Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
CMND |
ĐTƯT |
KV ƯT |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm chưa có ưu tiên |
Điểm
ưu tiên quy đổi |
Tổng
điểm có ưu tiên |
Ngành
trúng tuyển |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vương Hiểu Linh |
Nữ |
04/04/2003 |
037303000109 |
|
1 |
Văn |
8,25 |
GDCD |
10 |
NK |
7,30 |
25,55 |
0,75 |
26,30 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Hồng
Ngát |
Nữ |
22/09/2003 |
037303002782 |
|
2NT |
Văn |
8,75 |
GDCD |
10 |
NK |
7,00 |
25,75 |
0,50 |
26,25 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Thu Hải |
Nữ |
13/09/2003 |
037303002649 |
|
2NT |
Văn |
7,75 |
GDCD |
9,50 |
NK |
8,30 |
25,55 |
0,5 |
26,05 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị
Thanh Oanh |
Nữ |
15/02/2003 |
037303006523 |
|
2NT |
Văn |
7,75 |
GDCD |
10 |
NK |
7,80 |
25,55 |
0,50 |
26,05 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
19/10/2003 |
064303000028 |
|
2NT |
Văn |
8,00 |
GDCD |
10 |
NK |
7,50 |
25,50 |
0,50 |
26,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Lê Diệu Mai |
Nữ |
08/07/2003 |
038303021260 |
|
1 |
Văn |
8,50 |
GDCD |
9,25 |
NK |
7,30 |
25,05 |
0,75 |
25,80 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị
Thu Hiền |
Nữ |
25/10/2003 |
037303004496 |
|
1 |
Văn |
8,00 |
GDCD |
9,25 |
NK |
7,80 |
25,05 |
0,75 |
25,80 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
14/12/2003 |
037303003501 |
|
2NT |
Văn |
7,75 |
GDCD |
10 |
NK |
7,30 |
25,05 |
0,50 |
25,55 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị
Phương |
Nữ |
17/02/2003 |
037303004515 |
|
1 |
Văn |
8,00 |
GDCD |
8,75 |
NK |
8,00 |
24,75 |
0,75 |
25,50 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Quách Hương Giang |
Nữ |
09/08/2003 |
037303000538 |
|
1 |
Văn |
7,50 |
GDCD |
9,00 |
NK |
8,00 |
24,50 |
0,75 |
25,25 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Dương Minh Chúc |
Nữ |
08/06/2003 |
037303004420 |
|
2NT |
Văn |
8,50 |
GDCD |
8,25 |
NK |
7,30 |
24,05 |
0,50 |
24,55 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Huyền Trang |
Nữ |
24/09/2003 |
037303002083 |
|
2NT |
Văn |
8,00 |
GDCD |
8,50 |
NK |
7,50 |
24,00 |
0,5 |
24,50 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Hồng
Ngọc |
Nữ |
19/11/2003 |
037303003506 |
|
2NT |
Văn |
7,25 |
GDCD |
9,00 |
NK |
7,50 |
23,75 |
0,50 |
24,25 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Thanh
Diệp |
Nữ |
16/06/2003 |
037303000223 |
|
2NT |
Văn |
6,50 |
GDCD |
9,75 |
NK |
7,38 |
23,63 |
0,5 |
24,13 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
An Thị Lan |
Nữ |
16/01/2003 |
037303002859 |
|
2 |
Văn |
7,75 |
Sử |
8,25 |
NK |
7,80 |
23,80 |
0,25 |
24,05 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Đỗ Thị
Hương |
Nữ |
18/05/2001 |
037301005691 |
|
2NT |
Văn |
7,75 |
GDCD |
9,25 |
NK |
6,50 |
23,50 |
0,50 |
24,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nữ |
23/05/2003 |
036303018702 |
|
2NT |
Văn |
6,75 |
GDCD |
9,25 |
NK |
7,50 |
23,50 |
0,50 |
24,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
21/04/2003 |
037303001149 |
|
1 |
Văn |
6,50 |
GDCD |
9,25 |
NK |
7,50 |
23,25 |
0,75 |
24,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị
Chúc Quyên |
Nữ |
21/11/2003 |
037303000534 |
|
1 |
Văn |
5,75 |
GDCD |
9,25 |
NK |
8,00 |
23,00 |
0,75 |
23,75 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Đinh Thị Bảo Linh |
Nữ |
05/11/2003 |
037303004301 |
|
2 |
Văn |
7,50 |
GDCD |
9,00 |
NK |
7,00 |
23,50 |
0,25 |
23,75 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Mai Thúy Hằng |
Nữ |
01/06/2003 |
037303005942 |
|
2NT |
Văn |
6,50 |
Địa |
8,75 |
NK |
8,00 |
23,25 |
0,50 |
23,75 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Ngần Thị Nhật
Lệ |
Nữ |
27/01/2003 |
113793849 |
1 |
1 |
Văn |
6,75 |
GDCD |
8,75 |
NK |
5,38 |
20,88 |
2,75 |
23,63 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Bình |
Nữ |
23/09/2002 |
037302005415 |
|
2NT |
Văn |
7,25 |
GDCD |
8,75 |
NK |
6,80 |
22,80 |
0,50 |
23,30 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Phạm Thị
Hằng |
Nữ |
22/03/2003 |
037303001931 |
|
2NT |
Văn |
6,50 |
GDCD |
9,25 |
NK |
6,80 |
22,55 |
0,50 |
23,05 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Trương Thị Thu
Hiền |
Nữ |
29/04/2003 |
064303000062 |
|
2NT |
Văn |
6,25 |
GDCD |
9,25 |
NK |
7,00 |
22,50 |
0,50 |
23,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Đỗ Thị Quyên |
Nữ |
09/08/2003 |
035303003385 |
|
2NT |
Văn |
7,25 |
NK |
5,75 |
GDCD |
9,50 |
22,50 |
0,5 |
23,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Phan Xuân Quỳnh |
Nữ |
08/11/2003 |
MI2300703510 |
|
1 |
Văn |
6,25 |
GDCD |
8,50 |
NK |
7,30 |
22,05 |
0,75 |
22,80 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
25/04/2003 |
037303006192 |
|
1 |
Văn |
6,00 |
GDCD |
8,75 |
NK |
7,30 |
22,05 |
0,75 |
22,80 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Trịnh Thị
Phương Thanh |
Nữ |
27/10/2003 |
037303005049 |
|
2 |
Văn |
8,50 |
NK1 |
7,50 |
NK2 |
6,50 |
22,50 |
0,25 |
22,75 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Trần Lệ Hồng |
Nữ |
01/12/2003 |
017303002425 |
|
1 |
Văn |
7,50 |
GDCD |
7,00 |
NK |
7,30 |
21,80 |
0,75 |
22,55 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị
Lan Anh |
Nữ |
20/12/2003 |
034303011984 |
|
2NT |
Văn |
5,75 |
GDCD |
9,25 |
NK |
7,00 |
22,00 |
0,50 |
22,50 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Đặng Thị Hoa |
Nữ |
07/12/2003 |
037303005594 |
|
1 |
Văn |
7,25 |
NK1 |
7,50 |
NK2 |
7,00 |
21,75 |
0,75 |
22,50 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Ninh Thị Lan Anh |
Nữ |
16/01/2003 |
037303005211 |
|
2NT |
Văn |
8,00 |
NK1 |
7,50 |
NK2 |
6,50 |
22,00 |
0,50 |
22,50 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Bùi Kiều Trang |
Nữ |
30/08/2003 |
MI2300703508 |
|
1 |
Văn |
5,00 |
GDCD |
9,25 |
NK |
7,50 |
21,75 |
0,75 |
22,50 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Hoàng Thị Huệ |
Nữ |
13/04/2003 |
037303000416 |
|
2NT |
Văn |
6,75 |
Sử |
7,00 |
NK |
8,00 |
21,75 |
0,5 |
22,25 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Ngô Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
03/10/2003 |
038303009927 |
|
2NT |
Văn |
7,75 |
Địa |
6,50 |
NK |
7,30 |
21,55 |
0,50 |
22,05 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thảo Nguyên |
Nữ |
11/11/2003 |
037303002982 |
|
2 |
Văn |
6,75 |
GDCD |
8,00 |
NK |
7,00 |
21,75 |
0,25 |
22,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Phạm Thu Uyên |
Nữ |
20/03/2003 |
019303000065 |
|
2 |
Văn |
5,50 |
GDCD |
9,00 |
NK |
6,80 |
21,30 |
0,25 |
21,55 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Bùi Trần Thu Thảo |
Nữ |
08/09/2003 |
045288056 |
|
1 |
Văn |
6,50 |
NK1 |
7,50 |
NK2 |
6,50 |
20,50 |
0,75 |
21,25 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Phạm Thị Nga |
Nữ |
08/08/2003 |
231452778 |
|
1 |
Văn |
6,50 |
Địa |
7,25 |
NK |
6,50 |
20,25 |
0,75 |
21,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Phạm Thị Nga |
Nữ |
08/08/2003 |
231452778 |
|
1 |
Văn |
6,50 |
Địa |
7,25 |
NK |
6,50 |
20,25 |
0,75 |
21,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Trần Thị Thúy Hằng |
Nữ |
18/02/2003 |
037303001444 |
|
1 |
Văn |
6,25 |
NK1 |
7,50 |
NK2 |
6,50 |
20,25 |
0,75 |
21,00 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Hà My |
Nữ |
08/09/2003 |
034303002558 |
|
2NT |
Văn |
6,25 |
Địa |
6,50 |
NK |
7,50 |
20,25 |
0,50 |
20,75 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Đinh Thị Hương
Giang |
Nữ |
15/04/2003 |
037303000652 |
|
1 |
Văn |
4,50 |
Địa |
7,25 |
NK |
7,30 |
19,05 |
0,75 |
19,80 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thu Hằng |
Nữ |
07/07/2003 |
037303005532 |
|
2 |
Văn |
6,00 |
GDCD |
6,50 |
NK |
7,00 |
19,50 |
0,25 |
19,75 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
Nguyễn Thị Hải
Yến |
Nữ |
27/02/2003 |
113788186 |
1 |
1 |
Văn |
8,25 |
Sử |
7,75 |
Địa |
8,75 |
24,75 |
2,75 |
27,50 |
Giáo
dục tiểu học |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
28/09/2003 |
037303005019 |
|
2 |
Văn |
8,50 |
Sử |
9,00 |
Địa |
9,25 |
26,75 |
0,25 |
27,00 |
Giáo
dục tiểu học |
Vũ Thị Thanh Hiền |
Nữ |
10/12/2003 |
MI2700603163 |
|
1 |
Văn |
8,50 |
Toán |
7,40 |
GDCD |
10,00 |
25,90 |
0,75 |
26,65 |
Giáo
dục tiểu học |
Nghiêm Thị Mi |
Nữ |
05/08/2003 |
033303007406 |
|
2NT |
Văn |
7,25 |
Toán |
9,00 |
GDCD |
9,75 |
26,00 |
0,5 |
26,50 |
Giáo
dục tiểu học |
Phạm Thị Mai |
Nữ |
21/01/2003 |
037303005652 |
|
1 |
Văn |
7,75 |
Toán |
8,40 |
GDCD |
9,50 |
25,65 |
0,75 |
26,40 |
Giáo
dục tiểu học |
Đinh Thị Mai Lan |
Nữ |
21/07/2003 |
008303000033 |
|
2 |
Văn |
8,50 |
Toán |
7,60 |
GDCD |
10,00 |
26,10 |
0,25 |
26,35 |
Giáo
dục tiểu học |
Trần Mai Thảo |
Nữ |
24/10/2003 |
037303003207 |
|
1 |
Văn |
8,00 |
Toán |
7,80 |
GDCD |
9,50 |
25,30 |
0,75 |
26,05 |
Giáo
dục tiểu học |
Dương Thị Trang |
Nữ |
12/02/2003 |
020303001697 |
1 |
1 |
Văn |
6,50 |
Sử |
7,75 |
Địa |
9,00 |
23,25 |
2,75 |
26,00 |
Giáo
dục tiểu học |
Trần Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
14/04/2003 |
037303003159 |
|
2 |
Văn |
7,50 |
Sử |
8,75 |
Địa |
9,50 |
25,75 |
0,25 |
26,00 |
Giáo
dục tiểu học |
Phan Chí Công |
Nam |
25/10/2003 |
037203003189 |
|
2NT |
Văn |
8,00 |
Sử |
9,00 |
Địa |
8,50 |
25,5 |
0,5 |
26,00 |
Giáo
dục tiểu học |
Mai Thị Lâm Hương |
Nữ |
15/10/2003 |
037303006663 |
|
2NT |
Toán |
8,00 |
Lý |
7,75 |
Hóa |
8,00 |
23,75 |
0,5 |
24,25 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Nguyễn Thùy Linh |
Nữ |
25/07/2003 |
037303006125 |
|
1 |
Toán |
8,00 |
Hóa |
8,00 |
Sinh |
7,50 |
23,50 |
0,75 |
24,25 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Nguyễn Đức
Mạnh |
Nam |
20/11/2003 |
036203000451 |
|
2 |
Toán |
8,00 |
Hóa |
8,00 |
Sinh |
7,75 |
23,75 |
0,25 |
24,00 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Đàm Thị Huyền |
Nữ |
09/02/2003 |
037303005063 |
|
2 |
Toán |
8,60 |
Lý |
7,50 |
Hóa |
7,50 |
23,6 |
0,25 |
23,85 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Ngô Thị Thủy |
Nữ |
22/10/2003 |
037303001673 |
|
2NT |
Toán |
7,60 |
Lý |
7,25 |
Hóa |
8,25 |
23,1 |
0,5 |
23,60 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Trần Thị Ánh
Dương |
Nữ |
04/12/2003 |
036303001285 |
|
2NT |
Toán |
8,60 |
Lý |
6,75 |
Hóa |
7,75 |
23,1 |
0,5 |
23,60 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Nguyễn Thị Khánh
Huyền |
Nữ |
23/08/2003 |
037303006559 |
|
2NT |
Toán |
8,00 |
Hóa |
7,75 |
Sinh |
7,25 |
23 |
0,5 |
23,50 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Phạm Phương Anh |
Nữ |
25/11/2003 |
037303001479 |
|
2 |
Toán |
8,20 |
Lý |
7,00 |
Hóa |
8,00 |
23,20 |
0,25 |
23,45 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
25/11/2003 |
038303012127 |
|
2 |
Toán |
7,60 |
Hóa |
7,75 |
Lý |
6,50 |
21,85 |
0,25 |
22,10 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
09/06/2003 |
037303003482 |
|
2NT |
Toán |
7,80 |
Lý |
6,00 |
Hóa |
7,50 |
21,3 |
0,5 |
21,80 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Phạm Hoàng Sơn |
Nam |
28/08/2003 |
037203004000 |
|
2 |
Toán |
7,20 |
Lý |
6,50 |
Hóa |
7,50 |
21,20 |
0,25 |
21,45 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Nguyễn Thành Nam |
Nam |
02/12/2002 |
037202005562 |
|
2 |
Toán |
7,40 |
Lý |
6,50 |
Hóa |
7,00 |
20,90 |
0,25 |
21,15 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Phạm Thị Thành Hưng |
Nữ |
05/03/2003 |
037303002648 |
|
2NT |
Toán |
7,60 |
Lý |
5,75 |
NN |
7,20 |
20,55 |
0,5 |
21,05 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Phạm Tạ Hoàng Anh |
Nam |
11/10/2003 |
037203002826 |
|
2NT |
Toán |
8,00 |
Lý |
6,50 |
Hóa |
6,00 |
20,50 |
0,5 |
21,00 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Mai Sỹ Thiên |
Nam |
02/08/2003 |
037203004664 |
|
1 |
Toán |
7,00 |
Lý |
6,00 |
Hóa |
6,50 |
19,50 |
0,75 |
20,25 |
SP
Khoa học tự nhiên |
Trần Thị Kim Chi |
Nữ |
31/03/2003 |
037303000363 |
|
2NT |
Văn |
8,75 |
Sử |
7,75 |
GDCD |
9,50 |
26,00 |
0,5 |
26,50 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Lê Thị Diệu Linh |
Nữ |
24/11/2003 |
037303003407 |
|
2 |
Văn |
8,00 |
Địa |
8,75 |
GDCD |
9,50 |
26,25 |
0,25 |
26,50 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Lê Thị Minh Quyên |
Nữ |
18/11/2003 |
038303013015 |
|
1 |
Văn |
8,25 |
Địa |
8,25 |
GDCD |
9,00 |
25,50 |
0,75 |
26,25 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
La Thu Thảo |
Nữ |
21/12/2003 |
024303003201 |
|
1 |
Văn |
8,00 |
Địa |
7,25 |
GDCD |
10,00 |
25,25 |
0,75 |
26,00 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Tạ Thị Thùy Linh |
Nữ |
13/01/2003 |
037303002296 |
|
2NT |
Văn |
7,75 |
Sử |
8,75 |
Địa |
8,75 |
25,25 |
0,5 |
25,75 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Nguyễn Minh Công |
Nam |
20/08/2003 |
037203005646 |
|
2 |
Văn |
6,50 |
Sử |
9,75 |
Địa |
9,00 |
25,25 |
0,25 |
25,50 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Hà Thị Ngọc Anh |
Nữ |
25/04/2003 |
036303008802 |
|
2NT |
Văn |
7,50 |
Sử |
9,00 |
Địa |
8,50 |
25,00 |
0,5 |
25,50 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Nguyễn Hà Trang |
Nữ |
16/01/2003 |
038303021211 |
|
1 |
Văn |
7,75 |
Địa |
7,00 |
GDCD |
9,75 |
24,5 |
0,75 |
25,25 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Vũ Thị Hồng
Diệp |
Nữ |
24/06/2003 |
037303003258 |
|
1 |
Văn |
7,75 |
Sử |
6,75 |
GDCD |
9,75 |
24,25 |
0,75 |
25,00 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Phạm Thị Quỳnh
Trang |
Nữ |
15/09/2003 |
036303001674 |
|
2 |
Văn |
8,25 |
Địa |
7,25 |
GDCD |
9,25 |
24,75 |
0,25 |
25,00 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Trần Như Bảo |
Nam |
01/12/2002 |
071132574 |
|
1 |
Văn |
7,25 |
Địa |
8,00 |
GDCD |
9,00 |
24,25 |
0,75 |
25,00 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Ngô Thị Ánh Nguyệt |
Nữ |
08/12/2003 |
037303003588 |
|
1 |
Văn |
7,75 |
Địa |
6,75 |
GDCD |
9,75 |
24,25 |
0,75 |
25,00 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Lê Thị Hoài Hương |
Nữ |
15/08/2003 |
038303016602 |
|
2NT |
Văn |
7,50 |
Địa |
8,00 |
GDCD |
8,75 |
24,25 |
0,5 |
24,75 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Hoàng Vân Anh |
Nữ |
30/06/2003 |
037303002863 |
|
2 |
Văn |
6,25 |
Địa |
8,25 |
GDCD |
10,00 |
24,5 |
0,25 |
24,75 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Hà Khánh Ly |
Nữ |
15/08/2003 |
037303000305 |
|
2NT |
Văn |
6,50 |
Địa |
7,75 |
GDCD |
9,75 |
24,00 |
0,5 |
24,50 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Phạm Thị Thanh Nhi |
Nữ |
21/01/2003 |
037303003863 |
|
2NT |
Văn |
7,50 |
Sử |
7,00 |
GDCD |
9,50 |
24,0 |
0,5 |
24,50 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Nguyễn Vân Anh |
Nữ |
19/11/2003 |
034303004844 |
|
2 |
Văn |
7,00 |
Sử |
8,00 |
Địa |
8,00 |
23,00 |
0,25 |
23,25 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Trần Thị Nhi |
Nữ |
07/06/2003 |
113825423 |
|
1 |
Văn |
7,50 |
NN |
7,60 |
Sử |
6,50 |
21,60 |
0,75 |
22,35 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Lê Thị Hải Yến |
Nữ |
28/05/2003 |
035303003153 |
|
2NT |
Văn |
7,00 |
Sử |
7,00 |
Địa |
7,25 |
21,25 |
0,5 |
21,75 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Hà Anh Thư |
Nữ |
10/10/2003 |
113833244 |
1 |
1 |
Văn |
5,50 |
Địa |
4,75 |
GDCD |
7,25 |
17,5 |
2,75 |
20,25 |
SP
Lịch sử - Địa lý |
Lê Trần Thu Hương |
Nữ |
15/09/2003 |
037303000196 |
|
2NT |
Toán |
7,60 |
Văn |
6,50 |
NN |
7,20 |
21,3 |
0,5 |
21,80 |
Quản
trị kinh doanh |
Đinh Thị Hường |
Nữ |
21/10/2003 |
037303002186 |
|
2NT |
Văn |
6,75 |
Toán |
7,20 |
NN |
5,40 |
19,35 |
0,5 |
19,85 |
Quản
trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
12/12/2003 |
037303002386 |
|
2NT |
Văn |
8,25 |
Toán |
8,00 |
NN |
7,80 |
24,05 |
0,5 |
24,55 |
Kế
toán |
Bùi Thị Quỳnh Nga |
Nữ |
17/09/2003 |
037303005140 |
|
2NT |
Văn |
8,00 |
Toán |
7,80 |
NN |
8,00 |
23,80 |
0,5 |
24,30 |
Kế
toán |
Hà Thị Kim Anh |
Nữ |
12/12/2003 |
037303003117 |
|
2 |
Văn |
9,25 |
Toán |
8,80 |
NN |
5,80 |
23,85 |
0,25 |
24,10 |
Kế
toán |
Nguyễn Thùy Linh |
Nữ |
13/6/2003 |
037303002866 |
|
2 |
Văn |
8,00 |
Toán |
8,60 |
NN |
7,20 |
23,80 |
0,25 |
24,05 |
Kế
toán |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
29/06/2003 |
037303002494 |
|
2NT |
Toán |
8,60 |
Lý |
6,20 |
Hóa |
8,25 |
23,05 |
0,5 |
23,55 |
Kế
toán |
Bùi Nhật Minh |
Nữ |
05/12/2003 |
037303004056 |
|
2NT |
Văn |
8,00 |
Toán |
7,60 |
NN |
7,40 |
23,00 |
0,5 |
23,50 |
Kế
toán |
Phạm Ngọc Diệp |
Nữ |
28/10/2003 |
037303000098 |
|
2NT |
Văn |
8,25 |
Toán |
7,60 |
NN |
6,80 |
22,65 |
0,5 |
23,15 |
Kế
toán |
Phạm Thị Hồng Thúy |
Nữ |
03/04/2003 |
037303002950 |
|
2 |
Toán |
7,80 |
Lý |
7,25 |
Hóa |
7,50 |
22,55 |
0,25 |
22,80 |
Kế
toán |
Bùi Nguyễn Hà Phương |
Nữ |
23/02/2003 |
037303001421 |
|
1 |
Toán |
7,20 |
Lý |
8,50 |
Hóa |
6,25 |
21,95 |
0,75 |
22,70 |
Kế
toán |
Phạm Ngọc Ánh |
Nữ |
10/10/2003 |
037303002949 |
|
2 |
Văn |
7,50 |
Toán |
7,80 |
NN |
7,00 |
22,30 |
0,25 |
22,55 |
Kế
toán |
Đinh Thị My |
Nữ |
15/01/2003 |
037303002627 |
|
2NT |
Toán |
8,20 |
Lý |
7,50 |
NN |
5,80 |
21,50 |
0,5 |
22,00 |
Kế
toán |
Trần Hương Trà |
Nữ |
27/12/2003 |
037303003136 |
|
2 |
Văn |
6,50 |
Toán |
7,40 |
NN |
7,20 |
21,10 |
0,25 |
21,35 |
Kế
toán |
Tạ Thị Hạnh |
Nữ |
04/08/2003 |
037303003126 |
|
2 |
Văn |
7,25 |
Toán |
7,40 |
NN |
6,20 |
20,85 |
0,25 |
21,10 |
Kế
toán |
Trịnh Thị
Phương Thúy |
Nữ |
06/11/2003 |
037303000209 |
|
2NT |
Văn |
7,25 |
Toán |
6,20 |
NN |
6,80 |
20,25 |
0,5 |
20,75 |
Kế
toán |
Vũ Khánh Linh |
Nữ |
17/05/2003 |
037303004876 |
|
2 |
Toán |
7,60 |
Văn |
7,00 |
NN |
5,60 |
20,20 |
0,25 |
20,45 |
Kế
toán |
Hoàng Thị Thanh Hồng |
Nữ |
26/09/2003 |
038303022160 |
|
2NT |
Toán |
6,00 |
Văn |
7,50 |
NN |
6,00 |
19,50 |
0,5 |
20,00 |
Kế
toán |
Nguyễn Thế Đại |
Nam |
11/10/2003 |
037203005092 |
|
2 |
Văn |
6,25 |
Toán |
7,00 |
NN |
5,80 |
19,05 |
0,25 |
19,30 |
Kế
toán |
Nguyễn Thiện Hoàng Nam |
Nam |
16/11/2002 |
037202005629 |
|
2 |
Văn |
5,50 |
Toán |
5,40 |
NN |
6,80 |
17,7 |
0,25 |
17,95 |
Kế
toán |
Vũ Thị Dịu |
Nữ |
25/06/2003 |
037303005105 |
|
2 |
Toán |
5,2 |
Văn |
7 |
NN |
4 |
16,2 |
0,25 |
16,45 |
Kế
toán |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
18/10/2003 |
037303005524 |
|
2 |
Văn |
8,00 |
GDCD |
10,00 |
NN |
7,40 |
25,40 |
0,25 |
25,65 |
Du
lịch |
Vũ Thị Lý |
Nữ |
30/03/2003 |
037303002883 |
|
2 |
Văn |
7,50 |
GDCD |
9,50 |
NN |
8,40 |
25,40 |
0,25 |
25,65 |
Du
lịch |
Trần Đinh Tiên Dung |
Nữ |
07/04/2003 |
MI3100672984 |
|
1 |
Văn |
7,25 |
Sử |
9,25 |
Địa |
8,00 |
24,5 |
0,75 |
25,25 |
Du
lịch |
Trịnh Tuấn Kiệt |
Nam |
21/04/2003 |
037203001590 |
|
2 |
Văn |
6,00 |
Địa |
7,75 |
NN |
7,20 |
20,95 |
0,25 |
21,20 |
Du
lịch |
Vũ Thị Thu |
Nữ |
06/12/2003 |
037303005375 |
|
2NT |
Văn |
6,00 |
Sử |
5,25 |
Địa |
7,25 |
18,50 |
0,5 |
19,00 |
Du
lịch |
Vũ Thị Khánh Ly |
Nữ |
14/02/2002 |
037302005404 |
|
2NT |
Văn |
5,50 |
NK1 |
7,50 |
NK2 |
8,00 |
21 |
0,5 |
21,50 |
CĐ
Giáo dục mầm non |
Hoàng Thanh Vân |
Nữ |
22/12/2003 |
037303003454 |
|
2 |
Văn |
4,50 |
Địa |
6,75 |
NK |
7,80 |
19,05 |
0,25 |
19,30 |
CĐ
Giáo dục mầm non |