DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2021-BỔ SUNG ĐỢT 1
SỬ DỤNG KẾT QUẢ THI THPT CÁC NĂM TRƯỚC NĂM 2021

Họ và tên

Giới tính

Ngày sinh

CMND

ĐT ƯT

KV ƯT

Môn 1

 

Môn 2

 

Môn 3

 

Tổng điểm chưa có ưu tiên

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm trúng tuyển

Ngành trúng tuyển

Phạm Quốc Huy

Nam

20/09/1999

164644154

 

2

Toán

5,20

Văn

7,00

NN

3,00

15,20

0,25

15,45

Kế toán

Vũ Thị Thu Hiền

Nữ

02/05/1999

037199003194

 

2

Văn

6,50

Địa

5,00

GDCD

8,00

19,50

0,25

19,75

SP Lịch sử - Địa lý

Hoàng Thị Thanh Huyền

Nữ

22/08/2001

037301001069

 

2NT

Văn

7,00

NK1

9,00

NK2

8,00

24,00

0,50

24,50

ĐH Giáo dục Mầm non

Lại Thị Hương Quỳnh

Nữ

02/01/2002

037302002053

 

2NT

Văn

7,75

GDCD

8,75

NK

7,50

24,00

0,50

24,50

ĐH Giáo dục Mầm non

Hà Thị Thu Phương

Nữ

10/01/2002

037302000662

 

1

Văn

7,50

Địa

8,75

NK

7,00

23,25

0,75

24,00

ĐH Giáo dục Mầm non

Đinh Thị Thi

Nữ

25/07/2000

164671953

 

1

Văn

8,00

GDCD

7,75

NK

7,30

23,05

0,75

23,80

ĐH Giáo dục Mầm non

Đặng Thị Thùy Linh

Nữ

22/02/2002

036302010332

 

2NT

Văn

7,50

GDCD

8,00

NK

7,00

22,50

0,50

23,00

ĐH Giáo dục Mầm non

Lê Thị Tú Linh

Nữ

24/03/2002

231363262

 

1

Văn

6,25

GDCD

8,50

NK

7,30

22,05

0,75

22,80

ĐH Giáo dục Mầm non

Nguyễn Thị Hương

Nữ

10/06/2002

037302002332

 

2NT

Văn

6,25

GDCD

8,00

NK

7,30

21,55

0,50

22,05

ĐH Giáo dục Mầm non

Bùi Thị Hương Giang

Nữ

24/01/2002

037302000964

 

2NT

Văn

6,50

NK1

7,00

NK2

7,00

20,50

0,50

21,00

ĐH Giáo dục Mầm non

Nguyễn Thị Thanh Thương

Nữ

05/10/2001

036301004878

 

2NT

Văn

8,00

NK1

8,00

NK2

7,00

23,00

0,50

23,50

CĐ Giáo dục mầm non