Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
CMND |
ĐT ƯT |
KV ƯT |
Môn 1 |
|
Môn 2 |
|
Môn 3 |
|
Tổng điểm chưa có ưu tiên |
Điểm ưu tiên quy đổi |
Điểm trúng tuyển |
Ngành trúng tuyển |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Quốc Huy |
Nam |
20/09/1999 |
164644154 |
|
2 |
Toán |
5,20 |
Văn |
7,00 |
NN |
3,00 |
15,20 |
0,25 |
15,45 |
Kế toán |
Vũ Thị Thu Hiền |
Nữ |
02/05/1999 |
037199003194 |
|
2 |
Văn |
6,50 |
Địa |
5,00 |
GDCD |
8,00 |
19,50 |
0,25 |
19,75 |
SP Lịch sử - Địa lý |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
Nữ |
22/08/2001 |
037301001069 |
|
2NT |
Văn |
7,00 |
NK1 |
9,00 |
NK2 |
8,00 |
24,00 |
0,50 |
24,50 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Lại Thị Hương Quỳnh |
Nữ |
02/01/2002 |
037302002053 |
|
2NT |
Văn |
7,75 |
GDCD |
8,75 |
NK |
7,50 |
24,00 |
0,50 |
24,50 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Hà Thị Thu Phương |
Nữ |
10/01/2002 |
037302000662 |
|
1 |
Văn |
7,50 |
Địa |
8,75 |
NK |
7,00 |
23,25 |
0,75 |
24,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Đinh Thị Thi |
Nữ |
25/07/2000 |
164671953 |
|
1 |
Văn |
8,00 |
GDCD |
7,75 |
NK |
7,30 |
23,05 |
0,75 |
23,80 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Đặng Thị Thùy Linh |
Nữ |
22/02/2002 |
036302010332 |
|
2NT |
Văn |
7,50 |
GDCD |
8,00 |
NK |
7,00 |
22,50 |
0,50 |
23,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Lê Thị Tú Linh |
Nữ |
24/03/2002 |
231363262 |
|
1 |
Văn |
6,25 |
GDCD |
8,50 |
NK |
7,30 |
22,05 |
0,75 |
22,80 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
10/06/2002 |
037302002332 |
|
2NT |
Văn |
6,25 |
GDCD |
8,00 |
NK |
7,30 |
21,55 |
0,50 |
22,05 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Bùi Thị Hương Giang |
Nữ |
24/01/2002 |
037302000964 |
|
2NT |
Văn |
6,50 |
NK1 |
7,00 |
NK2 |
7,00 |
20,50 |
0,50 |
21,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Thanh Thương |
Nữ |
05/10/2001 |
036301004878 |
|
2NT |
Văn |
8,00 |
NK1 |
8,00 |
NK2 |
7,00 |
23,00 |
0,50 |
23,50 |
CĐ Giáo dục mầm non |