5 |
SU |
6 |
DI |
6,5 |
C00 |
|
19 |
0,5 |
19,5 |
0,5 |
19,5 |
Du lịch |
18 |
27010808 |
NGUYỄN THỊ
HƯƠNG |
16/05/2003 |
Nữ |
037303004465 |
1 |
|
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam
Điệp |
VA |
5,75 |
SU |
5 |
DI |
7,5 |
C00 |
|
18,25 |
0,75 |
19 |
0,75 |
19 |
Du lịch |
19 |
27003103 |
NGUYỄN HẢI LY |
04/09/2003 |
Nữ |
037303001928 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
7,25 |
SU |
4,75 |
DI |
6 |
C00 |
|
18 |
0,5 |
18,5 |
0,5 |
18,5 |
Du lịch |
20 |
27010073 |
NGUYỄN THỊ
THU HIỀN |
04/03/2003 |
Nữ |
037303006634 |
2NT |
|
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
VA |
5,5 |
SU |
5 |
DI |
7,25 |
C00 |
|
17,75 |
0,5 |
18,25 |
0,5 |
18,25 |
Du lịch |
21 |
27003960 |
LÊ TÚ ANH |
12/02/2003 |
Nam |
037203004448 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
5 |
N1 |
2,8 |
GD |
9,75 |
D66 |
0 |
17,55 |
0,25 |
17,8 |
0,25 |
17,8 |
Du lịch |
22 |
27001414 |
LƯU CÔNG HUY ANH |
06/10/2003 |
Nam |
037203001356 |
1 |
01 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
VA |
3,5 |
N1 |
4,2 |
GD |
6,75 |
D66 |
0 |
14,45 |
2,75 |
17,2 |
2,75 |
17,2 |
Du lịch |
23 |
25006612 |
BÙI THỊ HẰNG |
17/02/2003 |
Nữ |
036303013297 |
2NT |
|
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
VA |
5,75 |
SU |
3,5 |
DI |
7,25 |
C00 |
|
16,5 |
0,5 |
17 |
0,5 |
17 |
Du lịch |
24 |
27004514 |
DƯƠNG
MẠNH QUỐC |
16/05/2003 |
Nam |
037203005114 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
5 |
N1 |
3,8 |
GD |
6,75 |
D66 |
0 |
15,55 |
0,25 |
15,8 |
0,25 |
15,8 |
Du lịch |
25 |
27004170 |
TRỊNH THỊ THU
HIỀN |
28/07/2003 |
Nữ |
037303004305 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
VA |
5,25 |
DI |
5,75 |
N1 |
3,8 |
D15 |
0 |
14,8 |
0,25 |
15,05 |
0,25 |
15,05 |
Du lịch |
26 |
27004103 |
TRỊNH TIẾN
ĐẠT |
08/12/2003 |
Nam |
037203003658 |
2 |
|
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
VA |
5,75 |
SU |
4 |
N1 |
4 |
D14 |
0 |
13,75 |
0,25 |
14 |
0,25 |
14 |
Du lịch |