Họ
và tên |
Giới tính |
Ngày
sinh |
CMND |
ĐT
ƯT |
KV
ƯT |
Môn
1 |
Môn
2 |
Môn
3 |
Tổng
điểm chưa có ƯT |
Tổng
điểm chưa có ƯT |
Điểm
trúng tuyển |
Ngành
trúng tuyển |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị
Thùy Linh |
Nữ |
04/06/2003 |
037303003621 |
07 |
2 |
Văn |
7,90 |
Sử |
7,85 |
GDCD |
8,65 |
24,4 |
1,25 |
25,65 |
SP Lịch sử - Địa lý |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
05/02/2003 |
001303031943 |
|
2 |
Toán |
8,45 |
Hóa |
8,50 |
Sinh |
9,05 |
26 |
0,25 |
26,25 |
SP Khoa học
tự nhiên |
Nguyễn Thị Đoan Trang |
Nữ |
08/01/2003 |
064303001419 |
|
1 |
Toán |
8,20 |
Lý |
8,15 |
Hóa |
8,30 |
24,65 |
0,75 |
25,40 |
SP Khoa học
tự nhiên |
Quách Khánh Linh |
Nữ |
28/06/2003 |
037303000713 |
|
1 |
Toán |
7,85 |
Lý |
7,60 |
Hóa |
7,90 |
23,35 |
0,75 |
24,10 |
Quản trị kinh
doanh |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
18/11/2003 |
037303003094 |
|
2NT |
Toán |
7,75 |
Lý |
7,75 |
Hóa |
8,40 |
23,90 |
0,5 |
24,40 |
Kế toán |
Trần Ngọc Anh |
Nữ |
31/08/2003 |
037303000290 |
|
2NT |
Toán |
7,70 |
Lý |
7,45 |
Hóa |
8,35 |
23,50 |
0,5 |
24,00 |
Kế toán |
Nguyễn Diệu Linh |
Nữ |
24/08/2003 |
037303002577 |
|
2NT |
Toán |
7,00 |
Lý |
7,95 |
Hóa |
8,45 |
23,4 |
0,5 |
23,90 |
Kế toán |
Đinh Thị Thùy Ninh |
Nữ |
28/12/2003 |
037303005034 |
|
2 |
Toán |
7,00 |
Văn |
7,95 |
NN |
5,65 |
20,60 |
0,25 |
20,85 |
Kế toán |
Phạm Thị Thanh Huyền |
Nữ |
24/10/2002 |
037302004703 |
|
2 |
Toán |
6,60 |
Văn |
6,70 |
NN |
6,95 |
20,25 |
0,25 |
20,50 |
Kế toán |
Trần Đình Quang Minh |
Nam |
09/10/1998 |
037098005489 |
|
2NT |
Toán |
7,00 |
Lý |
6,90 |
Hóa |
7,00 |
20,90 |
0,5 |
21,40 |
Kế toán |
Nguyễn Thị Thi Anh |
Nữ |
25/06/2003 |
001303011401 |
|
2 |
Toán |
9,15 |
Lý |
8,80 |
Hóa |
9,60 |
27,55 |
0,25 |
27,80 |
Giáo dục tiểu
học |
Hà Thị Ngọc Anh |
Nữ |
25/04/2003 |
036303008802 |
|
2NT |
Văn |
8,00 |
Sử |
9,45 |
Địa |
8,40 |
25,85 |
0,5 |
26,35 |
Giáo dục tiểu
học |
Tạ Thị Thùy Linh |
Nữ |
13/01/2003 |
037303002296 |
|
2NT |
Văn |
8,10 |
Sử |
9,20 |
Địa |
8,45 |
25,75 |
0,5 |
26,25 |
Giáo dục tiểu
học |
Hoàng Huyền Trang |
Nữ |
21/03/2003 |
038303024713 |
|
2NT |
Toán |
8,15 |
Lý |
8,90 |
Hóa |
8,65 |
25,70 |
0,5 |
26,20 |
Giáo dục tiểu
học |
Trịnh Thị Ánh Hoài |
Nữ |
28/02/2000 |
113718501 |
|
1 |
Văn |
8,00 |
Sử |
8,45 |
Địa |
8,90 |
25,35 |
0,75 |
26,10 |
Giáo dục tiểu
học |
Vũ Thị Phương Thảo |
Nữ |
14/11/2002 |
038302008047 |
|
2NT |
Toán |
8,25 |
Lý |
8,60 |
Hóa |
8,50 |
25,35 |
0,5 |
25,85 |
Giáo dục tiểu
học |
Nguyễn Thị Thành Thảo |
Nữ |
15/08/2003 |
037303003155 |
|
2 |
Toán |
8,55 |
Lý |
9,00 |
Hóa |
7,95 |
25,50 |
0,25 |
25,75 |
Giáo dục tiểu
học |
Đào Thanh Huyền |
Nữ |
18/10/2003 |
037303005073 |
|
2 |
Toán |
9,05 |
Lý |
8,75 |
Hóa |
7,65 |
25,45 |
0,25 |
25,70 |
Giáo dục tiểu
học |
Tưởng Thị Thảo |
Nữ |
02/03/2003 |
001303005288 |
|
3 |
Toán |
9,10 |
Văn |
8,25 |
NN |
8,05 |
25,4 |
0 |
25,40 |
Giáo dục tiểu
học |
Phạm Minh Quang |
Nam |
14/10/2003 |
037203002286 |
|
2NT |
Toán |
8,00 |
Văn |
8,30 |
GDCD |
8,45 |
24,75 |
0,5 |
25,25 |
Giáo dục tiểu
học |
Phùng Thị Hiền |
Nữ |
02/06/2000 |
001300029473 |
|
2 |
Văn |
8,45 |
Sử |
7,65 |
Địa |
8,35 |
24,45 |
0,25 |
24,70 |
Giáo dục tiểu
học |
Đoàn Hương Giang |
Nữ |
17/12/2003 |
092303006238 |
|
2 |
Toán |
8,05 |
Lý |
8,30 |
Hóa |
7,70 |
24,05 |
0,25 |
24,30 |
Giáo dục tiểu
học |
Cao Thị Uyên |
Nữ |
08/07/2003 |
037303004975 |
|
2 |
Văn |
6,75 |
Sử |
8,20 |
NK |
6,50 |
21,45 |
0,25 |
21,70 |
CĐ Giáo dục
mầm non |
Đinh Thị
Thanh |
Nữ |
29/10/2003 |
037303003062 |
|
1 |
Văn |
6,55 |
Sử |
7,05 |
NK |
7,80 |
21,40 |
0,75 |
22,15 |
CĐ Giáo dục
mầm non |