| 
   Họ và tên  | 
  
   Giới tính  | 
  
   Ngày sinh  | 
  
   CMND  | 
  
   ĐTƯT  | 
  
   KV ƯT  | 
  
   Môn 1  | 
  
   Môn 2  | 
  
   Môn 3  | 
  
   Tổng
  điểm chưa có ưu tiên  | 
  
   Điểm
  ưu tiên quy đổi  | 
  
   Tổng
  điểm có ưu tiên  | 
  
   Ngành
  trúng tuyển  | 
 |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 
   Vương Hiểu Linh  | 
  
   Nữ  | 
  
   04/04/2003  | 
  
   037303000109  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   8,25  | 
  
   GDCD  | 
  
   10  | 
  
   NK  | 
  
   7,30  | 
  
   25,55  | 
  
   0,75  | 
  
   26,30  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Hồng
  Ngát  | 
  
   Nữ  | 
  
   22/09/2003  | 
  
   037303002782  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   10  | 
  
   NK  | 
  
   7,00  | 
  
   25,75  | 
  
   0,50  | 
  
   26,25  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Thu Hải  | 
  
   Nữ  | 
  
   13/09/2003  | 
  
   037303002649  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,50  | 
  
   NK  | 
  
   8,30  | 
  
   25,55  | 
  
   0,5  | 
  
   26,05  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị
  Thanh Oanh  | 
  
   Nữ  | 
  
   15/02/2003  | 
  
   037303006523  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   10  | 
  
   NK  | 
  
   7,80  | 
  
   25,55  | 
  
   0,50  | 
  
   26,05  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Nhung  | 
  
   Nữ  | 
  
   19/10/2003  | 
  
   064303000028  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   10  | 
  
   NK  | 
  
   7,50  | 
  
   25,50  | 
  
   0,50  | 
  
   26,00  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Lê Diệu Mai  | 
  
   Nữ  | 
  
   08/07/2003  | 
  
   038303021260  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   8,50  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   NK  | 
  
   7,30  | 
  
   25,05  | 
  
   0,75  | 
  
   25,80  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị
  Thu Hiền  | 
  
   Nữ  | 
  
   25/10/2003  | 
  
   037303004496  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   NK  | 
  
   7,80  | 
  
   25,05  | 
  
   0,75  | 
  
   25,80  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Hằng  | 
  
   Nữ  | 
  
   14/12/2003  | 
  
   037303003501  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   10  | 
  
   NK  | 
  
   7,30  | 
  
   25,05  | 
  
   0,50  | 
  
   25,55  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị
  Phương  | 
  
   Nữ  | 
  
   17/02/2003  | 
  
   037303004515  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   8,75  | 
  
   NK  | 
  
   8,00  | 
  
   24,75  | 
  
   0,75  | 
  
   25,50  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Quách Hương Giang  | 
  
   Nữ  | 
  
   09/08/2003  | 
  
   037303000538  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,00  | 
  
   NK  | 
  
   8,00  | 
  
   24,50  | 
  
   0,75  | 
  
   25,25  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Dương Minh Chúc  | 
  
   Nữ  | 
  
   08/06/2003  | 
  
   037303004420  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,50  | 
  
   GDCD  | 
  
   8,25  | 
  
   NK  | 
  
   7,30  | 
  
   24,05  | 
  
   0,50  | 
  
   24,55  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Huyền Trang  | 
  
   Nữ  | 
  
   24/09/2003  | 
  
   037303002083  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   8,50  | 
  
   NK  | 
  
   7,50  | 
  
   24,00  | 
  
   0,5  | 
  
   24,50  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Hồng
  Ngọc  | 
  
   Nữ  | 
  
   19/11/2003  | 
  
   037303003506  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,25  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,00  | 
  
   NK  | 
  
   7,50  | 
  
   23,75  | 
  
   0,50  | 
  
   24,25  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Thanh
  Diệp  | 
  
   Nữ  | 
  
   16/06/2003  | 
  
   037303000223  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,75  | 
  
   NK  | 
  
   7,38  | 
  
   23,63  | 
  
   0,5  | 
  
   24,13  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   An Thị Lan  | 
  
   Nữ  | 
  
   16/01/2003  | 
  
   037303002859  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   Sử  | 
  
   8,25  | 
  
   NK  | 
  
   7,80  | 
  
   23,80  | 
  
   0,25  | 
  
   24,05  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Đỗ Thị
  Hương  | 
  
   Nữ  | 
  
   18/05/2001  | 
  
   037301005691  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   NK  | 
  
   6,50  | 
  
   23,50  | 
  
   0,50  | 
  
   24,00  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thanh Tâm  | 
  
   Nữ  | 
  
   23/05/2003  | 
  
   036303018702  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   6,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   NK  | 
  
   7,50  | 
  
   23,50  | 
  
   0,50  | 
  
   24,00  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Thanh  | 
  
   Nữ  | 
  
   21/04/2003  | 
  
   037303001149  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   NK  | 
  
   7,50  | 
  
   23,25  | 
  
   0,75  | 
  
   24,00  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị
  Chúc Quyên  | 
  
   Nữ  | 
  
   21/11/2003  | 
  
   037303000534  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   5,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   NK  | 
  
   8,00  | 
  
   23,00  | 
  
   0,75  | 
  
   23,75  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Đinh Thị Bảo Linh  | 
  
   Nữ  | 
  
   05/11/2003  | 
  
   037303004301  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,00  | 
  
   NK  | 
  
   7,00  | 
  
   23,50  | 
  
   0,25  | 
  
   23,75  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Mai Thúy Hằng  | 
  
   Nữ  | 
  
   01/06/2003  | 
  
   037303005942  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   Địa  | 
  
   8,75  | 
  
   NK  | 
  
   8,00  | 
  
   23,25  | 
  
   0,50  | 
  
   23,75  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Ngần Thị Nhật
  Lệ  | 
  
   Nữ  | 
  
   27/01/2003  | 
  
   113793849  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   6,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   8,75  | 
  
   NK  | 
  
   5,38  | 
  
   20,88  | 
  
   2,75  | 
  
   23,63  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Bình  | 
  
   Nữ  | 
  
   23/09/2002  | 
  
   037302005415  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,25  | 
  
   GDCD  | 
  
   8,75  | 
  
   NK  | 
  
   6,80  | 
  
   22,80  | 
  
   0,50  | 
  
   23,30  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Phạm Thị
  Hằng  | 
  
   Nữ  | 
  
   22/03/2003  | 
  
   037303001931  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   NK  | 
  
   6,80  | 
  
   22,55  | 
  
   0,50  | 
  
   23,05  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Trương Thị Thu
  Hiền  | 
  
   Nữ  | 
  
   29/04/2003  | 
  
   064303000062  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   6,25  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   NK  | 
  
   7,00  | 
  
   22,50  | 
  
   0,50  | 
  
   23,00  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Đỗ Thị Quyên  | 
  
   Nữ  | 
  
   09/08/2003  | 
  
   035303003385  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,25  | 
  
   NK  | 
  
   5,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,50  | 
  
   22,50  | 
  
   0,5  | 
  
   23,00  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Phan Xuân Quỳnh  | 
  
   Nữ  | 
  
   08/11/2003  | 
  
   MI2300703510  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   6,25  | 
  
   GDCD  | 
  
   8,50  | 
  
   NK  | 
  
   7,30  | 
  
   22,05  | 
  
   0,75  | 
  
   22,80  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Duyên  | 
  
   Nữ  | 
  
   25/04/2003  | 
  
   037303006192  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   6,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   8,75  | 
  
   NK  | 
  
   7,30  | 
  
   22,05  | 
  
   0,75  | 
  
   22,80  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Trịnh Thị
  Phương Thanh  | 
  
   Nữ  | 
  
   27/10/2003  | 
  
   037303005049  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   8,50  | 
  
   NK1  | 
  
   7,50  | 
  
   NK2  | 
  
   6,50  | 
  
   22,50  | 
  
   0,25  | 
  
   22,75  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Trần Lệ Hồng  | 
  
   Nữ  | 
  
   01/12/2003  | 
  
   017303002425  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   GDCD  | 
  
   7,00  | 
  
   NK  | 
  
   7,30  | 
  
   21,80  | 
  
   0,75  | 
  
   22,55  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị
  Lan Anh  | 
  
   Nữ  | 
  
   20/12/2003  | 
  
   034303011984  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   5,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   NK  | 
  
   7,00  | 
  
   22,00  | 
  
   0,50  | 
  
   22,50  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Đặng Thị Hoa  | 
  
   Nữ  | 
  
   07/12/2003  | 
  
   037303005594  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   7,25  | 
  
   NK1  | 
  
   7,50  | 
  
   NK2  | 
  
   7,00  | 
  
   21,75  | 
  
   0,75  | 
  
   22,50  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Ninh Thị Lan Anh  | 
  
   Nữ  | 
  
   16/01/2003  | 
  
   037303005211  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   NK1  | 
  
   7,50  | 
  
   NK2  | 
  
   6,50  | 
  
   22,00  | 
  
   0,50  | 
  
   22,50  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Bùi Kiều Trang  | 
  
   Nữ  | 
  
   30/08/2003  | 
  
   MI2300703508  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   5,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   NK  | 
  
   7,50  | 
  
   21,75  | 
  
   0,75  | 
  
   22,50  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Hoàng Thị Huệ  | 
  
   Nữ  | 
  
   13/04/2003  | 
  
   037303000416  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   6,75  | 
  
   Sử  | 
  
   7,00  | 
  
   NK  | 
  
   8,00  | 
  
   21,75  | 
  
   0,5  | 
  
   22,25  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Ngô Thị Ngọc Ánh  | 
  
   Nữ  | 
  
   03/10/2003  | 
  
   038303009927  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   Địa  | 
  
   6,50  | 
  
   NK  | 
  
   7,30  | 
  
   21,55  | 
  
   0,50  | 
  
   22,05  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thảo Nguyên  | 
  
   Nữ  | 
  
   11/11/2003  | 
  
   037303002982  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   6,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   8,00  | 
  
   NK  | 
  
   7,00  | 
  
   21,75  | 
  
   0,25  | 
  
   22,00  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Phạm Thu Uyên  | 
  
   Nữ  | 
  
   20/03/2003  | 
  
   019303000065  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   5,50  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,00  | 
  
   NK  | 
  
   6,80  | 
  
   21,30  | 
  
   0,25  | 
  
   21,55  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Bùi Trần Thu Thảo  | 
  
   Nữ  | 
  
   08/09/2003  | 
  
   045288056  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   NK1  | 
  
   7,50  | 
  
   NK2  | 
  
   6,50  | 
  
   20,50  | 
  
   0,75  | 
  
   21,25  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Phạm Thị Nga  | 
  
   Nữ  | 
  
   08/08/2003  | 
  
   231452778  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   Địa  | 
  
   7,25  | 
  
   NK  | 
  
   6,50  | 
  
   20,25  | 
  
   0,75  | 
  
   21,00  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Phạm Thị Nga  | 
  
   Nữ  | 
  
   08/08/2003  | 
  
   231452778  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   Địa  | 
  
   7,25  | 
  
   NK  | 
  
   6,50  | 
  
   20,25  | 
  
   0,75  | 
  
   21,00  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Trần Thị Thúy Hằng  | 
  
   Nữ  | 
  
   18/02/2003  | 
  
   037303001444  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   6,25  | 
  
   NK1  | 
  
   7,50  | 
  
   NK2  | 
  
   6,50  | 
  
   20,25  | 
  
   0,75  | 
  
   21,00  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Hà My  | 
  
   Nữ  | 
  
   08/09/2003  | 
  
   034303002558  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   6,25  | 
  
   Địa  | 
  
   6,50  | 
  
   NK  | 
  
   7,50  | 
  
   20,25  | 
  
   0,50  | 
  
   20,75  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Đinh Thị Hương
  Giang  | 
  
   Nữ  | 
  
   15/04/2003  | 
  
   037303000652  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   4,50  | 
  
   Địa  | 
  
   7,25  | 
  
   NK  | 
  
   7,30  | 
  
   19,05  | 
  
   0,75  | 
  
   19,80  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thu Hằng  | 
  
   Nữ  | 
  
   07/07/2003  | 
  
   037303005532  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   6,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   6,50  | 
  
   NK  | 
  
   7,00  | 
  
   19,50  | 
  
   0,25  | 
  
   19,75  | 
  
   ĐH Giáo dục Mầm non  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Hải
  Yến  | 
  
   Nữ  | 
  
   27/02/2003  | 
  
   113788186  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   8,25  | 
  
   Sử  | 
  
   7,75  | 
  
   Địa  | 
  
   8,75  | 
  
   24,75  | 
  
   2,75  | 
  
   27,50  | 
  
   Giáo
  dục tiểu học  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Kim Oanh  | 
  
   Nữ  | 
  
   28/09/2003  | 
  
   037303005019  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   8,50  | 
  
   Sử  | 
  
   9,00  | 
  
   Địa  | 
  
   9,25  | 
  
   26,75  | 
  
   0,25  | 
  
   27,00  | 
  
   Giáo
  dục tiểu học  | 
 
| 
   Vũ Thị Thanh Hiền  | 
  
   Nữ  | 
  
   10/12/2003  | 
  
   MI2700603163  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   8,50  | 
  
   Toán  | 
  
   7,40  | 
  
   GDCD  | 
  
   10,00  | 
  
   25,90  | 
  
   0,75  | 
  
   26,65  | 
  
   Giáo
  dục tiểu học  | 
 
| 
   Nghiêm Thị Mi  | 
  
   Nữ  | 
  
   05/08/2003  | 
  
   033303007406  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,25  | 
  
   Toán  | 
  
   9,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,75  | 
  
   26,00  | 
  
   0,5  | 
  
   26,50  | 
  
   Giáo
  dục tiểu học  | 
 
| 
   Phạm Thị Mai  | 
  
   Nữ  | 
  
   21/01/2003  | 
  
   037303005652  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   Toán  | 
  
   8,40  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,50  | 
  
   25,65  | 
  
   0,75  | 
  
   26,40  | 
  
   Giáo
  dục tiểu học  | 
 
| 
   Đinh Thị Mai Lan  | 
  
   Nữ  | 
  
   21/07/2003  | 
  
   008303000033  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   8,50  | 
  
   Toán  | 
  
   7,60  | 
  
   GDCD  | 
  
   10,00  | 
  
   26,10  | 
  
   0,25  | 
  
   26,35  | 
  
   Giáo
  dục tiểu học  | 
 
| 
   Trần Mai Thảo  | 
  
   Nữ  | 
  
   24/10/2003  | 
  
   037303003207  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   Toán  | 
  
   7,80  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,50  | 
  
   25,30  | 
  
   0,75  | 
  
   26,05  | 
  
   Giáo
  dục tiểu học  | 
 
| 
   Dương Thị Trang  | 
  
   Nữ  | 
  
   12/02/2003  | 
  
   020303001697  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   Sử  | 
  
   7,75  | 
  
   Địa  | 
  
   9,00  | 
  
   23,25  | 
  
   2,75  | 
  
   26,00  | 
  
   Giáo
  dục tiểu học  | 
 
| 
   Trần Thị Thanh Nhàn  | 
  
   Nữ  | 
  
   14/04/2003  | 
  
   037303003159  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   Sử  | 
  
   8,75  | 
  
   Địa  | 
  
   9,50  | 
  
   25,75  | 
  
   0,25  | 
  
   26,00  | 
  
   Giáo
  dục tiểu học  | 
 
| 
   Phan Chí Công  | 
  
   Nam  | 
  
   25/10/2003  | 
  
   037203003189  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   Sử  | 
  
   9,00  | 
  
   Địa  | 
  
   8,50  | 
  
   25,5  | 
  
   0,5  | 
  
   26,00  | 
  
   Giáo
  dục tiểu học  | 
 
| 
   Mai Thị Lâm Hương  | 
  
   Nữ  | 
  
   15/10/2003  | 
  
   037303006663  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   8,00  | 
  
   Lý  | 
  
   7,75  | 
  
   Hóa  | 
  
   8,00  | 
  
   23,75  | 
  
   0,5  | 
  
   24,25  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Nguyễn Thùy Linh  | 
  
   Nữ  | 
  
   25/07/2003  | 
  
   037303006125  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Toán  | 
  
   8,00  | 
  
   Hóa  | 
  
   8,00  | 
  
   Sinh  | 
  
   7,50  | 
  
   23,50  | 
  
   0,75  | 
  
   24,25  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Nguyễn Đức
  Mạnh  | 
  
   Nam  | 
  
   20/11/2003  | 
  
   036203000451  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Toán  | 
  
   8,00  | 
  
   Hóa  | 
  
   8,00  | 
  
   Sinh  | 
  
   7,75  | 
  
   23,75  | 
  
   0,25  | 
  
   24,00  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Đàm Thị Huyền  | 
  
   Nữ  | 
  
   09/02/2003  | 
  
   037303005063  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Toán  | 
  
   8,60  | 
  
   Lý  | 
  
   7,50  | 
  
   Hóa  | 
  
   7,50  | 
  
   23,6  | 
  
   0,25  | 
  
   23,85  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Ngô Thị Thủy  | 
  
   Nữ  | 
  
   22/10/2003  | 
  
   037303001673  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   7,60  | 
  
   Lý  | 
  
   7,25  | 
  
   Hóa  | 
  
   8,25  | 
  
   23,1  | 
  
   0,5  | 
  
   23,60  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Trần Thị Ánh
  Dương  | 
  
   Nữ  | 
  
   04/12/2003  | 
  
   036303001285  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   8,60  | 
  
   Lý  | 
  
   6,75  | 
  
   Hóa  | 
  
   7,75  | 
  
   23,1  | 
  
   0,5  | 
  
   23,60  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Khánh
  Huyền  | 
  
   Nữ  | 
  
   23/08/2003  | 
  
   037303006559  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   8,00  | 
  
   Hóa  | 
  
   7,75  | 
  
   Sinh  | 
  
   7,25  | 
  
   23  | 
  
   0,5  | 
  
   23,50  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Phạm Phương Anh  | 
  
   Nữ  | 
  
   25/11/2003  | 
  
   037303001479  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Toán  | 
  
   8,20  | 
  
   Lý  | 
  
   7,00  | 
  
   Hóa  | 
  
   8,00  | 
  
   23,20  | 
  
   0,25  | 
  
   23,45  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Nga  | 
  
   Nữ  | 
  
   25/11/2003  | 
  
   038303012127  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Toán  | 
  
   7,60  | 
  
   Hóa  | 
  
   7,75  | 
  
   Lý  | 
  
   6,50  | 
  
   21,85  | 
  
   0,25  | 
  
   22,10  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Nguyễn Khánh Linh  | 
  
   Nữ  | 
  
   09/06/2003  | 
  
   037303003482  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   7,80  | 
  
   Lý  | 
  
   6,00  | 
  
   Hóa  | 
  
   7,50  | 
  
   21,3  | 
  
   0,5  | 
  
   21,80  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Phạm Hoàng Sơn  | 
  
   Nam  | 
  
   28/08/2003  | 
  
   037203004000  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Toán  | 
  
   7,20  | 
  
   Lý  | 
  
   6,50  | 
  
   Hóa  | 
  
   7,50  | 
  
   21,20  | 
  
   0,25  | 
  
   21,45  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Nguyễn Thành Nam  | 
  
   Nam  | 
  
   02/12/2002  | 
  
   037202005562  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Toán  | 
  
   7,40  | 
  
   Lý  | 
  
   6,50  | 
  
   Hóa  | 
  
   7,00  | 
  
   20,90  | 
  
   0,25  | 
  
   21,15  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Phạm Thị Thành Hưng  | 
  
   Nữ  | 
  
   05/03/2003  | 
  
   037303002648  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   7,60  | 
  
   Lý  | 
  
   5,75  | 
  
   NN  | 
  
   7,20  | 
  
   20,55  | 
  
   0,5  | 
  
   21,05  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Phạm Tạ Hoàng Anh  | 
  
   Nam  | 
  
   11/10/2003  | 
  
   037203002826  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   8,00  | 
  
   Lý  | 
  
   6,50  | 
  
   Hóa  | 
  
   6,00  | 
  
   20,50  | 
  
   0,5  | 
  
   21,00  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Mai Sỹ Thiên  | 
  
   Nam  | 
  
   02/08/2003  | 
  
   037203004664  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Toán  | 
  
   7,00  | 
  
   Lý  | 
  
   6,00  | 
  
   Hóa  | 
  
   6,50  | 
  
   19,50  | 
  
   0,75  | 
  
   20,25  | 
  
   SP
  Khoa học tự nhiên  | 
 
| 
   Trần Thị Kim Chi  | 
  
   Nữ  | 
  
   31/03/2003  | 
  
   037303000363  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,75  | 
  
   Sử  | 
  
   7,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,50  | 
  
   26,00  | 
  
   0,5  | 
  
   26,50  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Lê Thị Diệu Linh  | 
  
   Nữ  | 
  
   24/11/2003  | 
  
   037303003407  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   Địa  | 
  
   8,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,50  | 
  
   26,25  | 
  
   0,25  | 
  
   26,50  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Lê Thị Minh Quyên  | 
  
   Nữ  | 
  
   18/11/2003  | 
  
   038303013015  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   8,25  | 
  
   Địa  | 
  
   8,25  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,00  | 
  
   25,50  | 
  
   0,75  | 
  
   26,25  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   La Thu Thảo  | 
  
   Nữ  | 
  
   21/12/2003  | 
  
   024303003201  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   Địa  | 
  
   7,25  | 
  
   GDCD  | 
  
   10,00  | 
  
   25,25  | 
  
   0,75  | 
  
   26,00  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Tạ Thị Thùy Linh  | 
  
   Nữ  | 
  
   13/01/2003  | 
  
   037303002296  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   Sử  | 
  
   8,75  | 
  
   Địa  | 
  
   8,75  | 
  
   25,25  | 
  
   0,5  | 
  
   25,75  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Nguyễn Minh Công  | 
  
   Nam  | 
  
   20/08/2003  | 
  
   037203005646  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   Sử  | 
  
   9,75  | 
  
   Địa  | 
  
   9,00  | 
  
   25,25  | 
  
   0,25  | 
  
   25,50  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Hà Thị Ngọc Anh  | 
  
   Nữ  | 
  
   25/04/2003  | 
  
   036303008802  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   Sử  | 
  
   9,00  | 
  
   Địa  | 
  
   8,50  | 
  
   25,00  | 
  
   0,5  | 
  
   25,50  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Nguyễn Hà Trang  | 
  
   Nữ  | 
  
   16/01/2003  | 
  
   038303021211  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   Địa  | 
  
   7,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,75  | 
  
   24,5  | 
  
   0,75  | 
  
   25,25  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Vũ Thị Hồng
  Diệp  | 
  
   Nữ  | 
  
   24/06/2003  | 
  
   037303003258  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   Sử  | 
  
   6,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,75  | 
  
   24,25  | 
  
   0,75  | 
  
   25,00  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Phạm Thị Quỳnh
  Trang  | 
  
   Nữ  | 
  
   15/09/2003  | 
  
   036303001674  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   8,25  | 
  
   Địa  | 
  
   7,25  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,25  | 
  
   24,75  | 
  
   0,25  | 
  
   25,00  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Trần Như Bảo  | 
  
   Nam  | 
  
   01/12/2002  | 
  
   071132574  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   7,25  | 
  
   Địa  | 
  
   8,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,00  | 
  
   24,25  | 
  
   0,75  | 
  
   25,00  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Ngô Thị Ánh Nguyệt  | 
  
   Nữ  | 
  
   08/12/2003  | 
  
   037303003588  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   7,75  | 
  
   Địa  | 
  
   6,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,75  | 
  
   24,25  | 
  
   0,75  | 
  
   25,00  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Lê Thị Hoài Hương  | 
  
   Nữ  | 
  
   15/08/2003  | 
  
   038303016602  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   Địa  | 
  
   8,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   8,75  | 
  
   24,25  | 
  
   0,5  | 
  
   24,75  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Hoàng Vân Anh  | 
  
   Nữ  | 
  
   30/06/2003  | 
  
   037303002863  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   6,25  | 
  
   Địa  | 
  
   8,25  | 
  
   GDCD  | 
  
   10,00  | 
  
   24,5  | 
  
   0,25  | 
  
   24,75  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Hà Khánh Ly  | 
  
   Nữ  | 
  
   15/08/2003  | 
  
   037303000305  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   Địa  | 
  
   7,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,75  | 
  
   24,00  | 
  
   0,5  | 
  
   24,50  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Phạm Thị Thanh Nhi  | 
  
   Nữ  | 
  
   21/01/2003  | 
  
   037303003863  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   Sử  | 
  
   7,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,50  | 
  
   24,0  | 
  
   0,5  | 
  
   24,50  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Nguyễn Vân Anh  | 
  
   Nữ  | 
  
   19/11/2003  | 
  
   034303004844  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   7,00  | 
  
   Sử  | 
  
   8,00  | 
  
   Địa  | 
  
   8,00  | 
  
   23,00  | 
  
   0,25  | 
  
   23,25  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Trần Thị Nhi  | 
  
   Nữ  | 
  
   07/06/2003  | 
  
   113825423  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   NN  | 
  
   7,60  | 
  
   Sử  | 
  
   6,50  | 
  
   21,60  | 
  
   0,75  | 
  
   22,35  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Lê Thị Hải Yến  | 
  
   Nữ  | 
  
   28/05/2003  | 
  
   035303003153  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,00  | 
  
   Sử  | 
  
   7,00  | 
  
   Địa  | 
  
   7,25  | 
  
   21,25  | 
  
   0,5  | 
  
   21,75  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Hà Anh Thư  | 
  
   Nữ  | 
  
   10/10/2003  | 
  
   113833244  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   5,50  | 
  
   Địa  | 
  
   4,75  | 
  
   GDCD  | 
  
   7,25  | 
  
   17,5  | 
  
   2,75  | 
  
   20,25  | 
  
   SP
  Lịch sử - Địa lý  | 
 
| 
   Lê Trần Thu Hương  | 
  
   Nữ  | 
  
   15/09/2003  | 
  
   037303000196  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   7,60  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   NN  | 
  
   7,20  | 
  
   21,3  | 
  
   0,5  | 
  
   21,80  | 
  
   Quản
  trị kinh doanh  | 
 
| 
   Đinh Thị Hường  | 
  
   Nữ  | 
  
   21/10/2003  | 
  
   037303002186  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   6,75  | 
  
   Toán  | 
  
   7,20  | 
  
   NN  | 
  
   5,40  | 
  
   19,35  | 
  
   0,5  | 
  
   19,85  | 
  
   Quản
  trị kinh doanh  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Thu Hiền  | 
  
   Nữ  | 
  
   12/12/2003  | 
  
   037303002386  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,25  | 
  
   Toán  | 
  
   8,00  | 
  
   NN  | 
  
   7,80  | 
  
   24,05  | 
  
   0,5  | 
  
   24,55  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Bùi Thị Quỳnh Nga  | 
  
   Nữ  | 
  
   17/09/2003  | 
  
   037303005140  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   Toán  | 
  
   7,80  | 
  
   NN  | 
  
   8,00  | 
  
   23,80  | 
  
   0,5  | 
  
   24,30  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Hà Thị Kim Anh  | 
  
   Nữ  | 
  
   12/12/2003  | 
  
   037303003117  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   9,25  | 
  
   Toán  | 
  
   8,80  | 
  
   NN  | 
  
   5,80  | 
  
   23,85  | 
  
   0,25  | 
  
   24,10  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Nguyễn Thùy Linh  | 
  
   Nữ  | 
  
   13/6/2003  | 
  
   037303002866  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   Toán  | 
  
   8,60  | 
  
   NN  | 
  
   7,20  | 
  
   23,80  | 
  
   0,25  | 
  
   24,05  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Hà  | 
  
   Nữ  | 
  
   29/06/2003  | 
  
   037303002494  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   8,60  | 
  
   Lý  | 
  
   6,20  | 
  
   Hóa  | 
  
   8,25  | 
  
   23,05  | 
  
   0,5  | 
  
   23,55  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Bùi Nhật Minh  | 
  
   Nữ  | 
  
   05/12/2003  | 
  
   037303004056  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   Toán  | 
  
   7,60  | 
  
   NN  | 
  
   7,40  | 
  
   23,00  | 
  
   0,5  | 
  
   23,50  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Phạm Ngọc Diệp  | 
  
   Nữ  | 
  
   28/10/2003  | 
  
   037303000098  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   8,25  | 
  
   Toán  | 
  
   7,60  | 
  
   NN  | 
  
   6,80  | 
  
   22,65  | 
  
   0,5  | 
  
   23,15  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Phạm Thị Hồng Thúy  | 
  
   Nữ  | 
  
   03/04/2003  | 
  
   037303002950  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Toán  | 
  
   7,80  | 
  
   Lý  | 
  
   7,25  | 
  
   Hóa  | 
  
   7,50  | 
  
   22,55  | 
  
   0,25  | 
  
   22,80  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Bùi Nguyễn Hà Phương  | 
  
   Nữ  | 
  
   23/02/2003  | 
  
   037303001421  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Toán  | 
  
   7,20  | 
  
   Lý  | 
  
   8,50  | 
  
   Hóa  | 
  
   6,25  | 
  
   21,95  | 
  
   0,75  | 
  
   22,70  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Phạm Ngọc Ánh  | 
  
   Nữ  | 
  
   10/10/2003  | 
  
   037303002949  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   Toán  | 
  
   7,80  | 
  
   NN  | 
  
   7,00  | 
  
   22,30  | 
  
   0,25  | 
  
   22,55  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Đinh Thị My  | 
  
   Nữ  | 
  
   15/01/2003  | 
  
   037303002627  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   8,20  | 
  
   Lý  | 
  
   7,50  | 
  
   NN  | 
  
   5,80  | 
  
   21,50  | 
  
   0,5  | 
  
   22,00  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Trần Hương Trà  | 
  
   Nữ  | 
  
   27/12/2003  | 
  
   037303003136  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   6,50  | 
  
   Toán  | 
  
   7,40  | 
  
   NN  | 
  
   7,20  | 
  
   21,10  | 
  
   0,25  | 
  
   21,35  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Tạ Thị Hạnh  | 
  
   Nữ  | 
  
   04/08/2003  | 
  
   037303003126  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   7,25  | 
  
   Toán  | 
  
   7,40  | 
  
   NN  | 
  
   6,20  | 
  
   20,85  | 
  
   0,25  | 
  
   21,10  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Trịnh Thị
  Phương Thúy  | 
  
   Nữ  | 
  
   06/11/2003  | 
  
   037303000209  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   7,25  | 
  
   Toán  | 
  
   6,20  | 
  
   NN  | 
  
   6,80  | 
  
   20,25  | 
  
   0,5  | 
  
   20,75  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Vũ Khánh Linh  | 
  
   Nữ  | 
  
   17/05/2003  | 
  
   037303004876  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Toán  | 
  
   7,60  | 
  
   Văn  | 
  
   7,00  | 
  
   NN  | 
  
   5,60  | 
  
   20,20  | 
  
   0,25  | 
  
   20,45  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Hoàng Thị Thanh Hồng  | 
  
   Nữ  | 
  
   26/09/2003  | 
  
   038303022160  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Toán  | 
  
   6,00  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   NN  | 
  
   6,00  | 
  
   19,50  | 
  
   0,5  | 
  
   20,00  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Nguyễn Thế Đại  | 
  
   Nam  | 
  
   11/10/2003  | 
  
   037203005092  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   6,25  | 
  
   Toán  | 
  
   7,00  | 
  
   NN  | 
  
   5,80  | 
  
   19,05  | 
  
   0,25  | 
  
   19,30  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Nguyễn Thiện Hoàng Nam  | 
  
   Nam  | 
  
   16/11/2002  | 
  
   037202005629  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   5,50  | 
  
   Toán  | 
  
   5,40  | 
  
   NN  | 
  
   6,80  | 
  
   17,7  | 
  
   0,25  | 
  
   17,95  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Vũ Thị Dịu  | 
  
   Nữ  | 
  
   25/06/2003  | 
  
   037303005105  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Toán  | 
  
   5,2  | 
  
   Văn  | 
  
   7  | 
  
   NN  | 
  
   4  | 
  
   16,2  | 
  
   0,25  | 
  
   16,45  | 
  
   Kế
  toán  | 
 
| 
   Nguyễn Thị Linh  | 
  
   Nữ  | 
  
   18/10/2003  | 
  
   037303005524  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   8,00  | 
  
   GDCD  | 
  
   10,00  | 
  
   NN  | 
  
   7,40  | 
  
   25,40  | 
  
   0,25  | 
  
   25,65  | 
  
   Du
  lịch  | 
 
| 
   Vũ Thị Lý  | 
  
   Nữ  | 
  
   30/03/2003  | 
  
   037303002883  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   7,50  | 
  
   GDCD  | 
  
   9,50  | 
  
   NN  | 
  
   8,40  | 
  
   25,40  | 
  
   0,25  | 
  
   25,65  | 
  
   Du
  lịch  | 
 
| 
   Trần Đinh Tiên Dung  | 
  
   Nữ  | 
  
   07/04/2003  | 
  
   MI3100672984  | 
  
      | 
  
   1  | 
  
   Văn  | 
  
   7,25  | 
  
   Sử  | 
  
   9,25  | 
  
   Địa  | 
  
   8,00  | 
  
   24,5  | 
  
   0,75  | 
  
   25,25  | 
  
   Du
  lịch  | 
 
| 
   Trịnh Tuấn Kiệt  | 
  
   Nam  | 
  
   21/04/2003  | 
  
   037203001590  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   6,00  | 
  
   Địa  | 
  
   7,75  | 
  
   NN  | 
  
   7,20  | 
  
   20,95  | 
  
   0,25  | 
  
   21,20  | 
  
   Du
  lịch  | 
 
| 
   Vũ Thị Thu  | 
  
   Nữ  | 
  
   06/12/2003  | 
  
   037303005375  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   6,00  | 
  
   Sử  | 
  
   5,25  | 
  
   Địa  | 
  
   7,25  | 
  
   18,50  | 
  
   0,5  | 
  
   19,00  | 
  
   Du
  lịch  | 
 
| 
   Vũ Thị Khánh Ly  | 
  
   Nữ  | 
  
   14/02/2002  | 
  
   037302005404  | 
  
      | 
  
   2NT  | 
  
   Văn  | 
  
   5,50  | 
  
   NK1  | 
  
   7,50  | 
  
   NK2  | 
  
   8,00  | 
  
   21  | 
  
   0,5  | 
  
   21,50  | 
  
   CĐ
  Giáo dục mầm non  | 
 
| 
   Hoàng Thanh Vân  | 
  
   Nữ  | 
  
   22/12/2003  | 
  
   037303003454  | 
  
      | 
  
   2  | 
  
   Văn  | 
  
   4,50  | 
  
   Địa  | 
  
   6,75  | 
  
   NK  | 
  
   7,80  | 
  
   19,05  | 
  
   0,25  | 
  
   19,30  | 
  
   CĐ
  Giáo dục mầm non  |